Kết quả Urawa Red Diamonds vs Sagan Tosu, 13h00 ngày 07/04

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

VĐQG Nhật Bản 2024 » vòng 7

  • Urawa Red Diamonds vs Sagan Tosu: Diễn biến chính

  • 5'
    Thiago Santos Santana (Assist:Ken Iwao) goalnbsp;
    1-0
  • 27'
    Hirokazu Ishihara
    1-0
  • 46'
    1-0
    nbsp;Cayman Togashi
    nbsp;Vinicius Araujo
  • 46'
    1-0
    nbsp;Ayumu Yokoyama
    nbsp;Akito Fukuta
  • 53'
    Yusuke Matsuoka (Assist:Yota Sato) goalnbsp;
    2-0
  • 57'
    2-0
    nbsp;Marcelo Ryan Silvestre dos Santos
    nbsp;Yuki Horigome
  • 64'
    Tomoaki Okubo nbsp;
    Naoki Maeda nbsp;
    2-0
  • 66'
    2-0
    nbsp;Hikaru Nakahara
    nbsp;Wataru Harada
  • 67'
    2-0
    Kosuke Yamazaki
  • 71'
    Nakajima Shoya nbsp;
    Yusuke Matsuoka nbsp;
    2-0
  • 72'
    Yoshio Koizumi nbsp;
    Ken Iwao nbsp;
    2-0
  • 79'
    2-0
    nbsp;Yusuke Maruhashi
    nbsp;Kosuke Yamazaki
  • 81'
    Shinzo Koroki nbsp;
    Thiago Santos Santana nbsp;
    2-0
  • 82'
    Kaito Yasui nbsp;
    Atsuki Ito nbsp;
    2-0
  • 83'
    Tomoaki Okubo (Assist:Nakajima Shoya) goalnbsp;
    3-0
  • Urawa Red Diamonds vs Sagan Tosu: Đội hình chính và dự bị

  • Urawa Red Diamonds4-3-3
    1
    Shusaku Nishikawa
    13
    Ryoma Watanabe
    5
    Marius Christopher Hoibraten
    20
    Yota Sato
    4
    Hirokazu Ishihara
    6
    Ken Iwao
    11
    Samuel Gustafson
    3
    Atsuki Ito
    24
    Yusuke Matsuoka
    12
    Thiago Santos Santana
    38
    Naoki Maeda
    21
    Yuki Horigome
    11
    Vinicius Araujo
    23
    Taichi Kikuchi
    6
    Akito Fukuta
    5
    So Kawahara
    88
    Yoichi Naganuma
    42
    Wataru Harada
    2
    Kosuke Yamazaki
    3
    Seiji Kimura
    20
    Kim Tae Hyeon
    71
    Park Ir-Kyu
    Sagan Tosu4-4-2
  • Đội hình dự bị
  • 21Tomoaki Okubo
    10Nakajima Shoya
    8Yoshio Koizumi
    30Shinzo Koroki
    25Kaito Yasui
    16Ayumi Niekawa
    66Ayumu Ohata
    Cayman Togashi 22
    Ayumu Yokoyama 13
    Marcelo Ryan Silvestre dos Santos 99
    Hikaru Nakahara 8
    Yusuke Maruhashi 28
    Bong-jo Koh 12
    Kentaro Moriya 19
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Maciej Skorza
    Akio Kogiku
  • BXH VĐQG Nhật Bản
  • BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
  • Urawa Red Diamonds vs Sagan Tosu: Số liệu thống kê

  • Urawa Red Diamonds
    Sagan Tosu
  • 4
    Phạt góc
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ vàng
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 25
    Tổng cú sút
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Sút trúng cầu môn
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Sút ra ngoài
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Sút Phạt
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 46%
    Kiểm soát bóng
    54%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 49%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    51%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 483
    Số đường chuyền
    565
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Phạm lỗi
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Việt vị
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Đánh đầu thành công
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Cứu thua
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Rê bóng thành công
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Thay người
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Đánh chặn
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Cản phá thành công
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Thử thách
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Kiến tạo thành bàn
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 84
    Pha tấn công
    99
  • nbsp;
    nbsp;
  • 44
    Tấn công nguy hiểm
    51
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Nhật Bản 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Vissel Kobe 38 21 9 8 61 36 25 72 T B T H H T
2 Hiroshima Sanfrecce 38 19 11 8 72 43 29 68 T B B B T B
3 Machida Zelvia 38 19 9 10 54 34 20 66 B H B T T B
4 Gamba Osaka 38 18 12 8 49 35 14 66 T H T T T T
5 Kashima Antlers 38 18 11 9 60 41 19 65 H T H H T T
6 Tokyo Verdy 38 14 14 10 51 51 0 56 B T T H B H
7 FC Tokyo 38 15 9 14 53 51 2 54 H T B B B T
8 Kawasaki Frontale 38 13 13 12 66 57 9 52 H B H H T T
9 Yokohama Marinos 38 15 7 16 61 62 -1 52 H H T T T B
10 Cerezo Osaka 38 13 13 12 43 48 -5 52 T B H T B B
11 Nagoya Grampus 38 15 5 18 44 47 -3 50 B B B H B T
12 Avispa Fukuoka 38 12 14 12 33 38 -5 50 T H T B T B
13 Urawa Red Diamonds 38 12 12 14 49 45 4 48 T H T H B H
14 Kyoto Sanga 38 12 11 15 43 55 -12 47 T T H H B H
15 Shonan Bellmare 38 12 9 17 53 58 -5 45 T T T H B B
16 Albirex Niigata 38 10 12 16 44 59 -15 42 B H B H B H
17 Kashiwa Reysol 38 9 14 15 39 51 -12 41 H B B H H B
18 Jubilo Iwata 38 10 8 20 47 68 -21 38 T B B B T B
19 Consadole Sapporo 38 9 10 19 43 66 -23 37 B T H H B T
20 Sagan Tosu 38 10 5 23 48 68 -20 35 H B T B T T

AFC CL AFC CL2 Relegation