Kết quả Sagan Tosu vs Kashiwa Reysol, 17h00 ngày 30/06

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

VĐQG Nhật Bản 2024 » vòng 21

  • Sagan Tosu vs Kashiwa Reysol: Diễn biến chính

  • 37'
    Marcelo Ryan Silvestre dos Santos (Assist:Cayman Togashi) goalnbsp;
    1-0
  • 46'
    1-0
    nbsp;Kosuke Kinoshita
    nbsp;Tomoya Koyamatsu
  • 57'
    1-0
    nbsp;Takuya Shimamura
    nbsp;Yuta Yamada
  • 57'
    1-0
    nbsp;Eiji Shirai
    nbsp;Tomoki Takamine
  • 62'
    1-1
    goalnbsp;Matheus Goncalves Savio
  • 64'
    1-2
    goalnbsp;Matheus Goncalves Savio (Assist:Mao Hosoya)
  • 65'
    Ayumu Yokoyama nbsp;
    Yuki Horigome nbsp;
    1-2
  • 65'
    So Kawahara nbsp;
    Kohei Tezuka nbsp;
    1-2
  • 72'
    1-3
    goalnbsp;Kosuke Kinoshita (Assist:Diego Jara Rodrigues)
  • 74'
    Hikaru Nakahara nbsp;
    Cayman Togashi nbsp;
    1-3
  • 78'
    Kim Tae Hyeon
    1-3
  • 80'
    1-3
    nbsp;Kazuki Kumasawa
    nbsp;Mao Hosoya
  • 81'
    Naoyuki Fujita nbsp;
    Akito Fukuta nbsp;
    1-3
  • 81'
    Vinicius Araujo nbsp;
    Katsunori Ueebisu nbsp;
    1-3
  • 89'
    1-3
    nbsp;Hiromu Mitsumaru
    nbsp;Matheus Goncalves Savio
  • 90'
    1-4
    goalnbsp;Kosuke Kinoshita
  • Sagan Tosu vs Kashiwa Reysol: Đội hình chính và dự bị

  • Sagan Tosu4-2-3-1
    71
    Park Ir-Kyu
    16
    Katsunori Ueebisu
    20
    Kim Tae Hyeon
    3
    Seiji Kimura
    42
    Wataru Harada
    7
    Kohei Tezuka
    6
    Akito Fukuta
    88
    Yoichi Naganuma
    21
    Yuki Horigome
    22
    Cayman Togashi
    99
    Marcelo Ryan Silvestre dos Santos
    19
    Mao Hosoya
    14
    Tomoya Koyamatsu
    6
    Yuta Yamada
    5
    Tomoki Takamine
    28
    Sachiro Toshima
    10
    Matheus Goncalves Savio
    32
    Hiroki Sekine
    22
    Hiroki Noda
    4
    Taiyo Koga
    3
    Diego Jara Rodrigues
    46
    Kenta Matsumoto
    Kashiwa Reysol4-4-2
  • Đội hình dự bị
  • 11Vinicius Araujo
    14Naoyuki Fujita
    5So Kawahara
    8Hikaru Nakahara
    1Arnau Riera Rodriguez
    2Kosuke Yamazaki
    13Ayumu Yokoyama
    Naoki Kawaguchi 24
    Kosuke Kinoshita 15
    Kazuki Kumasawa 48
    Hiromu Mitsumaru 2
    Masato Sasaki 21
    Takuya Shimamura 29
    Eiji Shirai 33
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Akio Kogiku
    Ricardo Rodriguez
  • BXH VĐQG Nhật Bản
  • BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
  • Sagan Tosu vs Kashiwa Reysol: Số liệu thống kê

  • Sagan Tosu
    Kashiwa Reysol
  • 9
    Phạt góc
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ vàng
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Tổng cú sút
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Sút ra ngoài
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Sút Phạt
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 54%
    Kiểm soát bóng
    46%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 56%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    44%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Phạm lỗi
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Việt vị
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Cứu thua
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Thay người
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 101
    Pha tấn công
    85
  • nbsp;
    nbsp;
  • 33
    Tấn công nguy hiểm
    28
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Nhật Bản 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Vissel Kobe 38 21 9 8 61 36 25 72 T B T H H T
2 Hiroshima Sanfrecce 38 19 11 8 72 43 29 68 T B B B T B
3 Machida Zelvia 38 19 9 10 54 34 20 66 B H B T T B
4 Gamba Osaka 38 18 12 8 49 35 14 66 T H T T T T
5 Kashima Antlers 38 18 11 9 60 41 19 65 H T H H T T
6 Tokyo Verdy 38 14 14 10 51 51 0 56 B T T H B H
7 FC Tokyo 38 15 9 14 53 51 2 54 H T B B B T
8 Kawasaki Frontale 38 13 13 12 66 57 9 52 H B H H T T
9 Yokohama Marinos 38 15 7 16 61 62 -1 52 H H T T T B
10 Cerezo Osaka 38 13 13 12 43 48 -5 52 T B H T B B
11 Nagoya Grampus 38 15 5 18 44 47 -3 50 B B B H B T
12 Avispa Fukuoka 38 12 14 12 33 38 -5 50 T H T B T B
13 Urawa Red Diamonds 38 12 12 14 49 45 4 48 T H T H B H
14 Kyoto Sanga 38 12 11 15 43 55 -12 47 T T H H B H
15 Shonan Bellmare 38 12 9 17 53 58 -5 45 T T T H B B
16 Albirex Niigata 38 10 12 16 44 59 -15 42 B H B H B H
17 Kashiwa Reysol 38 9 14 15 39 51 -12 41 H B B H H B
18 Jubilo Iwata 38 10 8 20 47 68 -21 38 T B B B T B
19 Consadole Sapporo 38 9 10 19 43 66 -23 37 B T H H B T
20 Sagan Tosu 38 10 5 23 48 68 -20 35 H B T B T T

AFC CL AFC CL2 Relegation