Kết quả Shonan Bellmare vs Kashiwa Reysol, 17h00 ngày 17/08

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

VĐQG Nhật Bản 2024 » vòng 27

  • Shonan Bellmare vs Kashiwa Reysol: Diễn biến chính

  • 53'
    0-1
    goalnbsp;Mao Hosoya (Assist:Matheus Goncalves Savio)
  • 59'
    Hiroyuki Abe nbsp;
    Akimi Barada nbsp;
    0-1
  • 59'
    Kosuke Onose nbsp;
    Arata Yoshida nbsp;
    0-1
  • 66'
    0-1
    nbsp;Sachiro Toshima
    nbsp;Yuta Yamada
  • 66'
    0-1
    nbsp;Kosuke Kinoshita
    nbsp;Mao Hosoya
  • 68'
    Kohei Okuno nbsp;
    Masaki Ikeda nbsp;
    0-1
  • 68'
    Sho Fukuda nbsp;
    Akito Suzuki nbsp;
    0-1
  • 76'
    0-2
    goalnbsp;Kosuke Kinoshita (Assist:Sachiro Toshima)
  • 76'
    0-2
    nbsp;Yuki Kakita
    nbsp;Tomoya Koyamatsu
  • 76'
    0-2
    nbsp;Kazuki Kumasawa
    nbsp;Kohei Tezuka
  • 81'
    0-2
    nbsp;Naoki Kawaguchi
    nbsp;Eiichi Katayama
  • 83'
    Ryo Nemoto nbsp;
    Naoya Takahashi nbsp;
    0-2
  • 90'
    Hiroyuki Abe goalnbsp;
    1-2
  • 90'
    Ryo Nemoto Penalty awarded
    1-2
  • Shonan Bellmare vs Kashiwa Reysol: Đội hình chính và dự bị

  • Shonan Bellmare3-1-4-2
    1
    Song Beom-Keun
    30
    Junnosuke Suzuki
    47
    Kim Min Tae
    33
    Naoya Takahashi
    5
    Satoshi Tanaka
    28
    Arata Yoshida
    14
    Akimi Barada
    18
    Masaki Ikeda
    37
    Yuto Suzuki
    29
    Akito Suzuki
    11
    Lukian Araujo de Almeida
    19
    Mao Hosoya
    14
    Tomoya Koyamatsu
    6
    Yuta Yamada
    33
    Eiji Shirai
    37
    Kohei Tezuka
    10
    Matheus Goncalves Savio
    16
    Eiichi Katayama
    13
    Tomoya Inukai
    4
    Taiyo Koga
    3
    Diego Jara Rodrigues
    46
    Kenta Matsumoto
    Kashiwa Reysol4-4-2
  • Đội hình dự bị
  • 88Kosuke Onose
    7Hiroyuki Abe
    19Sho Fukuda
    15Kohei Okuno
    16Ryo Nemoto
    99Naoto Kamifukumoto
    8Kazunari Ono
    Sachiro Toshima 28
    Kosuke Kinoshita 15
    Kazuki Kumasawa 48
    Yuki Kakita 18
    Naoki Kawaguchi 24
    Masato Sasaki 21
    Yugo Tatsuta 50
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Satoshi Yamaguchi
    Ricardo Rodriguez
  • BXH VĐQG Nhật Bản
  • BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
  • Shonan Bellmare vs Kashiwa Reysol: Số liệu thống kê

  • Shonan Bellmare
    Kashiwa Reysol
  • 4
    Phạt góc
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Tổng cú sút
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Sút ra ngoài
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Cản sút
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Sút Phạt
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 60%
    Kiểm soát bóng
    40%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 60%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    40%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 538
    Số đường chuyền
    355
  • nbsp;
    nbsp;
  • 86%
    Chuyền chính xác
    78%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Phạm lỗi
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Việt vị
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Cứu thua
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Rê bóng thành công
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Thay người
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Đánh chặn
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 25
    Ném biên
    18
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Cản phá thành công
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Thử thách
    18
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Kiến tạo thành bàn
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 32
    Long pass
    17
  • nbsp;
    nbsp;
  • 113
    Pha tấn công
    73
  • nbsp;
    nbsp;
  • 52
    Tấn công nguy hiểm
    32
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Nhật Bản 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Vissel Kobe 38 21 9 8 61 36 25 72 T B T H H T
2 Hiroshima Sanfrecce 38 19 11 8 72 43 29 68 T B B B T B
3 Machida Zelvia 38 19 9 10 54 34 20 66 B H B T T B
4 Gamba Osaka 38 18 12 8 49 35 14 66 T H T T T T
5 Kashima Antlers 38 18 11 9 60 41 19 65 H T H H T T
6 Tokyo Verdy 38 14 14 10 51 51 0 56 B T T H B H
7 FC Tokyo 38 15 9 14 53 51 2 54 H T B B B T
8 Kawasaki Frontale 38 13 13 12 66 57 9 52 H B H H T T
9 Yokohama Marinos 38 15 7 16 61 62 -1 52 H H T T T B
10 Cerezo Osaka 38 13 13 12 43 48 -5 52 T B H T B B
11 Nagoya Grampus 38 15 5 18 44 47 -3 50 B B B H B T
12 Avispa Fukuoka 38 12 14 12 33 38 -5 50 T H T B T B
13 Urawa Red Diamonds 38 12 12 14 49 45 4 48 T H T H B H
14 Kyoto Sanga 38 12 11 15 43 55 -12 47 T T H H B H
15 Shonan Bellmare 38 12 9 17 53 58 -5 45 T T T H B B
16 Albirex Niigata 38 10 12 16 44 59 -15 42 B H B H B H
17 Kashiwa Reysol 38 9 14 15 39 51 -12 41 H B B H H B
18 Jubilo Iwata 38 10 8 20 47 68 -21 38 T B B B T B
19 Consadole Sapporo 38 9 10 19 43 66 -23 37 B T H H B T
20 Sagan Tosu 38 10 5 23 48 68 -20 35 H B T B T T

AFC CL AFC CL2 Relegation