Kết quả Kyoto Sanga vs Machida Zelvia, 12h00 ngày 06/05

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

VĐQG Nhật Bản 2024 » vòng 12

  • Kyoto Sanga vs Machida Zelvia: Diễn biến chính

  • 22'
    0-1
    goalnbsp;Oh Se-Hun (Assist:Shunta Araki)
  • 31'
    Kazunari Ichimi
    0-1
  • 37'
    0-1
    Kotaro Hayashi
  • 46'
    0-1
    nbsp;Yu Hirakawa
    nbsp;Kazuki Fujimoto
  • 46'
    Shinnosuke Fukuda nbsp;
    Yuta Miyamoto nbsp;
    0-1
  • 50'
    Misao Yuto
    0-1
  • 56'
    Taiki Hirato
    0-1
  • 57'
    Taichi Hara nbsp;
    Kazunari Ichimi nbsp;
    0-1
  • 60'
    0-1
    nbsp;Mitchell Duke
    nbsp;Oh Se-Hun
  • 60'
    0-1
    nbsp;Shota Fujio
    nbsp;Shunta Araki
  • 64'
    0-2
    goalnbsp;Na Sang Ho (Assist:Junya Suzuki)
  • 66'
    Marco Tulio Oliveira Lemos nbsp;
    Toichi Suzuki nbsp;
    0-2
  • 67'
    Yuto Anzai nbsp;
    Taiki Hirato nbsp;
    0-2
  • 73'
    0-2
    nbsp;Erik Nascimento de Lima
    nbsp;Na Sang Ho
  • 75'
    Keita Matsuda nbsp;
    Misao Yuto nbsp;
    0-2
  • 75'
    0-3
    goalnbsp;Mitchell Duke (Assist:Gen Shoji)
  • 79'
    0-3
    Kai Shibato
  • 86'
    0-3
    nbsp;Takuya Yasui
    nbsp;Kai Shibato
  • Kyoto Sanga vs Machida Zelvia: Đội hình chính và dự bị

  • Kyoto Sanga4-1-4-1
    94
    Gu SungYun
    6
    Misao Yuto
    3
    Shogo Asada
    5
    Hisashi Appiah Tawiah
    24
    Yuta Miyamoto
    19
    Daiki Kaneko
    31
    Sora Hiraga
    39
    Taiki Hirato
    7
    Sota Kawasaki
    28
    Toichi Suzuki
    22
    Kazunari Ichimi
    47
    Shunta Araki
    90
    Oh Se-Hun
    10
    Na Sang Ho
    45
    Kai Shibato
    8
    Keiya Sento
    22
    Kazuki Fujimoto
    6
    Junya Suzuki
    5
    Ibrahim Dresevic
    3
    Gen Shoji
    26
    Kotaro Hayashi
    1
    Kosei Tani
    Machida Zelvia4-4-2
  • Đội hình dự bị
  • 2Shinnosuke Fukuda
    14Taichi Hara
    9Marco Tulio Oliveira Lemos
    17Yuto Anzai
    4Keita Matsuda
    26Gakuji Ota
    10Shimpei Fukuoka
    Yu Hirakawa 7
    Mitchell Duke 15
    Shota Fujio 9
    Erik Nascimento de Lima 11
    Takuya Yasui 41
    Koki Fukui 42
    Henry Heroki Mochizuki 33
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Cho Kwi Jea
    Go Kuroda
  • BXH VĐQG Nhật Bản
  • BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
  • Kyoto Sanga vs Machida Zelvia: Số liệu thống kê

  • Kyoto Sanga
    Machida Zelvia
  • 1
    Phạt góc
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Thẻ vàng
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Tổng cú sút
    17
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Sút ra ngoài
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Cản sút
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Sút Phạt
    18
  • nbsp;
    nbsp;
  • 54%
    Kiểm soát bóng
    46%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 58%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    42%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 380
    Số đường chuyền
    316
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Phạm lỗi
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Việt vị
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 25
    Đánh đầu thành công
    23
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Cứu thua
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Rê bóng thành công
    29
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Thay người
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Đánh chặn
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Woodwork
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Cản phá thành công
    29
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Thử thách
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Kiến tạo thành bàn
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 76
    Pha tấn công
    64
  • nbsp;
    nbsp;
  • 45
    Tấn công nguy hiểm
    73
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Nhật Bản 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Vissel Kobe 38 21 9 8 61 36 25 72 T B T H H T
2 Hiroshima Sanfrecce 38 19 11 8 72 43 29 68 T B B B T B
3 Machida Zelvia 38 19 9 10 54 34 20 66 B H B T T B
4 Gamba Osaka 38 18 12 8 49 35 14 66 T H T T T T
5 Kashima Antlers 38 18 11 9 60 41 19 65 H T H H T T
6 Tokyo Verdy 38 14 14 10 51 51 0 56 B T T H B H
7 FC Tokyo 38 15 9 14 53 51 2 54 H T B B B T
8 Kawasaki Frontale 38 13 13 12 66 57 9 52 H B H H T T
9 Yokohama Marinos 38 15 7 16 61 62 -1 52 H H T T T B
10 Cerezo Osaka 38 13 13 12 43 48 -5 52 T B H T B B
11 Nagoya Grampus 38 15 5 18 44 47 -3 50 B B B H B T
12 Avispa Fukuoka 38 12 14 12 33 38 -5 50 T H T B T B
13 Urawa Red Diamonds 38 12 12 14 49 45 4 48 T H T H B H
14 Kyoto Sanga 38 12 11 15 43 55 -12 47 T T H H B H
15 Shonan Bellmare 38 12 9 17 53 58 -5 45 T T T H B B
16 Albirex Niigata 38 10 12 16 44 59 -15 42 B H B H B H
17 Kashiwa Reysol 38 9 14 15 39 51 -12 41 H B B H H B
18 Jubilo Iwata 38 10 8 20 47 68 -21 38 T B B B T B
19 Consadole Sapporo 38 9 10 19 43 66 -23 37 B T H H B T
20 Sagan Tosu 38 10 5 23 48 68 -20 35 H B T B T T

AFC CL AFC CL2 Relegation