Kết quả Yokohama Marinos vs Albirex Niigata, 17h30 ngày 18/10

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

VĐQG Nhật Bản 2024 » vòng 34

  • Yokohama Marinos vs Albirex Niigata: Diễn biến chính

  • 45'
    0-0
    nbsp;Motoki Hasegawa
    nbsp;Yuji Ono
  • 46'
    Asahi Uenaka nbsp;
    Kenta Inoue nbsp;
    0-0
  • 59'
    0-0
    Motoki Hasegawa
  • 60'
    Riku Yamane nbsp;
    Amano Jun nbsp;
    0-0
  • 60'
    Ryo Miyaichi nbsp;
    Yan Matheus Santos Souza nbsp;
    0-0
  • 63'
    0-0
    nbsp;Danilo Gomes Magalhaes
    nbsp;Shusuke Ota
  • 64'
    Riku Yamane
    0-0
  • 74'
    Kota Mizunuma nbsp;
    Jose Elber Pimentel da Silva nbsp;
    0-0
  • 78'
    0-0
    nbsp;Jin Okumura
    nbsp;Yota Komi
  • 78'
    0-0
    nbsp;Yuji Hoshi
    nbsp;Eiji Miyamoto
  • 83'
    0-0
    Jin Okumura
  • 90'
    Ren Kato nbsp;
    Kota Watanabe nbsp;
    0-0
  • Yokohama Marinos vs Albirex Niigata: Đội hình chính và dự bị

  • Yokohama Marinos4-2-3-1
    21
    Hiroki Iikura
    2
    Katsuya Nagato
    4
    Shinnosuke Hatanaka
    15
    Takumi Kamijima
    27
    Ken Matsubara
    6
    Kota Watanabe
    20
    Amano Jun
    17
    Kenta Inoue
    7
    Jose Elber Pimentel da Silva
    11
    Yan Matheus Santos Souza
    10
    Anderson Jose Lopes de Souza
    99
    Yuji Ono
    27
    Motoki Nagakura
    11
    Shusuke Ota
    6
    Hiroki Akiyama
    8
    Eiji Miyamoto
    16
    Yota Komi
    25
    Soya Fujiwara
    5
    Michael James Fitzgerald
    3
    Thomas Deng
    42
    Kento Hashimoto
    1
    Ryosuke Kojima
    Albirex Niigata4-4-2
  • Đội hình dự bị
  • 14Asahi Uenaka
    28Riku Yamane
    23Ryo Miyaichi
    18Kota Mizunuma
    16Ren Kato
    31Fuma Shirasaka
    5Carlos Eduardo Bendini Giusti, Dudu
    Motoki Hasegawa 14
    Danilo Gomes Magalhaes 17
    Jin Okumura 30
    Yuji Hoshi 19
    Koto Abe 21
    Yuto Horigome 31
    Kazuhiko Chiba 35
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • STEVE HOLLAND
    Rikizo Matsuhashi
  • BXH VĐQG Nhật Bản
  • BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
  • Yokohama Marinos vs Albirex Niigata: Số liệu thống kê

  • Yokohama Marinos
    Albirex Niigata
  • 0
    Phạt góc
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ vàng
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Tổng cú sút
    17
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Sút ra ngoài
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Cản sút
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Sút Phạt
    17
  • nbsp;
    nbsp;
  • 52%
    Kiểm soát bóng
    48%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 51%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    49%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 641
    Số đường chuyền
    481
  • nbsp;
    nbsp;
  • 89%
    Chuyền chính xác
    86%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Phạm lỗi
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Cứu thua
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Rê bóng thành công
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Thay người
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Đánh chặn
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Ném biên
    21
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Woodwork
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Cản phá thành công
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Thử thách
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Long pass
    24
  • nbsp;
    nbsp;
  • 98
    Pha tấn công
    77
  • nbsp;
    nbsp;
  • 57
    Tấn công nguy hiểm
    53
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Nhật Bản 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Vissel Kobe 38 21 9 8 61 36 25 72 T B T H H T
2 Hiroshima Sanfrecce 38 19 11 8 72 43 29 68 T B B B T B
3 Machida Zelvia 38 19 9 10 54 34 20 66 B H B T T B
4 Gamba Osaka 38 18 12 8 49 35 14 66 T H T T T T
5 Kashima Antlers 38 18 11 9 60 41 19 65 H T H H T T
6 Tokyo Verdy 38 14 14 10 51 51 0 56 B T T H B H
7 FC Tokyo 38 15 9 14 53 51 2 54 H T B B B T
8 Kawasaki Frontale 38 13 13 12 66 57 9 52 H B H H T T
9 Yokohama Marinos 38 15 7 16 61 62 -1 52 H H T T T B
10 Cerezo Osaka 38 13 13 12 43 48 -5 52 T B H T B B
11 Nagoya Grampus 38 15 5 18 44 47 -3 50 B B B H B T
12 Avispa Fukuoka 38 12 14 12 33 38 -5 50 T H T B T B
13 Urawa Red Diamonds 38 12 12 14 49 45 4 48 T H T H B H
14 Kyoto Sanga 38 12 11 15 43 55 -12 47 T T H H B H
15 Shonan Bellmare 38 12 9 17 53 58 -5 45 T T T H B B
16 Albirex Niigata 38 10 12 16 44 59 -15 42 B H B H B H
17 Kashiwa Reysol 38 9 14 15 39 51 -12 41 H B B H H B
18 Jubilo Iwata 38 10 8 20 47 68 -21 38 T B B B T B
19 Consadole Sapporo 38 9 10 19 43 66 -23 37 B T H H B T
20 Sagan Tosu 38 10 5 23 48 68 -20 35 H B T B T T

AFC CL AFC CL2 Relegation