Kết quả Machida Zelvia vs Yokohama Marinos, 16h00 ngày 20/07

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

VĐQG Nhật Bản 2024 » vòng 24

  • Machida Zelvia vs Yokohama Marinos: Diễn biến chính

  • 19'
    Erik Nascimento de Lima
    0-0
  • 33'
    0-1
    goalnbsp;Anderson Jose Lopes de Souza
  • 38'
    0-1
    Amano Jun
  • 43'
    0-2
    goalnbsp;Amano Jun (Assist:Ren Kato)
  • 46'
    Byron Vasquez nbsp;
    Kazuki Fujimoto nbsp;
    0-2
  • 46'
    Daiki Sugioka nbsp;
    Kotaro Hayashi nbsp;
    0-2
  • 58'
    Gen Shoji
    0-2
  • 59'
    0-2
    nbsp;Takuma Nishimura
    nbsp;Amano Jun
  • 71'
    0-2
    nbsp;Hijiri Kato
    nbsp;Ren Kato
  • 71'
    0-2
    nbsp;Ryo Miyaichi
    nbsp;Jose Elber Pimentel da Silva
  • 78'
    Kai Shibato nbsp;
    Na Sang Ho nbsp;
    0-2
  • 78'
    Kosei Ashibe nbsp;
    Gen Shoji nbsp;
    0-2
  • 78'
    Yuki Nakashima nbsp;
    Erik Nascimento de Lima nbsp;
    0-2
  • 82'
    0-2
    nbsp;Asahi Uenaka
    nbsp;Anderson Jose Lopes de Souza
  • 82'
    0-2
    nbsp;Kota Mizunuma
    nbsp;Yan Matheus Santos Souza
  • 84'
    0-2
    Takuma Nishimura
  • 85'
    Mitchell Duke (Assist:Hokuto Shimoda) goalnbsp;
    1-2
  • 90'
    1-2
    Hijiri Kato
  • Machida Zelvia vs Yokohama Marinos: Đội hình chính và dự bị

  • Machida Zelvia4-4-2
    1
    Kosei Tani
    26
    Kotaro Hayashi
    3
    Gen Shoji
    5
    Ibrahim Dresevic
    33
    Henry Heroki Mochizuki
    22
    Kazuki Fujimoto
    18
    Hokuto Shimoda
    8
    Keiya Sento
    10
    Na Sang Ho
    15
    Mitchell Duke
    11
    Erik Nascimento de Lima
    10
    Anderson Jose Lopes de Souza
    20
    Amano Jun
    11
    Yan Matheus Santos Souza
    8
    Kida Takuya
    6
    Kota Watanabe
    7
    Jose Elber Pimentel da Silva
    27
    Ken Matsubara
    15
    Takumi Kamijima
    5
    Carlos Eduardo Bendini Giusti, Dudu
    16
    Ren Kato
    21
    Hiroki Iikura
    Yokohama Marinos4-4-1-1
  • Đội hình dự bị
  • 25Daiki Sugioka
    39Byron Vasquez
    37Kosei Ashibe
    45Kai Shibato
    30Yuki Nakashima
    42Koki Fukui
    19Takaya Numata
    Takuma Nishimura 9
    Ryo Miyaichi 23
    Hijiri Kato 24
    Kota Mizunuma 18
    Asahi Uenaka 14
    William Popp 1
    Riku Yamane 28
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Go Kuroda
    STEVE HOLLAND
  • BXH VĐQG Nhật Bản
  • BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
  • Machida Zelvia vs Yokohama Marinos: Số liệu thống kê

  • Machida Zelvia
    Yokohama Marinos
  • 6
    Phạt góc
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Thẻ vàng
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Tổng cú sút
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Sút ra ngoài
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Cản sút
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Sút Phạt
    19
  • nbsp;
    nbsp;
  • 41%
    Kiểm soát bóng
    59%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 33%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    67%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 294
    Số đường chuyền
    461
  • nbsp;
    nbsp;
  • 18
    Phạm lỗi
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Cứu thua
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Rê bóng thành công
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Thay người
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Đánh chặn
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Cản phá thành công
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Thử thách
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 74
    Pha tấn công
    93
  • nbsp;
    nbsp;
  • 52
    Tấn công nguy hiểm
    34
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Nhật Bản 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Vissel Kobe 38 21 9 8 61 36 25 72 T B T H H T
2 Hiroshima Sanfrecce 38 19 11 8 72 43 29 68 T B B B T B
3 Machida Zelvia 38 19 9 10 54 34 20 66 B H B T T B
4 Gamba Osaka 38 18 12 8 49 35 14 66 T H T T T T
5 Kashima Antlers 38 18 11 9 60 41 19 65 H T H H T T
6 Tokyo Verdy 38 14 14 10 51 51 0 56 B T T H B H
7 FC Tokyo 38 15 9 14 53 51 2 54 H T B B B T
8 Kawasaki Frontale 38 13 13 12 66 57 9 52 H B H H T T
9 Yokohama Marinos 38 15 7 16 61 62 -1 52 H H T T T B
10 Cerezo Osaka 38 13 13 12 43 48 -5 52 T B H T B B
11 Nagoya Grampus 38 15 5 18 44 47 -3 50 B B B H B T
12 Avispa Fukuoka 38 12 14 12 33 38 -5 50 T H T B T B
13 Urawa Red Diamonds 38 12 12 14 49 45 4 48 T H T H B H
14 Kyoto Sanga 38 12 11 15 43 55 -12 47 T T H H B H
15 Shonan Bellmare 38 12 9 17 53 58 -5 45 T T T H B B
16 Albirex Niigata 38 10 12 16 44 59 -15 42 B H B H B H
17 Kashiwa Reysol 38 9 14 15 39 51 -12 41 H B B H H B
18 Jubilo Iwata 38 10 8 20 47 68 -21 38 T B B B T B
19 Consadole Sapporo 38 9 10 19 43 66 -23 37 B T H H B T
20 Sagan Tosu 38 10 5 23 48 68 -20 35 H B T B T T

AFC CL AFC CL2 Relegation