Kết quả Nagoya Grampus vs Kyoto Sanga, 13h00 ngày 26/05

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

VĐQG Nhật Bản 2024 » vòng 16

  • Nagoya Grampus vs Kyoto Sanga: Diễn biến chính

  • 12'
    0-0
    Yuta Toyokawa
  • 28'
    Katsuhiro Nakayama nbsp;
    Masahito Ono nbsp;
    0-0
  • 36'
    0-1
    goalnbsp;Yuta Toyokawa (Assist:Taiki Hirato)
  • 46'
    Takuya Uchida nbsp;
    Haruki Yoshida nbsp;
    0-1
  • 50'
    Ryuji Izumi
    0-1
  • 57'
    Kasper Junker nbsp;
    Kensuke Nagai nbsp;
    0-1
  • 57'
    Yuya Yamagishi nbsp;
    Anderson Patrick Aguiar Oliveira nbsp;
    0-1
  • 60'
    0-1
    nbsp;Takumi Miyayoshi
    nbsp;Yuta Toyokawa
  • 60'
    Takuya Uchida
    0-1
  • 67'
    0-1
    Takumi Miyayoshi
  • 75'
    Keiya Shiihashi (Assist:Kasper Junker) goalnbsp;
    1-1
  • 81'
    Ken Masui nbsp;
    Ryuji Izumi nbsp;
    1-1
  • 82'
    1-1
    nbsp;Sora Hiraga
    nbsp;Taiki Hirato
  • 89'
    1-1
    nbsp;Ryogo Yamasaki
    nbsp;Taichi Hara
  • 90'
    Katsuhiro Nakayama
    1-1
  • Nagoya Grampus vs Kyoto Sanga: Đội hình chính và dự bị

  • Nagoya Grampus3-4-2-1
    1
    Mitchell James Langerak
    20
    Kennedy Ebbs Mikuni
    3
    Ha Chang Rae
    5
    Haruki Yoshida
    41
    Masahito Ono
    8
    Keiya Shiihashi
    15
    Sho Inagaki
    7
    Ryuji Izumi
    18
    Kensuke Nagai
    14
    Tsukasa Morishima
    10
    Anderson Patrick Aguiar Oliveira
    23
    Yuta Toyokawa
    14
    Taichi Hara
    18
    Temma Matsuda
    7
    Sota Kawasaki
    19
    Daiki Kaneko
    39
    Taiki Hirato
    2
    Shinnosuke Fukuda
    24
    Yuta Miyamoto
    3
    Shogo Asada
    44
    Kyo Sato
    94
    Gu SungYun
    Kyoto Sanga4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 27Katsuhiro Nakayama
    34Takuya Uchida
    11Yuya Yamagishi
    77Kasper Junker
    17Ken Masui
    16Yohei Takeda
    2Yuki Nogami
    Takumi Miyayoshi 13
    Sora Hiraga 31
    Ryogo Yamasaki 11
    Gakuji Ota 26
    Yoshinori Suzuki 50
    Kazunari Kita 20
    Shimpei Fukuoka 10
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Kenta Hasegawa
    Cho Kwi Jea
  • BXH VĐQG Nhật Bản
  • BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
  • Nagoya Grampus vs Kyoto Sanga: Số liệu thống kê

  • Nagoya Grampus
    Kyoto Sanga
  • 4
    Phạt góc
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Thẻ vàng
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Tổng cú sút
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Sút ra ngoài
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Cản sút
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Sút Phạt
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 65%
    Kiểm soát bóng
    35%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 51%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    49%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 483
    Số đường chuyền
    260
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Phạm lỗi
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Việt vị
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Cứu thua
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Rê bóng thành công
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Thay người
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Đánh chặn
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Woodwork
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Cản phá thành công
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Thử thách
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 116
    Pha tấn công
    103
  • nbsp;
    nbsp;
  • 41
    Tấn công nguy hiểm
    38
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Nhật Bản 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Vissel Kobe 38 21 9 8 61 36 25 72 T B T H H T
2 Hiroshima Sanfrecce 38 19 11 8 72 43 29 68 T B B B T B
3 Machida Zelvia 38 19 9 10 54 34 20 66 B H B T T B
4 Gamba Osaka 38 18 12 8 49 35 14 66 T H T T T T
5 Kashima Antlers 38 18 11 9 60 41 19 65 H T H H T T
6 Tokyo Verdy 38 14 14 10 51 51 0 56 B T T H B H
7 FC Tokyo 38 15 9 14 53 51 2 54 H T B B B T
8 Kawasaki Frontale 38 13 13 12 66 57 9 52 H B H H T T
9 Yokohama Marinos 38 15 7 16 61 62 -1 52 H H T T T B
10 Cerezo Osaka 38 13 13 12 43 48 -5 52 T B H T B B
11 Nagoya Grampus 38 15 5 18 44 47 -3 50 B B B H B T
12 Avispa Fukuoka 38 12 14 12 33 38 -5 50 T H T B T B
13 Urawa Red Diamonds 38 12 12 14 49 45 4 48 T H T H B H
14 Kyoto Sanga 38 12 11 15 43 55 -12 47 T T H H B H
15 Shonan Bellmare 38 12 9 17 53 58 -5 45 T T T H B B
16 Albirex Niigata 38 10 12 16 44 59 -15 42 B H B H B H
17 Kashiwa Reysol 38 9 14 15 39 51 -12 41 H B B H H B
18 Jubilo Iwata 38 10 8 20 47 68 -21 38 T B B B T B
19 Consadole Sapporo 38 9 10 19 43 66 -23 37 B T H H B T
20 Sagan Tosu 38 10 5 23 48 68 -20 35 H B T B T T

AFC CL AFC CL2 Relegation