Kết quả Shonan Bellmare vs Kyoto Sanga, 17h00 ngày 30/06

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

VĐQG Nhật Bản 2024 » vòng 21

  • Shonan Bellmare vs Kyoto Sanga: Diễn biến chính

  • 24'
    0-1
    goalnbsp;Taichi Hara (Assist:Marco Tulio Oliveira Lemos)
  • 48'
    0-1
    Sota Kawasaki
  • 53'
    Sho Fukuda
    0-1
  • 58'
    0-1
    Yoshinori Suzuki
  • 68'
    Akito Suzuki nbsp;
    Kohei Okuno nbsp;
    0-1
  • 68'
    Daiki Sugioka nbsp;
    Takuya Okamoto nbsp;
    0-1
  • 75'
    0-1
    nbsp;Sora Hiraga
    nbsp;Marco Tulio Oliveira Lemos
  • 75'
    Hisatsugu Ishii nbsp;
    Sho Fukuda nbsp;
    0-1
  • 75'
    Masaki Ikeda nbsp;
    Akimi Barada nbsp;
    0-1
  • 82'
    0-1
    nbsp;Taiki Hirato
    nbsp;Shimpei Fukuoka
  • 85'
    Naoya Takahashi nbsp;
    Junnosuke Suzuki nbsp;
    0-1
  • 90'
    0-1
    Gu SungYun
  • 90'
    0-1
    nbsp;Ryuma Nakano
    nbsp;Kazunari Ichimi
  • Shonan Bellmare vs Kyoto Sanga: Đội hình chính và dự bị

  • Shonan Bellmare3-1-4-2
    1
    Song Beom-Keun
    30
    Junnosuke Suzuki
    47
    Kim Min Tae
    6
    Takuya Okamoto
    37
    Yuto Suzuki
    15
    Kohei Okuno
    14
    Akimi Barada
    3
    Taiga Hata
    5
    Satoshi Tanaka
    19
    Sho Fukuda
    11
    Lukian Araujo de Almeida
    9
    Marco Tulio Oliveira Lemos
    22
    Kazunari Ichimi
    14
    Taichi Hara
    10
    Shimpei Fukuoka
    18
    Temma Matsuda
    7
    Sota Kawasaki
    2
    Shinnosuke Fukuda
    24
    Yuta Miyamoto
    50
    Yoshinori Suzuki
    6
    Misao Yuto
    94
    Gu SungYun
    Kyoto Sanga4-1-2-3
  • Đội hình dự bị
  • 18Masaki Ikeda
    77Hisatsugu Ishii
    21Hiroki Mawatari
    22Kazuki Oiwa
    2Daiki Sugioka
    29Akito Suzuki
    33Naoya Takahashi
    Yuto Anzai 17
    Sora Hiraga 31
    Taiki Hirato 39
    Keita Matsuda 4
    Ryuma Nakano 48
    Gakuji Ota 26
    Toichi Suzuki 28
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Satoshi Yamaguchi
    Cho Kwi Jea
  • BXH VĐQG Nhật Bản
  • BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
  • Shonan Bellmare vs Kyoto Sanga: Số liệu thống kê

  • Shonan Bellmare
    Kyoto Sanga
  • 5
    Phạt góc
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Thẻ vàng
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Tổng cú sút
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Sút trúng cầu môn
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Sút ra ngoài
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Sút Phạt
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 60%
    Kiểm soát bóng
    40%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 55%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    45%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Phạm lỗi
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Việt vị
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Cứu thua
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Thay người
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 100
    Pha tấn công
    80
  • nbsp;
    nbsp;
  • 64
    Tấn công nguy hiểm
    41
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Nhật Bản 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Vissel Kobe 38 21 9 8 61 36 25 72 T B T H H T
2 Hiroshima Sanfrecce 38 19 11 8 72 43 29 68 T B B B T B
3 Machida Zelvia 38 19 9 10 54 34 20 66 B H B T T B
4 Gamba Osaka 38 18 12 8 49 35 14 66 T H T T T T
5 Kashima Antlers 38 18 11 9 60 41 19 65 H T H H T T
6 Tokyo Verdy 38 14 14 10 51 51 0 56 B T T H B H
7 FC Tokyo 38 15 9 14 53 51 2 54 H T B B B T
8 Kawasaki Frontale 38 13 13 12 66 57 9 52 H B H H T T
9 Yokohama Marinos 38 15 7 16 61 62 -1 52 H H T T T B
10 Cerezo Osaka 38 13 13 12 43 48 -5 52 T B H T B B
11 Nagoya Grampus 38 15 5 18 44 47 -3 50 B B B H B T
12 Avispa Fukuoka 38 12 14 12 33 38 -5 50 T H T B T B
13 Urawa Red Diamonds 38 12 12 14 49 45 4 48 T H T H B H
14 Kyoto Sanga 38 12 11 15 43 55 -12 47 T T H H B H
15 Shonan Bellmare 38 12 9 17 53 58 -5 45 T T T H B B
16 Albirex Niigata 38 10 12 16 44 59 -15 42 B H B H B H
17 Kashiwa Reysol 38 9 14 15 39 51 -12 41 H B B H H B
18 Jubilo Iwata 38 10 8 20 47 68 -21 38 T B B B T B
19 Consadole Sapporo 38 9 10 19 43 66 -23 37 B T H H B T
20 Sagan Tosu 38 10 5 23 48 68 -20 35 H B T B T T

AFC CL AFC CL2 Relegation