Kết quả Urawa Red Diamonds vs Gamba Osaka, 14h00 ngày 20/04

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

VĐQG Nhật Bản 2024 » vòng 9

  • Urawa Red Diamonds vs Gamba Osaka: Diễn biến chính

  • 58'
    0-0
    nbsp;Takeru Kishimoto
    nbsp;Shoji Toyama
  • 66'
    Yusuke Matsuoka nbsp;
    Naoki Maeda nbsp;
    0-0
  • 67'
    Kaito Yasui nbsp;
    Nakajima Shoya nbsp;
    0-0
  • 72'
    0-0
    nbsp;Shinya Nakano
    nbsp;Shota Fukuoka
  • 76'
    Yoshio Koizumi nbsp;
    Tomoaki Okubo nbsp;
    0-0
  • 76'
    Yota Sato nbsp;
    Alexander Scholz nbsp;
    0-0
  • 77'
    0-1
    goalnbsp;Isa Sakamoto (Assist:Welton Felipe Paragua de Melo)
  • 83'
    Shinzo Koroki nbsp;
    Atsuki Ito nbsp;
    0-1
  • 88'
    0-1
    nbsp;Ryoya Yamashita
    nbsp;Welton Felipe Paragua de Melo
  • 88'
    0-1
    nbsp;Shu Kurata
    nbsp;Isa Sakamoto
  • Urawa Red Diamonds vs Gamba Osaka: Đội hình chính và dự bị

  • Urawa Red Diamonds4-3-3
    1
    Shusaku Nishikawa
    13
    Ryoma Watanabe
    5
    Marius Christopher Hoibraten
    28
    Alexander Scholz
    4
    Hirokazu Ishihara
    21
    Tomoaki Okubo
    11
    Samuel Gustafson
    3
    Atsuki Ito
    10
    Nakajima Shoya
    12
    Thiago Santos Santana
    38
    Naoki Maeda
    7
    Takashi Usami
    40
    Shoji Toyama
    13
    Isa Sakamoto
    97
    Welton Felipe Paragua de Melo
    23
    Dawhan Fran Urano da Purificacao Oliveir
    16
    Tokuma Suzuki
    2
    Shota Fukuoka
    5
    Genta Miura
    20
    Shinnosuke Nakatani
    4
    Keisuke Kurokawa
    22
    Jun Ichimori
    Gamba Osaka4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 24Yusuke Matsuoka
    25Kaito Yasui
    20Yota Sato
    8Yoshio Koizumi
    30Shinzo Koroki
    16Ayumi Niekawa
    39Jumpei Hayakawa
    Takeru Kishimoto 15
    Shinya Nakano 33
    Shu Kurata 10
    Ryoya Yamashita 17
    Aolin Zhang 31
    Rin Mito 27
    Issam Jebali 11
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Maciej Skorza
    Dani Poyatos
  • BXH VĐQG Nhật Bản
  • BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
  • Urawa Red Diamonds vs Gamba Osaka: Số liệu thống kê

  • Urawa Red Diamonds
    Gamba Osaka
  • 11
    Phạt góc
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Tổng cú sút
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Sút ra ngoài
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Sút Phạt
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 63%
    Kiểm soát bóng
    37%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 62%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    38%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 678
    Số đường chuyền
    396
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Phạm lỗi
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Việt vị
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Đánh đầu thành công
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Cứu thua
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Rê bóng thành công
    24
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Thay người
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Đánh chặn
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Woodwork
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Cản phá thành công
    24
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Thử thách
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Kiến tạo thành bàn
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 148
    Pha tấn công
    59
  • nbsp;
    nbsp;
  • 56
    Tấn công nguy hiểm
    36
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Nhật Bản 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Vissel Kobe 38 21 9 8 61 36 25 72 T B T H H T
2 Hiroshima Sanfrecce 38 19 11 8 72 43 29 68 T B B B T B
3 Machida Zelvia 38 19 9 10 54 34 20 66 B H B T T B
4 Gamba Osaka 38 18 12 8 49 35 14 66 T H T T T T
5 Kashima Antlers 38 18 11 9 60 41 19 65 H T H H T T
6 Tokyo Verdy 38 14 14 10 51 51 0 56 B T T H B H
7 FC Tokyo 38 15 9 14 53 51 2 54 H T B B B T
8 Kawasaki Frontale 38 13 13 12 66 57 9 52 H B H H T T
9 Yokohama Marinos 38 15 7 16 61 62 -1 52 H H T T T B
10 Cerezo Osaka 38 13 13 12 43 48 -5 52 T B H T B B
11 Nagoya Grampus 38 15 5 18 44 47 -3 50 B B B H B T
12 Avispa Fukuoka 38 12 14 12 33 38 -5 50 T H T B T B
13 Urawa Red Diamonds 38 12 12 14 49 45 4 48 T H T H B H
14 Kyoto Sanga 38 12 11 15 43 55 -12 47 T T H H B H
15 Shonan Bellmare 38 12 9 17 53 58 -5 45 T T T H B B
16 Albirex Niigata 38 10 12 16 44 59 -15 42 B H B H B H
17 Kashiwa Reysol 38 9 14 15 39 51 -12 41 H B B H H B
18 Jubilo Iwata 38 10 8 20 47 68 -21 38 T B B B T B
19 Consadole Sapporo 38 9 10 19 43 66 -23 37 B T H H B T
20 Sagan Tosu 38 10 5 23 48 68 -20 35 H B T B T T

AFC CL AFC CL2 Relegation