Kết quả Urawa Red Diamonds vs Kawasaki Frontale, 17h00 ngày 22/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

VĐQG Nhật Bản 2024 » vòng 28

  • Urawa Red Diamonds vs Kawasaki Frontale: Diễn biến chính

  • 23'
    Ryoma Watanabe (Assist:Ayumu Ohata) goalnbsp;
    1-0
  • 46'
    1-0
    nbsp;Yu Kobayashi
    nbsp;Yasuto Wakisaka
  • 46'
    Yusuke Matsuo nbsp;
    Tomoaki Okubo nbsp;
    1-0
  • 55'
    1-1
    goalnbsp;Yu Kobayashi (Assist:Sota Miura)
  • 56'
    1-1
    nbsp;So Kawahara
    nbsp;Ryota Oshima
  • 70'
    Thiago Santos Santana nbsp;
    Bryan Linssen nbsp;
    1-1
  • 73'
    1-1
    nbsp;Daiya Tono
    nbsp;Marcio Augusto da Silva Barbosa,Marcinho
  • 81'
    1-1
    nbsp;Erison Danilo de Souza
    nbsp;Shin Yamada
  • 81'
    1-1
    nbsp;Jesiel Cardoso Miranda
    nbsp;Sai Van Wermeskerken
  • 83'
    Yoichi Naganuma nbsp;
    Ayumu Ohata nbsp;
    1-1
  • 83'
    Rio Nitta nbsp;
    Kaito Yasui nbsp;
    1-1
  • 83'
    Nakajima Shoya nbsp;
    Sekine Takahiro nbsp;
    1-1
  • 88'
    Thiago Santos Santana
    1-1
  • Urawa Red Diamonds vs Kawasaki Frontale: Đội hình chính và dự bị

  • Urawa Red Diamonds4-2-3-1
    1
    Shusaku Nishikawa
    66
    Ayumu Ohata
    5
    Marius Christopher Hoibraten
    23
    Rikito Inoue
    4
    Hirokazu Ishihara
    25
    Kaito Yasui
    11
    Samuel Gustafson
    14
    Sekine Takahiro
    13
    Ryoma Watanabe
    21
    Tomoaki Okubo
    9
    Bryan Linssen
    20
    Shin Yamada
    41
    Ienaga Akihiro
    14
    Yasuto Wakisaka
    23
    Marcio Augusto da Silva Barbosa,Marcinho
    8
    Kento Tachibanada
    10
    Ryota Oshima
    31
    Sai Van Wermeskerken
    5
    Asahi Sasaki
    7
    Shintaro kurumayasi
    13
    Sota Miura
    1
    Jung Sung Ryong
    Kawasaki Frontale4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 24Yusuke Matsuo
    88Yoichi Naganuma
    10Nakajima Shoya
    16Ayumi Niekawa
    41Rio Nitta
    20Yota Sato
    47Hidetoshi Takeda
    12Thiago Santos Santana
    Erison Danilo de Souza 9
    Cesar Haydar 44
    Jesiel Cardoso Miranda 4
    So Kawahara 19
    Yu Kobayashi 11
    Shuto Tanabe 15
    Daiya Tono 17
    Louis Takaji Julien Thebault Yamaguchi 98
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Maciej Skorza
    Shigetoshi Hasebe
  • BXH VĐQG Nhật Bản
  • BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
  • Urawa Red Diamonds vs Kawasaki Frontale: Số liệu thống kê

  • Urawa Red Diamonds
    Kawasaki Frontale
  • 5
    Phạt góc
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ vàng
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Tổng cú sút
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Sút ra ngoài
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Sút Phạt
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 43%
    Kiểm soát bóng
    57%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 43%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    57%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 222
    Số đường chuyền
    277
  • nbsp;
    nbsp;
  • 152%
    Chuyền chính xác
    174%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Phạm lỗi
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Việt vị
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Cứu thua
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Rê bóng thành công
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Thay người
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Đánh chặn
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Ném biên
    24
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Woodwork
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Cản phá thành công
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Thử thách
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 32
    Long pass
    21
  • nbsp;
    nbsp;
  • 26
    Pha tấn công
    54
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Tấn công nguy hiểm
    45
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Nhật Bản 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Vissel Kobe 38 21 9 8 61 36 25 72 T B T H H T
2 Hiroshima Sanfrecce 38 19 11 8 72 43 29 68 T B B B T B
3 Machida Zelvia 38 19 9 10 54 34 20 66 B H B T T B
4 Gamba Osaka 38 18 12 8 49 35 14 66 T H T T T T
5 Kashima Antlers 38 18 11 9 60 41 19 65 H T H H T T
6 Tokyo Verdy 38 14 14 10 51 51 0 56 B T T H B H
7 FC Tokyo 38 15 9 14 53 51 2 54 H T B B B T
8 Kawasaki Frontale 38 13 13 12 66 57 9 52 H B H H T T
9 Yokohama Marinos 38 15 7 16 61 62 -1 52 H H T T T B
10 Cerezo Osaka 38 13 13 12 43 48 -5 52 T B H T B B
11 Nagoya Grampus 38 15 5 18 44 47 -3 50 B B B H B T
12 Avispa Fukuoka 38 12 14 12 33 38 -5 50 T H T B T B
13 Urawa Red Diamonds 38 12 12 14 49 45 4 48 T H T H B H
14 Kyoto Sanga 38 12 11 15 43 55 -12 47 T T H H B H
15 Shonan Bellmare 38 12 9 17 53 58 -5 45 T T T H B B
16 Albirex Niigata 38 10 12 16 44 59 -15 42 B H B H B H
17 Kashiwa Reysol 38 9 14 15 39 51 -12 41 H B B H H B
18 Jubilo Iwata 38 10 8 20 47 68 -21 38 T B B B T B
19 Consadole Sapporo 38 9 10 19 43 66 -23 37 B T H H B T
20 Sagan Tosu 38 10 5 23 48 68 -20 35 H B T B T T

AFC CL AFC CL2 Relegation