Kết quả Yokohama Marinos vs Shonan Bellmare, 12h00 ngày 13/04

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

VĐQG Nhật Bản 2024 » vòng 8

  • Yokohama Marinos vs Shonan Bellmare: Diễn biến chính

  • 14'
    Taiki Watanabe
    0-0
  • 21'
    Kento Shiogai (Assist:Kota Mizunuma) goalnbsp;
    1-0
  • 27'
    1-0
    Masaki Ikeda
  • 41'
    1-1
    goalnbsp;Taiyo Hiraoka
  • 48'
    Nam Tae-Hee goalnbsp;
    2-1
  • 57'
    Ryo Miyaichi nbsp;
    Yuta Koike nbsp;
    2-1
  • 57'
    Anderson Jose Lopes de Souza nbsp;
    Kento Shiogai nbsp;
    2-1
  • 60'
    2-1
    nbsp;Sho Fukuda
    nbsp;Akito Suzuki
  • 60'
    2-1
    nbsp;Naoya Takahashi
    nbsp;Akimi Barada
  • 67'
    Yan Matheus Santos Souza nbsp;
    Kota Mizunuma nbsp;
    2-1
  • 67'
    Riku Yamane nbsp;
    Asahi Uenaka nbsp;
    2-1
  • 69'
    2-1
    nbsp;Kosuke Onose
    nbsp;Taiyo Hiraoka
  • 69'
    2-1
    nbsp;Hisatsugu Ishii
    nbsp;Masaki Ikeda
  • 75'
    2-1
    Kazuki Oiwa Card changed
  • 76'
    2-1
    Kazuki Oiwa
  • 78'
    Riku Yamane
    2-1
  • 80'
    2-2
    goalnbsp;Sho Fukuda (Assist:Hisatsugu Ishii)
  • 81'
    Ryuta Koike nbsp;
    Keigo Sakakibara nbsp;
    2-2
  • 83'
    2-2
    nbsp;Daiki Sugioka
    nbsp;Taiga Hata
  • Yokohama Marinos vs Shonan Bellmare: Đội hình chính và dự bị

  • Yokohama Marinos4-3-3
    1
    William Popp
    16
    Ren Kato
    39
    Taiki Watanabe
    15
    Takumi Kamijima
    27
    Ken Matsubara
    14
    Asahi Uenaka
    35
    Keigo Sakakibara
    29
    Nam Tae-Hee
    26
    Yuta Koike
    37
    Kento Shiogai
    18
    Kota Mizunuma
    11
    Lukian Araujo de Almeida
    29
    Akito Suzuki
    18
    Masaki Ikeda
    14
    Akimi Barada
    15
    Kohei Okuno
    13
    Taiyo Hiraoka
    37
    Yuto Suzuki
    22
    Kazuki Oiwa
    47
    Kim Min Tae
    3
    Taiga Hata
    21
    Hiroki Mawatari
    Shonan Bellmare4-4-2
  • Đội hình dự bị
  • 23Ryo Miyaichi
    10Anderson Jose Lopes de Souza
    28Riku Yamane
    11Yan Matheus Santos Souza
    13Ryuta Koike
    31Fuma Shirasaka
    19Yuki Saneto
    Naoya Takahashi 33
    Sho Fukuda 19
    Kosuke Onose 88
    Hisatsugu Ishii 77
    Daiki Sugioka 2
    Kota Sanada 31
    Hiroyuki Abe 7
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • STEVE HOLLAND
    Satoshi Yamaguchi
  • BXH VĐQG Nhật Bản
  • BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
  • Yokohama Marinos vs Shonan Bellmare: Số liệu thống kê

  • Yokohama Marinos
    Shonan Bellmare
  • 6
    Phạt góc
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Thẻ vàng
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Thẻ đỏ
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Tổng cú sút
    17
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Sút trúng cầu môn
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Sút ra ngoài
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Cản sút
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 23
    Sút Phạt
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 59%
    Kiểm soát bóng
    41%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 54%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    46%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 463
    Số đường chuyền
    331
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Phạm lỗi
    19
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Việt vị
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Đánh đầu thành công
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Cứu thua
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Rê bóng thành công
    18
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Thay người
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Đánh chặn
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Woodwork
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Cản phá thành công
    18
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Thử thách
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 108
    Pha tấn công
    88
  • nbsp;
    nbsp;
  • 47
    Tấn công nguy hiểm
    42
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Nhật Bản 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Vissel Kobe 38 21 9 8 61 36 25 72 T B T H H T
2 Hiroshima Sanfrecce 38 19 11 8 72 43 29 68 T B B B T B
3 Machida Zelvia 38 19 9 10 54 34 20 66 B H B T T B
4 Gamba Osaka 38 18 12 8 49 35 14 66 T H T T T T
5 Kashima Antlers 38 18 11 9 60 41 19 65 H T H H T T
6 Tokyo Verdy 38 14 14 10 51 51 0 56 B T T H B H
7 FC Tokyo 38 15 9 14 53 51 2 54 H T B B B T
8 Kawasaki Frontale 38 13 13 12 66 57 9 52 H B H H T T
9 Yokohama Marinos 38 15 7 16 61 62 -1 52 H H T T T B
10 Cerezo Osaka 38 13 13 12 43 48 -5 52 T B H T B B
11 Nagoya Grampus 38 15 5 18 44 47 -3 50 B B B H B T
12 Avispa Fukuoka 38 12 14 12 33 38 -5 50 T H T B T B
13 Urawa Red Diamonds 38 12 12 14 49 45 4 48 T H T H B H
14 Kyoto Sanga 38 12 11 15 43 55 -12 47 T T H H B H
15 Shonan Bellmare 38 12 9 17 53 58 -5 45 T T T H B B
16 Albirex Niigata 38 10 12 16 44 59 -15 42 B H B H B H
17 Kashiwa Reysol 38 9 14 15 39 51 -12 41 H B B H H B
18 Jubilo Iwata 38 10 8 20 47 68 -21 38 T B B B T B
19 Consadole Sapporo 38 9 10 19 43 66 -23 37 B T H H B T
20 Sagan Tosu 38 10 5 23 48 68 -20 35 H B T B T T

AFC CL AFC CL2 Relegation