Kết quả Yokohama Marinos vs Kashima Antlers, 17h30 ngày 14/07
Kết quả Yokohama Marinos vs Kashima Antlers
Nhận định Yokohama F Marinos vs Kashima Antlers, 17h30 ngày 14/7
Đối đầu Yokohama Marinos vs Kashima Antlers
Phong độ Yokohama Marinos gần đây
Phong độ Kashima Antlers gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 14/07/202417:30
-
Yokohama Marinos 34Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.89-0
1.01O 2.75
0.79U 2.75
0.881
2.30X
3.602
2.60Hiệp 1+0
0.89-0
0.99O 1.25
1.17U 1.25
0.73 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Yokohama Marinos vs Kashima Antlers
-
Sân vận động: Nissan Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 26℃~27℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
VĐQG Nhật Bản 2024 » vòng 23
-
Yokohama Marinos vs Kashima Antlers: Diễn biến chính
-
29'0-1nbsp;Kei Chinen (Assist:Ikuma Sekigawa)
-
43'Carlos Eduardo Bendini Giusti, Dudu0-1
-
45'Amano Jun (Assist:Anderson Jose Lopes de Souza) nbsp;1-1
-
52'Carlos Eduardo Bendini Giusti, Dudu (Assist:Amano Jun) nbsp;2-1
-
55'Takuma Nishimura nbsp;
Amano Jun nbsp;2-1 -
55'Ren Kato nbsp;
Hijiri Kato nbsp;2-1 -
55'2-1nbsp;Aleksandar Cavric
nbsp;Shu Morooka -
59'Takuma Nishimura2-1
-
71'2-1nbsp;Tomoya Fujii
nbsp;Hayato Nakama -
71'Jose Elber Pimentel da Silva (Assist:Yan Matheus Santos Souza) nbsp;3-1
-
73'Yan Matheus Santos Souza3-1
-
76'Ryo Miyaichi nbsp;
Yan Matheus Santos Souza nbsp;3-1 -
85'3-1nbsp;Yuta Higuchi
nbsp;Gaku Shibasaki -
90'Asahi Uenaka (Assist:Ken Matsubara) nbsp;4-1
-
90'Riku Yamane nbsp;
Kida Takuya nbsp;4-1 -
90'Asahi Uenaka nbsp;
Anderson Jose Lopes de Souza nbsp;4-1
-
Yokohama Marinos vs Kashima Antlers: Đội hình chính và dự bị
-
Yokohama Marinos4-3-321Hiroki Iikura24Hijiri Kato5Carlos Eduardo Bendini Giusti, Dudu15Takumi Kamijima27Ken Matsubara6Kota Watanabe8Kida Takuya20Amano Jun7Jose Elber Pimentel da Silva10Anderson Jose Lopes de Souza11Yan Matheus Santos Souza40Yuma Suzuki36Shu Morooka30Nago Shintaro33Hayato Nakama10Gaku Shibasaki13Kei Chinen32Kimito Nono55Ueda Naomichi5Ikuma Sekigawa2Kouki Anzai1Tomoki Hayakawa
- Đội hình dự bị
-
16Ren Kato9Takuma Nishimura23Ryo Miyaichi28Riku Yamane14Asahi Uenaka1William Popp29Nam Tae-HeeAleksandar Cavric 7Tomoya Fujii 15Yuta Higuchi 14Taiki Yamada 31Hidehiro Sugai 16Guilherme Parede Pinheiro 77Shoma Doi 8
- Huấn luyện viên (HLV)
-
STEVE HOLLANDToru Oniki
- BXH VĐQG Nhật Bản
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
Yokohama Marinos vs Kashima Antlers: Số liệu thống kê
-
Yokohama MarinosKashima Antlers
-
5Phạt góc9
-
nbsp;nbsp;
-
1Phạt góc (Hiệp 1)5
-
nbsp;nbsp;
-
3Thẻ vàng0
-
nbsp;nbsp;
-
15Tổng cú sút17
-
nbsp;nbsp;
-
8Sút trúng cầu môn4
-
nbsp;nbsp;
-
7Sút ra ngoài13
-
nbsp;nbsp;
-
15Sút Phạt18
-
nbsp;nbsp;
-
52%Kiểm soát bóng48%
-
nbsp;nbsp;
-
55%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)45%
-
nbsp;nbsp;
-
404Số đường chuyền375
-
nbsp;nbsp;
-
16Phạm lỗi10
-
nbsp;nbsp;
-
4Cứu thua4
-
nbsp;nbsp;
-
20Rê bóng thành công12
-
nbsp;nbsp;
-
5Thay người3
-
nbsp;nbsp;
-
7Đánh chặn3
-
nbsp;nbsp;
-
1Woodwork1
-
nbsp;nbsp;
-
20Cản phá thành công12
-
nbsp;nbsp;
-
9Thử thách10
-
nbsp;nbsp;
-
4Kiến tạo thành bàn1
-
nbsp;nbsp;
-
89Pha tấn công88
-
nbsp;nbsp;
-
43Tấn công nguy hiểm45
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Nhật Bản 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Vissel Kobe | 38 | 21 | 9 | 8 | 61 | 36 | 25 | 72 | T B T H H T |
2 | Hiroshima Sanfrecce | 38 | 19 | 11 | 8 | 72 | 43 | 29 | 68 | T B B B T B |
3 | Machida Zelvia | 38 | 19 | 9 | 10 | 54 | 34 | 20 | 66 | B H B T T B |
4 | Gamba Osaka | 38 | 18 | 12 | 8 | 49 | 35 | 14 | 66 | T H T T T T |
5 | Kashima Antlers | 38 | 18 | 11 | 9 | 60 | 41 | 19 | 65 | H T H H T T |
6 | Tokyo Verdy | 38 | 14 | 14 | 10 | 51 | 51 | 0 | 56 | B T T H B H |
7 | FC Tokyo | 38 | 15 | 9 | 14 | 53 | 51 | 2 | 54 | H T B B B T |
8 | Kawasaki Frontale | 38 | 13 | 13 | 12 | 66 | 57 | 9 | 52 | H B H H T T |
9 | Yokohama Marinos | 38 | 15 | 7 | 16 | 61 | 62 | -1 | 52 | H H T T T B |
10 | Cerezo Osaka | 38 | 13 | 13 | 12 | 43 | 48 | -5 | 52 | T B H T B B |
11 | Nagoya Grampus | 38 | 15 | 5 | 18 | 44 | 47 | -3 | 50 | B B B H B T |
12 | Avispa Fukuoka | 38 | 12 | 14 | 12 | 33 | 38 | -5 | 50 | T H T B T B |
13 | Urawa Red Diamonds | 38 | 12 | 12 | 14 | 49 | 45 | 4 | 48 | T H T H B H |
14 | Kyoto Sanga | 38 | 12 | 11 | 15 | 43 | 55 | -12 | 47 | T T H H B H |
15 | Shonan Bellmare | 38 | 12 | 9 | 17 | 53 | 58 | -5 | 45 | T T T H B B |
16 | Albirex Niigata | 38 | 10 | 12 | 16 | 44 | 59 | -15 | 42 | B H B H B H |
17 | Kashiwa Reysol | 38 | 9 | 14 | 15 | 39 | 51 | -12 | 41 | H B B H H B |
18 | Jubilo Iwata | 38 | 10 | 8 | 20 | 47 | 68 | -21 | 38 | T B B B T B |
19 | Consadole Sapporo | 38 | 9 | 10 | 19 | 43 | 66 | -23 | 37 | B T H H B T |
20 | Sagan Tosu | 38 | 10 | 5 | 23 | 48 | 68 | -20 | 35 | H B T B T T |
AFC CL
AFC CL2
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản