Kết quả Sagan Tosu vs Urawa Red Diamonds, 17h00 ngày 11/08

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

VĐQG Nhật Bản 2024 » vòng 26

  • Sagan Tosu vs Urawa Red Diamonds: Diễn biến chính

  • 23'
    0-0
    Rikito Inoue
  • 61'
    Yusuke Maruhashi nbsp;
    Keisuke Sakaiya nbsp;
    0-0
  • 61'
    Jandir Breno Souza Silva nbsp;
    Yoshiki Narahara nbsp;
    0-0
  • 63'
    0-0
    nbsp;Yusuke Matsuoka
    nbsp;Rio Nitta
  • 73'
    0-1
    goalnbsp;Yusuke Matsuoka (Assist:Sekine Takahiro)
  • 77'
    Hiroshi Kiyotake nbsp;
    Shota Hino nbsp;
    0-1
  • 77'
    0-1
    nbsp;Shion Homma
    nbsp;Tomoaki Okubo
  • 78'
    0-1
    nbsp;Hidetoshi Takeda
    nbsp;Kaito Yasui
  • 79'
    0-1
    Shusaku Nishikawa
  • 83'
    0-1
    nbsp;Ayumi Niekawa
    nbsp;Sekine Takahiro
  • 83'
    0-1
    nbsp;Yoichi Naganuma
    nbsp;Ryoma Watanabe
  • 84'
    Marcelo Ryan Silvestre dos Santos goalnbsp;
    1-1
  • 90'
    Kento Nishiya nbsp;
    Wataru Harada nbsp;
    1-1
  • Sagan Tosu vs Urawa Red Diamonds: Đội hình chính và dự bị

  • Sagan Tosu4-2-3-1
    71
    Park Ir-Kyu
    32
    Keisuke Sakaiya
    3
    Seiji Kimura
    2
    Kosuke Yamazaki
    42
    Wataru Harada
    5
    So Kawahara
    6
    Akito Fukuta
    27
    Yoshiki Narahara
    18
    Shota Hino
    8
    Hikaru Nakahara
    99
    Marcelo Ryan Silvestre dos Santos
    21
    Tomoaki Okubo
    41
    Rio Nitta
    14
    Sekine Takahiro
    25
    Kaito Yasui
    11
    Samuel Gustafson
    13
    Ryoma Watanabe
    4
    Hirokazu Ishihara
    23
    Rikito Inoue
    5
    Marius Christopher Hoibraten
    66
    Ayumu Ohata
    1
    Shusaku Nishikawa
    Urawa Red Diamonds4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 28Yusuke Maruhashi
    70Jandir Breno Souza Silva
    55Hiroshi Kiyotake
    33Kento Nishiya
    31Masahiro Okamoto
    20Kim Tae Hyeon
    47Daichi Suzuki
    Yusuke Matsuoka 24
    Shion Homma 19
    Hidetoshi Takeda 47
    Ayumi Niekawa 16
    Yoichi Naganuma 88
    Yota Sato 20
    Nakajima Shoya 10
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Akio Kogiku
    Maciej Skorza
  • BXH VĐQG Nhật Bản
  • BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
  • Sagan Tosu vs Urawa Red Diamonds: Số liệu thống kê

  • Sagan Tosu
    Urawa Red Diamonds
  • 6
    Phạt góc
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Phạt góc (Hiệp 1)
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Thẻ vàng
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Thẻ đỏ
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Tổng cú sút
    20
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Sút ra ngoài
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Sút Phạt
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 46%
    Kiểm soát bóng
    54%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 40%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    60%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 388
    Số đường chuyền
    471
  • nbsp;
    nbsp;
  • 80%
    Chuyền chính xác
    82%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Phạm lỗi
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Cứu thua
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Rê bóng thành công
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Thay người
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Đánh chặn
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Ném biên
    24
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Woodwork
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Cản phá thành công
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Thử thách
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Kiến tạo thành bàn
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Long pass
    19
  • nbsp;
    nbsp;
  • 79
    Pha tấn công
    88
  • nbsp;
    nbsp;
  • 50
    Tấn công nguy hiểm
    52
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Nhật Bản 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Vissel Kobe 38 21 9 8 61 36 25 72 T B T H H T
2 Hiroshima Sanfrecce 38 19 11 8 72 43 29 68 T B B B T B
3 Machida Zelvia 38 19 9 10 54 34 20 66 B H B T T B
4 Gamba Osaka 38 18 12 8 49 35 14 66 T H T T T T
5 Kashima Antlers 38 18 11 9 60 41 19 65 H T H H T T
6 Tokyo Verdy 38 14 14 10 51 51 0 56 B T T H B H
7 FC Tokyo 38 15 9 14 53 51 2 54 H T B B B T
8 Kawasaki Frontale 38 13 13 12 66 57 9 52 H B H H T T
9 Yokohama Marinos 38 15 7 16 61 62 -1 52 H H T T T B
10 Cerezo Osaka 38 13 13 12 43 48 -5 52 T B H T B B
11 Nagoya Grampus 38 15 5 18 44 47 -3 50 B B B H B T
12 Avispa Fukuoka 38 12 14 12 33 38 -5 50 T H T B T B
13 Urawa Red Diamonds 38 12 12 14 49 45 4 48 T H T H B H
14 Kyoto Sanga 38 12 11 15 43 55 -12 47 T T H H B H
15 Shonan Bellmare 38 12 9 17 53 58 -5 45 T T T H B B
16 Albirex Niigata 38 10 12 16 44 59 -15 42 B H B H B H
17 Kashiwa Reysol 38 9 14 15 39 51 -12 41 H B B H H B
18 Jubilo Iwata 38 10 8 20 47 68 -21 38 T B B B T B
19 Consadole Sapporo 38 9 10 19 43 66 -23 37 B T H H B T
20 Sagan Tosu 38 10 5 23 48 68 -20 35 H B T B T T

AFC CL AFC CL2 Relegation