Kết quả Vissel Kobe vs Albirex Niigata, 11h00 ngày 06/05

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

VĐQG Nhật Bản 2024 » vòng 12

  • Vissel Kobe vs Albirex Niigata: Diễn biến chính

  • 7'
    0-0
    nbsp;Koji Suzuki
    nbsp;Yoshiaki Takagi
  • 15'
    Daiju Sasaki goalnbsp;
    1-0
  • 25'
    Taisei Miyashiro (Assist:Jean Patric) goalnbsp;
    2-0
  • 51'
    2-1
    goalnbsp;Soya Fujiwara (Assist:Motoki Hasegawa)
  • 55'
    Ryo Endo(OW)
    3-1
  • 60'
    Yoshinori Muto nbsp;
    Nanasei Iino nbsp;
    3-1
  • 60'
    Yuya Osako nbsp;
    Daiju Sasaki nbsp;
    3-1
  • 60'
    Gotoku Sakai nbsp;
    Ryuma Kikuchi nbsp;
    3-1
  • 64'
    3-1
    nbsp;Danilo Gomes Magalhaes
    nbsp;Shusuke Ota
  • 64'
    3-1
    nbsp;Motoki Nagakura
    nbsp;Yuji Ono
  • 65'
    3-1
    nbsp;Jin Okumura
    nbsp;Yuzuru Shimada
  • 72'
    Hotaru Yamaguchi nbsp;
    Yuya Kuwasaki nbsp;
    3-1
  • 76'
    3-2
    goalnbsp;Ryo Endo (Assist:Michael James Fitzgerald)
  • 82'
    Kakeru Yamauchi nbsp;
    Taisei Miyashiro nbsp;
    3-2
  • Vissel Kobe vs Albirex Niigata: Đội hình chính và dự bị

  • Vissel Kobe4-3-3
    1
    Daiya Maekawa
    19
    Ryo Hatsuse
    55
    Takuya Iwanami
    4
    Tetsushi Yamakawa
    81
    Ryuma Kikuchi
    22
    Daiju Sasaki
    25
    Yuya Kuwasaki
    7
    Yosuke Ideguchi
    26
    Jean Patric
    9
    Taisei Miyashiro
    2
    Nanasei Iino
    99
    Yuji Ono
    11
    Shusuke Ota
    33
    Yoshiaki Takagi
    14
    Motoki Hasegawa
    6
    Hiroki Akiyama
    20
    Yuzuru Shimada
    25
    Soya Fujiwara
    26
    Ryo Endo
    5
    Michael James Fitzgerald
    19
    Yuji Hoshi
    1
    Ryosuke Kojima
    Albirex Niigata4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 24Gotoku Sakai
    11Yoshinori Muto
    10Yuya Osako
    96Hotaru Yamaguchi
    30Kakeru Yamauchi
    50Powell Obinna Obi
    15Yuki Honda
    Koji Suzuki 9
    Danilo Gomes Magalhaes 17
    Motoki Nagakura 27
    Jin Okumura 30
    Koto Abe 21
    Kazuhiko Chiba 35
    Takumi Hasegawa 32
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Takayuki Yoshida
    Rikizo Matsuhashi
  • BXH VĐQG Nhật Bản
  • BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
  • Vissel Kobe vs Albirex Niigata: Số liệu thống kê

  • Vissel Kobe
    Albirex Niigata
  • 6
    Phạt góc
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 18
    Tổng cú sút
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Sút trúng cầu môn
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Sút ra ngoài
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Sút Phạt
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 35%
    Kiểm soát bóng
    65%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 37%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    63%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 365
    Số đường chuyền
    678
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Phạm lỗi
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Việt vị
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 19
    Đánh đầu thành công
    19
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Cứu thua
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 20
    Rê bóng thành công
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Thay người
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Đánh chặn
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 20
    Cản phá thành công
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Thử thách
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 89
    Pha tấn công
    72
  • nbsp;
    nbsp;
  • 65
    Tấn công nguy hiểm
    47
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Nhật Bản 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Vissel Kobe 38 21 9 8 61 36 25 72 T B T H H T
2 Hiroshima Sanfrecce 38 19 11 8 72 43 29 68 T B B B T B
3 Machida Zelvia 38 19 9 10 54 34 20 66 B H B T T B
4 Gamba Osaka 38 18 12 8 49 35 14 66 T H T T T T
5 Kashima Antlers 38 18 11 9 60 41 19 65 H T H H T T
6 Tokyo Verdy 38 14 14 10 51 51 0 56 B T T H B H
7 FC Tokyo 38 15 9 14 53 51 2 54 H T B B B T
8 Kawasaki Frontale 38 13 13 12 66 57 9 52 H B H H T T
9 Yokohama Marinos 38 15 7 16 61 62 -1 52 H H T T T B
10 Cerezo Osaka 38 13 13 12 43 48 -5 52 T B H T B B
11 Nagoya Grampus 38 15 5 18 44 47 -3 50 B B B H B T
12 Avispa Fukuoka 38 12 14 12 33 38 -5 50 T H T B T B
13 Urawa Red Diamonds 38 12 12 14 49 45 4 48 T H T H B H
14 Kyoto Sanga 38 12 11 15 43 55 -12 47 T T H H B H
15 Shonan Bellmare 38 12 9 17 53 58 -5 45 T T T H B B
16 Albirex Niigata 38 10 12 16 44 59 -15 42 B H B H B H
17 Kashiwa Reysol 38 9 14 15 39 51 -12 41 H B B H H B
18 Jubilo Iwata 38 10 8 20 47 68 -21 38 T B B B T B
19 Consadole Sapporo 38 9 10 19 43 66 -23 37 B T H H B T
20 Sagan Tosu 38 10 5 23 48 68 -20 35 H B T B T T

AFC CL AFC CL2 Relegation