Kết quả Sagan Tosu vs Yokohama Marinos, 12h00 ngày 09/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

VĐQG Nhật Bản 2024 » vòng 36

  • Sagan Tosu vs Yokohama Marinos: Diễn biến chính

  • 17'
    0-0
    Taiki Watanabe
  • 20'
    Kento Nishiya
    0-0
  • 26'
    Wataru Harada (Assist:Kento Nishiya) goalnbsp;
    1-0
  • 33'
    Wataru Harada
    1-0
  • 45'
    1-1
    goalnbsp;Takuma Nishimura (Assist:Ryuta Koike)
  • 55'
    Keisuke Sakaiya nbsp;
    Daichi Suzuki nbsp;
    1-1
  • 55'
    Fumiya Kitajima nbsp;
    Yusuke Maruhashi nbsp;
    1-1
  • 55'
    Ryohei Watanabe nbsp;
    Akito Fukuta nbsp;
    1-1
  • 59'
    1-1
    nbsp;Kenta Inoue
    nbsp;Jose Elber Pimentel da Silva
  • 59'
    1-1
    nbsp;Carlos Eduardo Bendini Giusti, Dudu
    nbsp;Taiki Watanabe
  • 69'
    1-1
    nbsp;Amano Jun
    nbsp;Riku Yamane
  • 78'
    Jandir Breno Souza Silva nbsp;
    Cayman Togashi nbsp;
    1-1
  • 81'
    1-2
    goalnbsp;Anderson Jose Lopes de Souza (Assist:Amano Jun)
  • 82'
    Tsubasa Terayama nbsp;
    Kento Nishiya nbsp;
    1-2
  • 86'
    1-2
    nbsp;Kota Mizunuma
    nbsp;Yan Matheus Santos Souza
  • 86'
    1-2
    nbsp;Asahi Uenaka
    nbsp;Takuma Nishimura
  • Sagan Tosu vs Yokohama Marinos: Đội hình chính và dự bị

  • Sagan Tosu4-4-2
    71
    Park Ir-Kyu
    28
    Yusuke Maruhashi
    3
    Seiji Kimura
    4
    Yuta Imazu
    42
    Wataru Harada
    77
    Vykintas Slivka
    6
    Akito Fukuta
    33
    Kento Nishiya
    8
    Hikaru Nakahara
    22
    Cayman Togashi
    47
    Daichi Suzuki
    11
    Yan Matheus Santos Souza
    10
    Anderson Jose Lopes de Souza
    7
    Jose Elber Pimentel da Silva
    9
    Takuma Nishimura
    28
    Riku Yamane
    6
    Kota Watanabe
    13
    Ryuta Koike
    4
    Shinnosuke Hatanaka
    39
    Taiki Watanabe
    2
    Katsuya Nagato
    21
    Hiroki Iikura
    Yokohama Marinos4-2-1-3
  • Đội hình dự bị
  • 70Jandir Breno Souza Silva
    36Fumiya Kitajima
    31Masahiro Okamoto
    32Keisuke Sakaiya
    37Tsubasa Terayama
    25Ryohei Watanabe
    2Kosuke Yamazaki
    Amano Jun 20
    Kodjo Aziangbe 45
    Carlos Eduardo Bendini Giusti, Dudu 5
    Kenta Inoue 17
    Kota Mizunuma 18
    Fuma Shirasaka 31
    Asahi Uenaka 14
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Akio Kogiku
    STEVE HOLLAND
  • BXH VĐQG Nhật Bản
  • BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
  • Sagan Tosu vs Yokohama Marinos: Số liệu thống kê

  • Sagan Tosu
    Yokohama Marinos
  • 5
    Phạt góc
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Thẻ vàng
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Tổng cú sút
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Sút ra ngoài
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Sút Phạt
    21
  • nbsp;
    nbsp;
  • 34%
    Kiểm soát bóng
    66%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 30%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    70%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 321
    Số đường chuyền
    613
  • nbsp;
    nbsp;
  • 74%
    Chuyền chính xác
    84%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Phạm lỗi
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Việt vị
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Cứu thua
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Rê bóng thành công
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Thay người
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Đánh chặn
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Ném biên
    24
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Thử thách
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 26
    Long pass
    27
  • nbsp;
    nbsp;
  • 77
    Pha tấn công
    121
  • nbsp;
    nbsp;
  • 32
    Tấn công nguy hiểm
    62
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Nhật Bản 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Vissel Kobe 38 21 9 8 61 36 25 72 T B T H H T
2 Hiroshima Sanfrecce 38 19 11 8 72 43 29 68 T B B B T B
3 Machida Zelvia 38 19 9 10 54 34 20 66 B H B T T B
4 Gamba Osaka 38 18 12 8 49 35 14 66 T H T T T T
5 Kashima Antlers 38 18 11 9 60 41 19 65 H T H H T T
6 Tokyo Verdy 38 14 14 10 51 51 0 56 B T T H B H
7 FC Tokyo 38 15 9 14 53 51 2 54 H T B B B T
8 Kawasaki Frontale 38 13 13 12 66 57 9 52 H B H H T T
9 Yokohama Marinos 38 15 7 16 61 62 -1 52 H H T T T B
10 Cerezo Osaka 38 13 13 12 43 48 -5 52 T B H T B B
11 Nagoya Grampus 38 15 5 18 44 47 -3 50 B B B H B T
12 Avispa Fukuoka 38 12 14 12 33 38 -5 50 T H T B T B
13 Urawa Red Diamonds 38 12 12 14 49 45 4 48 T H T H B H
14 Kyoto Sanga 38 12 11 15 43 55 -12 47 T T H H B H
15 Shonan Bellmare 38 12 9 17 53 58 -5 45 T T T H B B
16 Albirex Niigata 38 10 12 16 44 59 -15 42 B H B H B H
17 Kashiwa Reysol 38 9 14 15 39 51 -12 41 H B B H H B
18 Jubilo Iwata 38 10 8 20 47 68 -21 38 T B B B T B
19 Consadole Sapporo 38 9 10 19 43 66 -23 37 B T H H B T
20 Sagan Tosu 38 10 5 23 48 68 -20 35 H B T B T T

AFC CL AFC CL2 Relegation