Kết quả Yokohama Marinos vs Avispa Fukuoka, 17h00 ngày 01/03

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

VĐQG Nhật Bản 2024 » vòng 2

  • Yokohama Marinos vs Avispa Fukuoka: Diễn biến chính

  • 45'
    Carlos Eduardo Bendini Giusti, Dudu
    0-0
  • 51'
    0-1
    goalnbsp;Kazuya Konno (Assist:Masato Shigemi)
  • 63'
    Amano Jun nbsp;
    Riku Yamane nbsp;
    0-1
  • 63'
    Kota Watanabe nbsp;
    Nam Tae-Hee nbsp;
    0-1
  • 71'
    Ryo Miyaichi nbsp;
    Kida Takuya nbsp;
    0-1
  • 73'
    0-1
    nbsp;Daiki Matsuoka
    nbsp;Kazuya Konno
  • 81'
    0-1
    nbsp;Itsuki Oda
    nbsp;Masato Yuzawa
  • 85'
    Yuhi Murakami nbsp;
    Ren Kato nbsp;
    0-1
  • 90'
    0-1
    nbsp;Masashi Kamekawa
    nbsp;Yota Maejima
  • Yokohama Marinos vs Avispa Fukuoka: Đội hình chính và dự bị

  • Yokohama Marinos4-3-3
    1
    William Popp
    16
    Ren Kato
    5
    Carlos Eduardo Bendini Giusti, Dudu
    15
    Takumi Kamijima
    27
    Ken Matsubara
    29
    Nam Tae-Hee
    8
    Kida Takuya
    28
    Riku Yamane
    7
    Jose Elber Pimentel da Silva
    10
    Anderson Jose Lopes de Souza
    11
    Yan Matheus Santos Souza
    17
    Wellington Luis de Sousa
    8
    Kazuya Konno
    18
    Yuto Iwasaki
    2
    Masato Yuzawa
    30
    Masato Shigemi
    6
    Mae Hiroyuki
    29
    Yota Maejima
    4
    Seiya Inoue
    3
    Tatsuki Nara
    37
    Masaya Tashiro
    1
    Takumi Nagaishi
    Avispa Fukuoka3-4-2-1
  • Đội hình dự bị
  • 6Kota Watanabe
    20Amano Jun
    23Ryo Miyaichi
    38Yuhi Murakami
    31Fuma Shirasaka
    39Taiki Watanabe
    18Kota Mizunuma
    Daiki Matsuoka 88
    Itsuki Oda 16
    Masashi Kamekawa 19
    Masaaki Murakami 31
    Takeshi Kanamori 7
    Hisashi Jogo 10
    Reiju Tsuruno 28
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • STEVE HOLLAND
  • BXH VĐQG Nhật Bản
  • BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
  • Yokohama Marinos vs Avispa Fukuoka: Số liệu thống kê

  • Yokohama Marinos
    Avispa Fukuoka
  • 8
    Phạt góc
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ vàng
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 22
    Tổng cú sút
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Sút ra ngoài
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Cản sút
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 18
    Sút Phạt
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 72%
    Kiểm soát bóng
    28%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 66%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    34%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 762
    Số đường chuyền
    293
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Phạm lỗi
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Việt vị
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Đánh đầu thành công
    18
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Cứu thua
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Rê bóng thành công
    25
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Thay người
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Đánh chặn
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Woodwork
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Cản phá thành công
    23
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Thử thách
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Kiến tạo thành bàn
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 160
    Pha tấn công
    83
  • nbsp;
    nbsp;
  • 76
    Tấn công nguy hiểm
    31
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Nhật Bản 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Vissel Kobe 38 21 9 8 61 36 25 72 T B T H H T
2 Hiroshima Sanfrecce 38 19 11 8 72 43 29 68 T B B B T B
3 Machida Zelvia 38 19 9 10 54 34 20 66 B H B T T B
4 Gamba Osaka 38 18 12 8 49 35 14 66 T H T T T T
5 Kashima Antlers 38 18 11 9 60 41 19 65 H T H H T T
6 Tokyo Verdy 38 14 14 10 51 51 0 56 B T T H B H
7 FC Tokyo 38 15 9 14 53 51 2 54 H T B B B T
8 Kawasaki Frontale 38 13 13 12 66 57 9 52 H B H H T T
9 Yokohama Marinos 38 15 7 16 61 62 -1 52 H H T T T B
10 Cerezo Osaka 38 13 13 12 43 48 -5 52 T B H T B B
11 Nagoya Grampus 38 15 5 18 44 47 -3 50 B B B H B T
12 Avispa Fukuoka 38 12 14 12 33 38 -5 50 T H T B T B
13 Urawa Red Diamonds 38 12 12 14 49 45 4 48 T H T H B H
14 Kyoto Sanga 38 12 11 15 43 55 -12 47 T T H H B H
15 Shonan Bellmare 38 12 9 17 53 58 -5 45 T T T H B B
16 Albirex Niigata 38 10 12 16 44 59 -15 42 B H B H B H
17 Kashiwa Reysol 38 9 14 15 39 51 -12 41 H B B H H B
18 Jubilo Iwata 38 10 8 20 47 68 -21 38 T B B B T B
19 Consadole Sapporo 38 9 10 19 43 66 -23 37 B T H H B T
20 Sagan Tosu 38 10 5 23 48 68 -20 35 H B T B T T

AFC CL AFC CL2 Relegation