Kết quả Nagoya Grampus vs Shonan Bellmare, 16h45 ngày 16/06

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

VĐQG Nhật Bản 2024 » vòng 18

  • Nagoya Grampus vs Shonan Bellmare: Diễn biến chính

  • 33'
    Kensuke Nagai (Assist:Haruki Yoshida) goalnbsp;
    1-0
  • 53'
    1-0
    Sho Fukuda
  • 60'
    1-1
    goalnbsp;Kosuke Onose (Assist:Satoshi Tanaka)
  • 68'
    Ken Masui nbsp;
    Kensuke Nagai nbsp;
    1-1
  • 69'
    1-1
    Lukian Araujo de Almeida Goal Disallowed
  • 69'
    1-1
    nbsp;Kohei Okuno
    nbsp;Masaki Ikeda
  • 83'
    1-1
    nbsp;Naoki Yamada
    nbsp;Sho Fukuda
  • 83'
    1-1
    nbsp;Akito Suzuki
    nbsp;Hiroyuki Abe
  • 83'
    Tojiro Kubo nbsp;
    Ryosuke Yamanaka nbsp;
    1-1
  • 83'
    Anderson Patrick Aguiar Oliveira nbsp;
    Yuya Yamagishi nbsp;
    1-1
  • 83'
    Kyota Sakakibara nbsp;
    Keiya Shiihashi nbsp;
    1-1
  • 90'
    1-1
    nbsp;Kazuki Oiwa
    nbsp;Koki Tachi
  • 90'
    1-1
    nbsp;Daiki Sugioka
    nbsp;Naoya Takahashi
  • Nagoya Grampus vs Shonan Bellmare: Đội hình chính và dự bị

  • Nagoya Grampus3-4-2-1
    1
    Mitchell James Langerak
    2
    Yuki Nogami
    3
    Ha Chang Rae
    5
    Haruki Yoshida
    66
    Ryosuke Yamanaka
    8
    Keiya Shiihashi
    15
    Sho Inagaki
    27
    Katsuhiro Nakayama
    18
    Kensuke Nagai
    14
    Tsukasa Morishima
    11
    Yuya Yamagishi
    19
    Sho Fukuda
    11
    Lukian Araujo de Almeida
    37
    Yuto Suzuki
    18
    Masaki Ikeda
    7
    Hiroyuki Abe
    88
    Kosuke Onose
    5
    Satoshi Tanaka
    33
    Naoya Takahashi
    4
    Koki Tachi
    8
    Kazunari Ono
    1
    Song Beom-Keun
    Shonan Bellmare3-1-4-2
  • Đội hình dự bị
  • 17Ken Masui
    25Tojiro Kubo
    28Kyota Sakakibara
    10Anderson Patrick Aguiar Oliveira
    16Yohei Takeda
    30Ei Gyotoku
    32Haruto Suzuki
    Kohei Okuno 15
    Naoki Yamada 10
    Akito Suzuki 29
    Kazuki Oiwa 22
    Daiki Sugioka 2
    Hiroki Mawatari 21
    Akimi Barada 14
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Kenta Hasegawa
    Satoshi Yamaguchi
  • BXH VĐQG Nhật Bản
  • BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
  • Nagoya Grampus vs Shonan Bellmare: Số liệu thống kê

  • Nagoya Grampus
    Shonan Bellmare
  • 5
    Phạt góc
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Thẻ vàng
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Tổng cú sút
    17
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Sút ra ngoài
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Cản sút
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Sút Phạt
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 42%
    Kiểm soát bóng
    58%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 39%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    61%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 338
    Số đường chuyền
    478
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Phạm lỗi
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Việt vị
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Cứu thua
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Rê bóng thành công
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Thay người
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Đánh chặn
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Woodwork
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Cản phá thành công
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Thử thách
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 86
    Pha tấn công
    124
  • nbsp;
    nbsp;
  • 49
    Tấn công nguy hiểm
    56
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Nhật Bản 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Vissel Kobe 38 21 9 8 61 36 25 72 T B T H H T
2 Hiroshima Sanfrecce 38 19 11 8 72 43 29 68 T B B B T B
3 Machida Zelvia 38 19 9 10 54 34 20 66 B H B T T B
4 Gamba Osaka 38 18 12 8 49 35 14 66 T H T T T T
5 Kashima Antlers 38 18 11 9 60 41 19 65 H T H H T T
6 Tokyo Verdy 38 14 14 10 51 51 0 56 B T T H B H
7 FC Tokyo 38 15 9 14 53 51 2 54 H T B B B T
8 Kawasaki Frontale 38 13 13 12 66 57 9 52 H B H H T T
9 Yokohama Marinos 38 15 7 16 61 62 -1 52 H H T T T B
10 Cerezo Osaka 38 13 13 12 43 48 -5 52 T B H T B B
11 Nagoya Grampus 38 15 5 18 44 47 -3 50 B B B H B T
12 Avispa Fukuoka 38 12 14 12 33 38 -5 50 T H T B T B
13 Urawa Red Diamonds 38 12 12 14 49 45 4 48 T H T H B H
14 Kyoto Sanga 38 12 11 15 43 55 -12 47 T T H H B H
15 Shonan Bellmare 38 12 9 17 53 58 -5 45 T T T H B B
16 Albirex Niigata 38 10 12 16 44 59 -15 42 B H B H B H
17 Kashiwa Reysol 38 9 14 15 39 51 -12 41 H B B H H B
18 Jubilo Iwata 38 10 8 20 47 68 -21 38 T B B B T B
19 Consadole Sapporo 38 9 10 19 43 66 -23 37 B T H H B T
20 Sagan Tosu 38 10 5 23 48 68 -20 35 H B T B T T

AFC CL AFC CL2 Relegation