Kết quả Sagan Tosu vs Gamba Osaka, 17h00 ngày 14/07

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

VĐQG Nhật Bản 2024 » vòng 23

  • Sagan Tosu vs Gamba Osaka: Diễn biến chính

  • 19'
    0-1
    goalnbsp;Isa Sakamoto (Assist:Ryoya Yamashita)
  • 46'
    Hikaru Nakahara nbsp;
    Vinicius Araujo nbsp;
    0-1
  • 64'
    Kohei Tezuka nbsp;
    Yuki Horigome nbsp;
    0-1
  • 64'
    0-1
    nbsp;Juan Matheus Alano Nascimento
    nbsp;Ryoya Yamashita
  • 64'
    0-1
    nbsp;Shu Kurata
    nbsp;Welton Felipe Paragua de Melo
  • 72'
    Hiroshi Kiyotake nbsp;
    Taichi Kikuchi nbsp;
    0-1
  • 72'
    Kim Tae Hyeon nbsp;
    Keisuke Sakaiya nbsp;
    0-1
  • 81'
    0-1
    nbsp;Issam Jebali
    nbsp;Isa Sakamoto
  • 81'
    0-1
    nbsp;Riku Matsuda
    nbsp;Takashi Usami
  • 84'
    Kohei Tezuka
    0-1
  • 84'
    0-2
    goalnbsp;Issam Jebali (Assist:Shu Kurata)
  • 85'
    Vykintas Slivka nbsp;
    Akito Fukuta nbsp;
    0-2
  • 90'
    0-2
    nbsp;Yusei Egawa
    nbsp;Keisuke Kurokawa
  • Sagan Tosu vs Gamba Osaka: Đội hình chính và dự bị

  • Sagan Tosu4-2-3-1
    71
    Park Ir-Kyu
    32
    Keisuke Sakaiya
    3
    Seiji Kimura
    2
    Kosuke Yamazaki
    42
    Wataru Harada
    6
    Akito Fukuta
    23
    Taichi Kikuchi
    13
    Ayumu Yokoyama
    21
    Yuki Horigome
    22
    Cayman Togashi
    11
    Vinicius Araujo
    7
    Takashi Usami
    17
    Ryoya Yamashita
    13
    Isa Sakamoto
    97
    Welton Felipe Paragua de Melo
    23
    Dawhan Fran Urano da Purificacao Oliveir
    16
    Tokuma Suzuki
    3
    Riku Handa
    20
    Shinnosuke Nakatani
    2
    Shota Fukuoka
    4
    Keisuke Kurokawa
    22
    Jun Ichimori
    Gamba Osaka4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 8Hikaru Nakahara
    7Kohei Tezuka
    20Kim Tae Hyeon
    55Hiroshi Kiyotake
    77Vykintas Slivka
    1Arnau Riera Rodriguez
    5So Kawahara
    Juan Matheus Alano Nascimento 47
    Shu Kurata 10
    Riku Matsuda 46
    Issam Jebali 11
    Yusei Egawa 24
    Kei Ishikawa 25
    Neta Lavi 6
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Akio Kogiku
    Dani Poyatos
  • BXH VĐQG Nhật Bản
  • BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
  • Sagan Tosu vs Gamba Osaka: Số liệu thống kê

  • Sagan Tosu
    Gamba Osaka
  • 6
    Phạt góc
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ vàng
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Tổng cú sút
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Sút ra ngoài
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Sút Phạt
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 57%
    Kiểm soát bóng
    43%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 51%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    49%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 594
    Số đường chuyền
    460
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Phạm lỗi
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Cứu thua
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Rê bóng thành công
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Thay người
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Đánh chặn
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Cản phá thành công
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Thử thách
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Kiến tạo thành bàn
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 122
    Pha tấn công
    76
  • nbsp;
    nbsp;
  • 69
    Tấn công nguy hiểm
    37
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Nhật Bản 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Vissel Kobe 38 21 9 8 61 36 25 72 T B T H H T
2 Hiroshima Sanfrecce 38 19 11 8 72 43 29 68 T B B B T B
3 Machida Zelvia 38 19 9 10 54 34 20 66 B H B T T B
4 Gamba Osaka 38 18 12 8 49 35 14 66 T H T T T T
5 Kashima Antlers 38 18 11 9 60 41 19 65 H T H H T T
6 Tokyo Verdy 38 14 14 10 51 51 0 56 B T T H B H
7 FC Tokyo 38 15 9 14 53 51 2 54 H T B B B T
8 Kawasaki Frontale 38 13 13 12 66 57 9 52 H B H H T T
9 Yokohama Marinos 38 15 7 16 61 62 -1 52 H H T T T B
10 Cerezo Osaka 38 13 13 12 43 48 -5 52 T B H T B B
11 Nagoya Grampus 38 15 5 18 44 47 -3 50 B B B H B T
12 Avispa Fukuoka 38 12 14 12 33 38 -5 50 T H T B T B
13 Urawa Red Diamonds 38 12 12 14 49 45 4 48 T H T H B H
14 Kyoto Sanga 38 12 11 15 43 55 -12 47 T T H H B H
15 Shonan Bellmare 38 12 9 17 53 58 -5 45 T T T H B B
16 Albirex Niigata 38 10 12 16 44 59 -15 42 B H B H B H
17 Kashiwa Reysol 38 9 14 15 39 51 -12 41 H B B H H B
18 Jubilo Iwata 38 10 8 20 47 68 -21 38 T B B B T B
19 Consadole Sapporo 38 9 10 19 43 66 -23 37 B T H H B T
20 Sagan Tosu 38 10 5 23 48 68 -20 35 H B T B T T

AFC CL AFC CL2 Relegation