Kết quả Machida Zelvia vs Kashiwa Reysol, 13h00 ngày 03/05

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

VĐQG Nhật Bản 2024 » vòng 11

  • Machida Zelvia vs Kashiwa Reysol: Diễn biến chính

  • 9'
    Oh Se-Hun (Assist:Shunta Araki) goalnbsp;
    1-0
  • 42'
    1-0
    Yuta Yamada
  • 55'
    1-0
    nbsp;Takuya Shimamura
    nbsp;Yuta Yamada
  • 68'
    Shunta Araki goalnbsp;
    2-0
  • 70'
    2-0
    nbsp;Ota Yamamoto
    nbsp;Kosuke Kinoshita
  • 70'
    2-0
    nbsp;Sachiro Toshima
    nbsp;Tomoya Koyamatsu
  • 70'
    2-0
    nbsp;Jay Roy Grot
    nbsp;Takumi Tsuchiya
  • 80'
    Erik Nascimento de Lima nbsp;
    Na Sang Ho nbsp;
    2-0
  • 80'
    Mitchell Duke nbsp;
    Oh Se-Hun nbsp;
    2-0
  • 89'
    Hokuto Shimoda nbsp;
    Keiya Sento nbsp;
    2-0
  • 89'
    Takuya Yasui nbsp;
    Shunta Araki nbsp;
    2-0
  • 90'
    2-0
    Jay Roy Grot
  • 90'
    Henry Heroki Mochizuki nbsp;
    Junya Suzuki nbsp;
    2-0
  • Machida Zelvia vs Kashiwa Reysol: Đội hình chính và dự bị

  • Machida Zelvia4-4-2
    1
    Kosei Tani
    26
    Kotaro Hayashi
    3
    Gen Shoji
    5
    Ibrahim Dresevic
    6
    Junya Suzuki
    22
    Kazuki Fujimoto
    8
    Keiya Sento
    45
    Kai Shibato
    10
    Na Sang Ho
    47
    Shunta Araki
    90
    Oh Se-Hun
    14
    Tomoya Koyamatsu
    15
    Kosuke Kinoshita
    6
    Yuta Yamada
    34
    Takumi Tsuchiya
    33
    Eiji Shirai
    10
    Matheus Goncalves Savio
    24
    Naoki Kawaguchi
    50
    Yugo Tatsuta
    4
    Taiyo Koga
    3
    Diego Jara Rodrigues
    46
    Kenta Matsumoto
    Kashiwa Reysol4-4-2
  • Đội hình dự bị
  • 15Mitchell Duke
    11Erik Nascimento de Lima
    18Hokuto Shimoda
    41Takuya Yasui
    33Henry Heroki Mochizuki
    42Koki Fukui
    4Jurato Ikeda
    Takuya Shimamura 29
    Ota Yamamoto 45
    Sachiro Toshima 28
    Jay Roy Grot 17
    Tatsuya Morita 31
    Hiromu Mitsumaru 2
    Tomoya Inukai 13
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Go Kuroda
    Masami Ihara
  • BXH VĐQG Nhật Bản
  • BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
  • Machida Zelvia vs Kashiwa Reysol: Số liệu thống kê

  • Machida Zelvia
    Kashiwa Reysol
  • 8
    Phạt góc
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Thẻ vàng
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Tổng cú sút
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Sút ra ngoài
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Cản sút
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Sút Phạt
    19
  • nbsp;
    nbsp;
  • 45%
    Kiểm soát bóng
    55%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 48%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    52%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 291
    Số đường chuyền
    375
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Phạm lỗi
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Việt vị
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 22
    Đánh đầu thành công
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Cứu thua
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Rê bóng thành công
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Thay người
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Đánh chặn
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Cản phá thành công
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Thử thách
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 79
    Pha tấn công
    80
  • nbsp;
    nbsp;
  • 56
    Tấn công nguy hiểm
    40
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Nhật Bản 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Vissel Kobe 38 21 9 8 61 36 25 72 T B T H H T
2 Hiroshima Sanfrecce 38 19 11 8 72 43 29 68 T B B B T B
3 Machida Zelvia 38 19 9 10 54 34 20 66 B H B T T B
4 Gamba Osaka 38 18 12 8 49 35 14 66 T H T T T T
5 Kashima Antlers 38 18 11 9 60 41 19 65 H T H H T T
6 Tokyo Verdy 38 14 14 10 51 51 0 56 B T T H B H
7 FC Tokyo 38 15 9 14 53 51 2 54 H T B B B T
8 Kawasaki Frontale 38 13 13 12 66 57 9 52 H B H H T T
9 Yokohama Marinos 38 15 7 16 61 62 -1 52 H H T T T B
10 Cerezo Osaka 38 13 13 12 43 48 -5 52 T B H T B B
11 Nagoya Grampus 38 15 5 18 44 47 -3 50 B B B H B T
12 Avispa Fukuoka 38 12 14 12 33 38 -5 50 T H T B T B
13 Urawa Red Diamonds 38 12 12 14 49 45 4 48 T H T H B H
14 Kyoto Sanga 38 12 11 15 43 55 -12 47 T T H H B H
15 Shonan Bellmare 38 12 9 17 53 58 -5 45 T T T H B B
16 Albirex Niigata 38 10 12 16 44 59 -15 42 B H B H B H
17 Kashiwa Reysol 38 9 14 15 39 51 -12 41 H B B H H B
18 Jubilo Iwata 38 10 8 20 47 68 -21 38 T B B B T B
19 Consadole Sapporo 38 9 10 19 43 66 -23 37 B T H H B T
20 Sagan Tosu 38 10 5 23 48 68 -20 35 H B T B T T

AFC CL AFC CL2 Relegation