Kết quả Yokohama Marinos vs Cerezo Osaka, 17h00 ngày 24/08

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

VĐQG Nhật Bản 2024 » vòng 28

  • Yokohama Marinos vs Cerezo Osaka: Diễn biến chính

  • 42'
    Riku Yamane nbsp;
    Kota Watanabe nbsp;
    0-0
  • 49'
    Anderson Jose Lopes de Souza goalnbsp;
    1-0
  • 64'
    Ken Matsubara
    1-0
  • 67'
    1-0
    nbsp;Sota Kitano
    nbsp;Hirotaka Tameda
  • 67'
    1-0
    nbsp;Shinji Kagawa
    nbsp;Shunta Tanaka
  • 67'
    1-0
    nbsp;Masaya Shibayama
    nbsp;Vitor Frezarin Bueno
  • 72'
    Ren Kato nbsp;
    Ken Matsubara nbsp;
    1-0
  • 72'
    Amano Jun nbsp;
    Takuma Nishimura nbsp;
    1-0
  • 73'
    Ren Kato (Assist:Jose Elber Pimentel da Silva) goalnbsp;
    2-0
  • 76'
    2-0
    nbsp;Kyohei Noborizato
    nbsp;Kakeru Funaki
  • 77'
    2-0
    Shinji Kagawa
  • 80'
    Ryo Miyaichi nbsp;
    Jose Elber Pimentel da Silva nbsp;
    2-0
  • 80'
    Kenta Inoue nbsp;
    Yan Matheus Santos Souza nbsp;
    2-0
  • 80'
    2-0
    nbsp;Ryogo Yamasaki
    nbsp;Yuichi Hirano
  • 83'
    Anderson Jose Lopes de Souza (Assist:Kida Takuya) goalnbsp;
    3-0
  • 90'
    Amano Jun (Assist:Kenta Inoue) goalnbsp;
    4-0
  • Yokohama Marinos vs Cerezo Osaka: Đội hình chính và dự bị

  • Yokohama Marinos4-2-3-1
    21
    Hiroki Iikura
    2
    Katsuya Nagato
    5
    Carlos Eduardo Bendini Giusti, Dudu
    4
    Shinnosuke Hatanaka
    27
    Ken Matsubara
    6
    Kota Watanabe
    8
    Kida Takuya
    7
    Jose Elber Pimentel da Silva
    9
    Takuma Nishimura
    11
    Yan Matheus Santos Souza
    10
    Anderson Jose Lopes de Souza
    9
    Leonardo de Sousa Pereira
    77
    Lucas Fernandes
    55
    Vitor Frezarin Bueno
    19
    Hirotaka Tameda
    10
    Shunta Tanaka
    4
    Yuichi Hirano
    16
    Hayato Okuda
    33
    Ryuya Nishio
    24
    Koji Toriumi
    14
    Kakeru Funaki
    21
    Kim Jin Hyeon
    Cerezo Osaka4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 28Riku Yamane
    16Ren Kato
    20Amano Jun
    17Kenta Inoue
    23Ryo Miyaichi
    41Riku Terakado
    14Asahi Uenaka
    Masaya Shibayama 48
    Shinji Kagawa 8
    Sota Kitano 38
    Kyohei Noborizato 6
    Ryogo Yamasaki 29
    Yang Han Bin 1
    Hiroaki Okuno 25
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • STEVE HOLLAND
    Arthur Papas
  • BXH VĐQG Nhật Bản
  • BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
  • Yokohama Marinos vs Cerezo Osaka: Số liệu thống kê

  • Yokohama Marinos
    Cerezo Osaka
  • 4
    Phạt góc
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ vàng
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Tổng cú sút
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Sút trúng cầu môn
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Sút ra ngoài
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Sút Phạt
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 59%
    Kiểm soát bóng
    41%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 60%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    40%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 513
    Số đường chuyền
    356
  • nbsp;
    nbsp;
  • 85%
    Chuyền chính xác
    81%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Phạm lỗi
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Việt vị
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Cứu thua
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Rê bóng thành công
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Đánh chặn
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 20
    Ném biên
    18
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Cản phá thành công
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Thử thách
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Kiến tạo thành bàn
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 22
    Long pass
    32
  • nbsp;
    nbsp;
  • 65
    Pha tấn công
    82
  • nbsp;
    nbsp;
  • 43
    Tấn công nguy hiểm
    54
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Nhật Bản 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Vissel Kobe 38 21 9 8 61 36 25 72 T B T H H T
2 Hiroshima Sanfrecce 38 19 11 8 72 43 29 68 T B B B T B
3 Machida Zelvia 38 19 9 10 54 34 20 66 B H B T T B
4 Gamba Osaka 38 18 12 8 49 35 14 66 T H T T T T
5 Kashima Antlers 38 18 11 9 60 41 19 65 H T H H T T
6 Tokyo Verdy 38 14 14 10 51 51 0 56 B T T H B H
7 FC Tokyo 38 15 9 14 53 51 2 54 H T B B B T
8 Kawasaki Frontale 38 13 13 12 66 57 9 52 H B H H T T
9 Yokohama Marinos 38 15 7 16 61 62 -1 52 H H T T T B
10 Cerezo Osaka 38 13 13 12 43 48 -5 52 T B H T B B
11 Nagoya Grampus 38 15 5 18 44 47 -3 50 B B B H B T
12 Avispa Fukuoka 38 12 14 12 33 38 -5 50 T H T B T B
13 Urawa Red Diamonds 38 12 12 14 49 45 4 48 T H T H B H
14 Kyoto Sanga 38 12 11 15 43 55 -12 47 T T H H B H
15 Shonan Bellmare 38 12 9 17 53 58 -5 45 T T T H B B
16 Albirex Niigata 38 10 12 16 44 59 -15 42 B H B H B H
17 Kashiwa Reysol 38 9 14 15 39 51 -12 41 H B B H H B
18 Jubilo Iwata 38 10 8 20 47 68 -21 38 T B B B T B
19 Consadole Sapporo 38 9 10 19 43 66 -23 37 B T H H B T
20 Sagan Tosu 38 10 5 23 48 68 -20 35 H B T B T T

AFC CL AFC CL2 Relegation