Kết quả Vissel Kobe vs Gamba Osaka, 17h00 ngày 17/08

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

VĐQG Nhật Bản 2024 » vòng 27

  • Vissel Kobe vs Gamba Osaka: Diễn biến chính

  • 18'
    Nanasei Iino nbsp;
    Yoshinori Muto nbsp;
    0-0
  • 30'
    0-0
    Welton Felipe Paragua de Melo
  • 38'
    0-0
    Juan Matheus Alano Nascimento
  • 43'
    Yosuke Ideguchi
    0-0
  • 45'
    Yuya Osako goalnbsp;
    1-0
  • 56'
    1-1
    goalnbsp;Takashi Usami (Assist:Shota Fukuoka)
  • 61'
    Taisei Miyashiro nbsp;
    Jean Patric nbsp;
    1-1
  • 61'
    Ryo Hatsuse nbsp;
    Rikuto Hirose nbsp;
    1-1
  • 66'
    1-1
    nbsp;Isa Sakamoto
    nbsp;Juan Matheus Alano Nascimento
  • 77'
    1-1
    nbsp;Takeru Kishimoto
    nbsp;Riku Matsuda
  • 77'
    1-1
    nbsp;Ryoya Yamashita
    nbsp;Welton Felipe Paragua de Melo
  • 80'
    1-1
    nbsp;Neta Lavi
    nbsp;Dawhan Fran Urano da Purificacao Oliveir
  • 80'
    1-1
    nbsp;Shu Kurata
    nbsp;Kota Yamada
  • 80'
    Ryuma Kikuchi nbsp;
    Yuki Honda nbsp;
    1-1
  • 80'
    Daiju Sasaki nbsp;
    Haruya Ide nbsp;
    1-1
  • 84'
    Taisei Miyashiro (Assist:Ryo Hatsuse) goalnbsp;
    2-1
  • 90'
    2-2
    goalnbsp;Shinnosuke Nakatani (Assist:Isa Sakamoto)
  • Vissel Kobe vs Gamba Osaka: Đội hình chính và dự bị

  • Vissel Kobe4-3-3
    1
    Daiya Maekawa
    15
    Yuki Honda
    3
    Matheus Thuler
    4
    Tetsushi Yamakawa
    23
    Rikuto Hirose
    18
    Haruya Ide
    25
    Yuya Kuwasaki
    7
    Yosuke Ideguchi
    26
    Jean Patric
    10
    Yuya Osako
    11
    Yoshinori Muto
    7
    Takashi Usami
    97
    Welton Felipe Paragua de Melo
    9
    Kota Yamada
    47
    Juan Matheus Alano Nascimento
    23
    Dawhan Fran Urano da Purificacao Oliveir
    16
    Tokuma Suzuki
    46
    Riku Matsuda
    20
    Shinnosuke Nakatani
    2
    Shota Fukuoka
    4
    Keisuke Kurokawa
    22
    Jun Ichimori
    Gamba Osaka4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 2Nanasei Iino
    19Ryo Hatsuse
    9Taisei Miyashiro
    81Ryuma Kikuchi
    22Daiju Sasaki
    21Shota Arai
    30Kakeru Yamauchi
    Isa Sakamoto 13
    Takeru Kishimoto 15
    Ryoya Yamashita 17
    Shu Kurata 10
    Neta Lavi 6
    Kei Ishikawa 25
    Yusei Egawa 24
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Takayuki Yoshida
    Dani Poyatos
  • BXH VĐQG Nhật Bản
  • BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
  • Vissel Kobe vs Gamba Osaka: Số liệu thống kê

  • Vissel Kobe
    Gamba Osaka
  • 3
    Phạt góc
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ vàng
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Tổng cú sút
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Sút trúng cầu môn
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Sút ra ngoài
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Cản sút
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Sút Phạt
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 43%
    Kiểm soát bóng
    57%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 45%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    55%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 319
    Số đường chuyền
    417
  • nbsp;
    nbsp;
  • 73%
    Chuyền chính xác
    78%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Phạm lỗi
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Việt vị
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Cứu thua
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Rê bóng thành công
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Thay người
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Đánh chặn
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 20
    Ném biên
    33
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Woodwork
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Cản phá thành công
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Thử thách
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 28
    Long pass
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 91
    Pha tấn công
    98
  • nbsp;
    nbsp;
  • 36
    Tấn công nguy hiểm
    49
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Nhật Bản 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Vissel Kobe 38 21 9 8 61 36 25 72 T B T H H T
2 Hiroshima Sanfrecce 38 19 11 8 72 43 29 68 T B B B T B
3 Machida Zelvia 38 19 9 10 54 34 20 66 B H B T T B
4 Gamba Osaka 38 18 12 8 49 35 14 66 T H T T T T
5 Kashima Antlers 38 18 11 9 60 41 19 65 H T H H T T
6 Tokyo Verdy 38 14 14 10 51 51 0 56 B T T H B H
7 FC Tokyo 38 15 9 14 53 51 2 54 H T B B B T
8 Kawasaki Frontale 38 13 13 12 66 57 9 52 H B H H T T
9 Yokohama Marinos 38 15 7 16 61 62 -1 52 H H T T T B
10 Cerezo Osaka 38 13 13 12 43 48 -5 52 T B H T B B
11 Nagoya Grampus 38 15 5 18 44 47 -3 50 B B B H B T
12 Avispa Fukuoka 38 12 14 12 33 38 -5 50 T H T B T B
13 Urawa Red Diamonds 38 12 12 14 49 45 4 48 T H T H B H
14 Kyoto Sanga 38 12 11 15 43 55 -12 47 T T H H B H
15 Shonan Bellmare 38 12 9 17 53 58 -5 45 T T T H B B
16 Albirex Niigata 38 10 12 16 44 59 -15 42 B H B H B H
17 Kashiwa Reysol 38 9 14 15 39 51 -12 41 H B B H H B
18 Jubilo Iwata 38 10 8 20 47 68 -21 38 T B B B T B
19 Consadole Sapporo 38 9 10 19 43 66 -23 37 B T H H B T
20 Sagan Tosu 38 10 5 23 48 68 -20 35 H B T B T T

AFC CL AFC CL2 Relegation