Kết quả Shonan Bellmare vs Yokohama Marinos, 12h00 ngày 30/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

VĐQG Nhật Bản 2024 » vòng 37

  • Shonan Bellmare vs Yokohama Marinos: Diễn biến chính

  • 27'
    Akito Suzuki (Assist:Kazuki Oiwa) goalnbsp;
    1-0
  • 49'
    Kim Min Tae
    1-0
  • 53'
    1-1
    goalnbsp;Anderson Jose Lopes de Souza (Assist:Kenta Inoue)
  • 57'
    1-1
    nbsp;Yan Matheus Santos Souza
    nbsp;Ryo Miyaichi
  • 60'
    Taiyo Hiraoka nbsp;
    Masaki Ikeda nbsp;
    1-1
  • 60'
    Sho Fukuda nbsp;
    Ryo Nemoto nbsp;
    1-1
  • 67'
    Sho Fukuda (Assist:Naoto Kamifukumoto) goalnbsp;
    2-1
  • 70'
    Sho Fukuda Goal Disallowed
    2-1
  • 73'
    2-1
    nbsp;Kota Mizunuma
    nbsp;Asahi Uenaka
  • 73'
    2-1
    nbsp;Jose Elber Pimentel da Silva
    nbsp;Kenta Inoue
  • 73'
    2-1
    nbsp;Kazuya Yamamura
    nbsp;Kodjo Aziangbe
  • 81'
    2-1
    nbsp;Riku Yamane
    nbsp;Keigo Sakakibara
  • 88'
    Lukian Araujo de Almeida nbsp;
    Akito Suzuki nbsp;
    2-1
  • 89'
    2-2
    goalnbsp;Amano Jun
  • 90'
    Hiroyuki Abe nbsp;
    Kazuki Oiwa nbsp;
    2-2
  • 90'
    2-3
    goalnbsp;Yan Matheus Santos Souza
  • Shonan Bellmare vs Yokohama Marinos: Đội hình chính và dự bị

  • Shonan Bellmare3-1-4-2
    99
    Naoto Kamifukumoto
    30
    Junnosuke Suzuki
    47
    Kim Min Tae
    22
    Kazuki Oiwa
    5
    Satoshi Tanaka
    3
    Taiga Hata
    88
    Kosuke Onose
    18
    Masaki Ikeda
    37
    Yuto Suzuki
    29
    Akito Suzuki
    16
    Ryo Nemoto
    10
    Anderson Jose Lopes de Souza
    17
    Kenta Inoue
    14
    Asahi Uenaka
    23
    Ryo Miyaichi
    20
    Amano Jun
    45
    Kodjo Aziangbe
    35
    Keigo Sakakibara
    4
    Shinnosuke Hatanaka
    39
    Taiki Watanabe
    24
    Hijiri Kato
    1
    William Popp
    Yokohama Marinos4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 13Taiyo Hiraoka
    19Sho Fukuda
    11Lukian Araujo de Almeida
    7Hiroyuki Abe
    1Song Beom-Keun
    32Sere Matsumura
    14Akimi Barada
    Yan Matheus Santos Souza 11
    Kazuya Yamamura 47
    Kota Mizunuma 18
    Jose Elber Pimentel da Silva 7
    Riku Yamane 28
    Fuma Shirasaka 31
    Carlos Eduardo Bendini Giusti, Dudu 5
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Satoshi Yamaguchi
    STEVE HOLLAND
  • BXH VĐQG Nhật Bản
  • BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
  • Shonan Bellmare vs Yokohama Marinos: Số liệu thống kê

  • Shonan Bellmare
    Yokohama Marinos
  • 3
    Phạt góc
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ vàng
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Tổng cú sút
    20
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Sút ra ngoài
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Sút Phạt
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 40%
    Kiểm soát bóng
    60%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 37%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    63%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 341
    Số đường chuyền
    518
  • nbsp;
    nbsp;
  • 77%
    Chuyền chính xác
    85%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Phạm lỗi
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Việt vị
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Cứu thua
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Rê bóng thành công
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Thay người
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Đánh chặn
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 25
    Ném biên
    19
  • nbsp;
    nbsp;
  • 19
    Cản phá thành công
    20
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Thử thách
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Kiến tạo thành bàn
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 23
    Long pass
    20
  • nbsp;
    nbsp;
  • 76
    Pha tấn công
    109
  • nbsp;
    nbsp;
  • 43
    Tấn công nguy hiểm
    54
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Nhật Bản 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Vissel Kobe 38 21 9 8 61 36 25 72 T B T H H T
2 Hiroshima Sanfrecce 38 19 11 8 72 43 29 68 T B B B T B
3 Machida Zelvia 38 19 9 10 54 34 20 66 B H B T T B
4 Gamba Osaka 38 18 12 8 49 35 14 66 T H T T T T
5 Kashima Antlers 38 18 11 9 60 41 19 65 H T H H T T
6 Tokyo Verdy 38 14 14 10 51 51 0 56 B T T H B H
7 FC Tokyo 38 15 9 14 53 51 2 54 H T B B B T
8 Kawasaki Frontale 38 13 13 12 66 57 9 52 H B H H T T
9 Yokohama Marinos 38 15 7 16 61 62 -1 52 H H T T T B
10 Cerezo Osaka 38 13 13 12 43 48 -5 52 T B H T B B
11 Nagoya Grampus 38 15 5 18 44 47 -3 50 B B B H B T
12 Avispa Fukuoka 38 12 14 12 33 38 -5 50 T H T B T B
13 Urawa Red Diamonds 38 12 12 14 49 45 4 48 T H T H B H
14 Kyoto Sanga 38 12 11 15 43 55 -12 47 T T H H B H
15 Shonan Bellmare 38 12 9 17 53 58 -5 45 T T T H B B
16 Albirex Niigata 38 10 12 16 44 59 -15 42 B H B H B H
17 Kashiwa Reysol 38 9 14 15 39 51 -12 41 H B B H H B
18 Jubilo Iwata 38 10 8 20 47 68 -21 38 T B B B T B
19 Consadole Sapporo 38 9 10 19 43 66 -23 37 B T H H B T
20 Sagan Tosu 38 10 5 23 48 68 -20 35 H B T B T T

AFC CL AFC CL2 Relegation