Kết quả Machida Zelvia vs Cerezo Osaka, 17h00 ngày 15/05

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

VĐQG Nhật Bản 2024 » vòng 14

  • Machida Zelvia vs Cerezo Osaka: Diễn biến chính

  • 27'
    Kotaro Hayashi
    0-0
  • 32'
    0-0
    Hiroto Yamada Goal Disallowed
  • 46'
    0-0
    nbsp;Leonardo de Sousa Pereira
    nbsp;Hirotaka Tameda
  • 56'
    Na Sang Ho nbsp;
    Kazuki Fujimoto nbsp;
    0-0
  • 63'
    0-0
    nbsp;Lucas Fernandes
    nbsp;Hiroto Yamada
  • 70'
    Oh Se-Hun (Assist:Na Sang Ho) goalnbsp;
    1-0
  • 71'
    1-0
    nbsp;Vitor Frezarin Bueno
    nbsp;Masaya Shibayama
  • 74'
    Mitchell Duke nbsp;
    Oh Se-Hun nbsp;
    1-0
  • 77'
    1-0
    nbsp;Satoki Uejo
    nbsp;Jordy Croux
  • 77'
    1-0
    nbsp;Hiroshi Kiyotake
    nbsp;Hiroaki Okuno
  • 80'
    Keiya Sento
    1-0
  • 84'
    1-1
    goalnbsp;Leonardo de Sousa Pereira
  • 86'
    Hokuto Shimoda nbsp;
    Keiya Sento nbsp;
    1-1
  • 86'
    Erik Nascimento de Lima nbsp;
    Shota Fujio nbsp;
    1-1
  • 86'
    Shunta Araki nbsp;
    Yu Hirakawa nbsp;
    1-1
  • 90'
    Mitchell Duke goalnbsp;
    2-1
  • Machida Zelvia vs Cerezo Osaka: Đội hình chính và dự bị

  • Machida Zelvia4-4-2
    1
    Kosei Tani
    26
    Kotaro Hayashi
    3
    Gen Shoji
    14
    Min-kyu Jang
    6
    Junya Suzuki
    22
    Kazuki Fujimoto
    8
    Keiya Sento
    45
    Kai Shibato
    7
    Yu Hirakawa
    90
    Oh Se-Hun
    9
    Shota Fujio
    11
    Jordy Croux
    34
    Hiroto Yamada
    19
    Hirotaka Tameda
    48
    Masaya Shibayama
    10
    Shunta Tanaka
    25
    Hiroaki Okuno
    16
    Hayato Okuda
    33
    Ryuya Nishio
    24
    Koji Toriumi
    14
    Kakeru Funaki
    21
    Kim Jin Hyeon
    Cerezo Osaka4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 10Na Sang Ho
    15Mitchell Duke
    11Erik Nascimento de Lima
    18Hokuto Shimoda
    47Shunta Araki
    42Koki Fukui
    33Henry Heroki Mochizuki
    Leonardo de Sousa Pereira 9
    Lucas Fernandes 77
    Vitor Frezarin Bueno 55
    Hiroshi Kiyotake 13
    Satoki Uejo 7
    Keisuke Shimizu 31
    Justin Hubner 28
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Go Kuroda
    Arthur Papas
  • BXH VĐQG Nhật Bản
  • BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
  • Machida Zelvia vs Cerezo Osaka: Số liệu thống kê

  • Machida Zelvia
    Cerezo Osaka
  • 8
    Phạt góc
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Thẻ vàng
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 21
    Tổng cú sút
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Sút trúng cầu môn
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Sút ra ngoài
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Cản sút
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Sút Phạt
    17
  • nbsp;
    nbsp;
  • 39%
    Kiểm soát bóng
    61%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 35%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    65%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 282
    Số đường chuyền
    476
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Phạm lỗi
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Việt vị
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 23
    Đánh đầu thành công
    19
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Cứu thua
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Rê bóng thành công
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Thay người
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Đánh chặn
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Cản phá thành công
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Thử thách
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 77
    Pha tấn công
    112
  • nbsp;
    nbsp;
  • 42
    Tấn công nguy hiểm
    50
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Nhật Bản 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Vissel Kobe 38 21 9 8 61 36 25 72 T B T H H T
2 Hiroshima Sanfrecce 38 19 11 8 72 43 29 68 T B B B T B
3 Machida Zelvia 38 19 9 10 54 34 20 66 B H B T T B
4 Gamba Osaka 38 18 12 8 49 35 14 66 T H T T T T
5 Kashima Antlers 38 18 11 9 60 41 19 65 H T H H T T
6 Tokyo Verdy 38 14 14 10 51 51 0 56 B T T H B H
7 FC Tokyo 38 15 9 14 53 51 2 54 H T B B B T
8 Kawasaki Frontale 38 13 13 12 66 57 9 52 H B H H T T
9 Yokohama Marinos 38 15 7 16 61 62 -1 52 H H T T T B
10 Cerezo Osaka 38 13 13 12 43 48 -5 52 T B H T B B
11 Nagoya Grampus 38 15 5 18 44 47 -3 50 B B B H B T
12 Avispa Fukuoka 38 12 14 12 33 38 -5 50 T H T B T B
13 Urawa Red Diamonds 38 12 12 14 49 45 4 48 T H T H B H
14 Kyoto Sanga 38 12 11 15 43 55 -12 47 T T H H B H
15 Shonan Bellmare 38 12 9 17 53 58 -5 45 T T T H B B
16 Albirex Niigata 38 10 12 16 44 59 -15 42 B H B H B H
17 Kashiwa Reysol 38 9 14 15 39 51 -12 41 H B B H H B
18 Jubilo Iwata 38 10 8 20 47 68 -21 38 T B B B T B
19 Consadole Sapporo 38 9 10 19 43 66 -23 37 B T H H B T
20 Sagan Tosu 38 10 5 23 48 68 -20 35 H B T B T T

AFC CL AFC CL2 Relegation