Kết quả Nagoya Grampus vs Sagan Tosu, 12h00 ngày 30/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

VĐQG Nhật Bản 2024 » vòng 37

  • Nagoya Grampus vs Sagan Tosu: Diễn biến chính

  • 8'
    0-1
    goalnbsp;Vykintas Slivka (Assist:Akito Fukuta)
  • 10'
    0-2
    goalnbsp;Hikaru Nakahara
  • 26'
    0-2
    Yusuke Maruhashi
  • 45'
    Kensuke Nagai Goal Disallowed
    0-2
  • 46'
    Anderson Patrick Aguiar Oliveira nbsp;
    Yuya Yamagishi nbsp;
    0-2
  • 46'
    Taichi Kikuchi nbsp;
    Takuya Uchida nbsp;
    0-2
  • 61'
    0-2
    nbsp;Fumiya Kitajima
    nbsp;Yusuke Maruhashi
  • 62'
    Ryosuke Yamanaka nbsp;
    Shuhei Tokumoto nbsp;
    0-2
  • 67'
    0-3
    goalnbsp;Hikaru Nakahara
  • 69'
    Kasper Junker nbsp;
    Kensuke Nagai nbsp;
    0-3
  • 69'
    0-3
    nbsp;Keisuke Sakaiya
    nbsp;Tsubasa Terayama
  • 84'
    0-3
    nbsp;Naoyuki Fujita
    nbsp;Akito Fukuta
  • 84'
    0-3
    nbsp;Kosuke Yamazaki
    nbsp;Katsunori Ueebisu
  • 84'
    0-3
    nbsp;Jandir Breno Souza Silva
    nbsp;Hikaru Nakahara
  • 84'
    Haruki Yoshida nbsp;
    Keiya Shiihashi nbsp;
    0-3
  • 84'
    Katsuhiro Nakayama nbsp;
    Ryuji Izumi nbsp;
    0-3
  • 88'
    0-3
    nbsp;Vinicius Araujo
    nbsp;Cayman Togashi
  • Nagoya Grampus vs Sagan Tosu: Đội hình chính và dự bị

  • Nagoya Grampus3-4-2-1
    1
    Mitchell James Langerak
    24
    Akinari Kawazura
    20
    Kennedy Ebbs Mikuni
    34
    Takuya Uchida
    55
    Shuhei Tokumoto
    8
    Keiya Shiihashi
    15
    Sho Inagaki
    7
    Ryuji Izumi
    14
    Tsukasa Morishima
    11
    Yuya Yamagishi
    18
    Kensuke Nagai
    37
    Tsubasa Terayama
    22
    Cayman Togashi
    8
    Hikaru Nakahara
    25
    Ryohei Watanabe
    6
    Akito Fukuta
    77
    Vykintas Slivka
    16
    Katsunori Ueebisu
    4
    Yuta Imazu
    3
    Seiji Kimura
    28
    Yusuke Maruhashi
    71
    Park Ir-Kyu
    Sagan Tosu4-4-2
  • Đội hình dự bị
  • 33Taichi Kikuchi
    10Anderson Patrick Aguiar Oliveira
    66Ryosuke Yamanaka
    77Kasper Junker
    5Haruki Yoshida
    27Katsuhiro Nakayama
    16Yohei Takeda
    Fumiya Kitajima 36
    Keisuke Sakaiya 32
    Kosuke Yamazaki 2
    Naoyuki Fujita 14
    Jandir Breno Souza Silva 70
    Vinicius Araujo 11
    Masahiro Okamoto 31
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Kenta Hasegawa
    Akio Kogiku
  • BXH VĐQG Nhật Bản
  • BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
  • Nagoya Grampus vs Sagan Tosu: Số liệu thống kê

  • Nagoya Grampus
    Sagan Tosu
  • 6
    Phạt góc
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Thẻ vàng
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 19
    Tổng cú sút
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Sút ra ngoài
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Cản sút
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 22
    Sút Phạt
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 65%
    Kiểm soát bóng
    35%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 68%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    32%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 584
    Số đường chuyền
    321
  • nbsp;
    nbsp;
  • 83%
    Chuyền chính xác
    68%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Phạm lỗi
    18
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Việt vị
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Cứu thua
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Rê bóng thành công
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Thay người
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Đánh chặn
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 18
    Ném biên
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Woodwork
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Cản phá thành công
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Thử thách
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Kiến tạo thành bàn
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 35
    Long pass
    21
  • nbsp;
    nbsp;
  • 126
    Pha tấn công
    93
  • nbsp;
    nbsp;
  • 53
    Tấn công nguy hiểm
    45
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Nhật Bản 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Vissel Kobe 38 21 9 8 61 36 25 72 T B T H H T
2 Hiroshima Sanfrecce 38 19 11 8 72 43 29 68 T B B B T B
3 Machida Zelvia 38 19 9 10 54 34 20 66 B H B T T B
4 Gamba Osaka 38 18 12 8 49 35 14 66 T H T T T T
5 Kashima Antlers 38 18 11 9 60 41 19 65 H T H H T T
6 Tokyo Verdy 38 14 14 10 51 51 0 56 B T T H B H
7 FC Tokyo 38 15 9 14 53 51 2 54 H T B B B T
8 Kawasaki Frontale 38 13 13 12 66 57 9 52 H B H H T T
9 Yokohama Marinos 38 15 7 16 61 62 -1 52 H H T T T B
10 Cerezo Osaka 38 13 13 12 43 48 -5 52 T B H T B B
11 Nagoya Grampus 38 15 5 18 44 47 -3 50 B B B H B T
12 Avispa Fukuoka 38 12 14 12 33 38 -5 50 T H T B T B
13 Urawa Red Diamonds 38 12 12 14 49 45 4 48 T H T H B H
14 Kyoto Sanga 38 12 11 15 43 55 -12 47 T T H H B H
15 Shonan Bellmare 38 12 9 17 53 58 -5 45 T T T H B B
16 Albirex Niigata 38 10 12 16 44 59 -15 42 B H B H B H
17 Kashiwa Reysol 38 9 14 15 39 51 -12 41 H B B H H B
18 Jubilo Iwata 38 10 8 20 47 68 -21 38 T B B B T B
19 Consadole Sapporo 38 9 10 19 43 66 -23 37 B T H H B T
20 Sagan Tosu 38 10 5 23 48 68 -20 35 H B T B T T

AFC CL AFC CL2 Relegation