Kết quả Vissel Kobe vs Machida Zelvia, 17h00 ngày 26/06

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

VĐQG Nhật Bản 2024 » vòng 20

  • Vissel Kobe vs Machida Zelvia: Diễn biến chính

  • 46'
    0-0
    nbsp;Byron Vasquez
    nbsp;Kazuki Fujimoto
  • 64'
    Yuya Osako nbsp;
    Daiju Sasaki nbsp;
    0-0
  • 75'
    Rikuto Hirose nbsp;
    Jean Patric nbsp;
    0-0
  • 76'
    0-0
    nbsp;Shunta Araki
    nbsp;Erik Nascimento de Lima
  • 76'
    0-0
    nbsp;Keiya Sento
    nbsp;Hokuto Shimoda
  • 76'
    0-0
    nbsp;Kanji Kuwayama
    nbsp;Shota Fujio
  • 89'
    Nanasei Iino nbsp;
    Taisei Miyashiro nbsp;
    0-0
  • Vissel Kobe vs Machida Zelvia: Đội hình chính và dự bị

  • Vissel Kobe4-4-2
    1
    Daiya Maekawa
    19
    Ryo Hatsuse
    3
    Matheus Thuler
    81
    Ryuma Kikuchi
    24
    Gotoku Sakai
    26
    Jean Patric
    7
    Yosuke Ideguchi
    96
    Hotaru Yamaguchi
    11
    Yoshinori Muto
    9
    Taisei Miyashiro
    22
    Daiju Sasaki
    9
    Shota Fujio
    11
    Erik Nascimento de Lima
    7
    Yu Hirakawa
    45
    Kai Shibato
    18
    Hokuto Shimoda
    22
    Kazuki Fujimoto
    33
    Henry Heroki Mochizuki
    5
    Ibrahim Dresevic
    3
    Gen Shoji
    26
    Kotaro Hayashi
    1
    Kosei Tani
    Machida Zelvia4-4-2
  • Đội hình dự bị
  • 23Rikuto Hirose
    15Yuki Honda
    2Nanasei Iino
    55Takuya Iwanami
    25Yuya Kuwasaki
    50Powell Obinna Obi
    10Yuya Osako
    Shunta Araki 47
    Koki Fukui 42
    Jurato Ikeda 4
    Kanji Kuwayama 49
    Keiya Sento 8
    Junya Suzuki 6
    Byron Vasquez 39
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Takayuki Yoshida
    Go Kuroda
  • BXH VĐQG Nhật Bản
  • BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
  • Vissel Kobe vs Machida Zelvia: Số liệu thống kê

  • Vissel Kobe
    Machida Zelvia
  • 4
    Phạt góc
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Tổng cú sút
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Sút ra ngoài
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Sút Phạt
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 61%
    Kiểm soát bóng
    39%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 66%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    34%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Phạm lỗi
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Việt vị
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Cứu thua
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Thay người
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 89
    Pha tấn công
    85
  • nbsp;
    nbsp;
  • 46
    Tấn công nguy hiểm
    35
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Nhật Bản 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Vissel Kobe 38 21 9 8 61 36 25 72 T B T H H T
2 Hiroshima Sanfrecce 38 19 11 8 72 43 29 68 T B B B T B
3 Machida Zelvia 38 19 9 10 54 34 20 66 B H B T T B
4 Gamba Osaka 38 18 12 8 49 35 14 66 T H T T T T
5 Kashima Antlers 38 18 11 9 60 41 19 65 H T H H T T
6 Tokyo Verdy 38 14 14 10 51 51 0 56 B T T H B H
7 FC Tokyo 38 15 9 14 53 51 2 54 H T B B B T
8 Kawasaki Frontale 38 13 13 12 66 57 9 52 H B H H T T
9 Yokohama Marinos 38 15 7 16 61 62 -1 52 H H T T T B
10 Cerezo Osaka 38 13 13 12 43 48 -5 52 T B H T B B
11 Nagoya Grampus 38 15 5 18 44 47 -3 50 B B B H B T
12 Avispa Fukuoka 38 12 14 12 33 38 -5 50 T H T B T B
13 Urawa Red Diamonds 38 12 12 14 49 45 4 48 T H T H B H
14 Kyoto Sanga 38 12 11 15 43 55 -12 47 T T H H B H
15 Shonan Bellmare 38 12 9 17 53 58 -5 45 T T T H B B
16 Albirex Niigata 38 10 12 16 44 59 -15 42 B H B H B H
17 Kashiwa Reysol 38 9 14 15 39 51 -12 41 H B B H H B
18 Jubilo Iwata 38 10 8 20 47 68 -21 38 T B B B T B
19 Consadole Sapporo 38 9 10 19 43 66 -23 37 B T H H B T
20 Sagan Tosu 38 10 5 23 48 68 -20 35 H B T B T T

AFC CL AFC CL2 Relegation