Kết quả Herrera FC vs Atletico Chiriqui, 04h00 ngày 30/10
Kết quả Herrera FC vs Atletico Chiriqui
Đối đầu Herrera FC vs Atletico Chiriqui
Phong độ Herrera FC gần đây
Phong độ Atletico Chiriqui gần đây
-
Thứ hai, Ngày 30/10/202304:00
-
Herrera FC 19Atletico Chiriqui 1 10
- Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Herrera FC vs Atletico Chiriqui
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 6 - 0
VĐQG Panama 2023 » vòng 16
-
Herrera FC vs Atletico Chiriqui: Diễn biến chính
-
3'Araya J. nbsp;1-0
-
7'Juan Gonzalez nbsp;2-0
-
28'Ronni Nelson Villarreal Vega nbsp;3-0
-
31'Garrido K. nbsp;4-0
-
35'Edson De Sousa Samms Record nbsp;5-0
-
39'5-0Aparicio R.
-
40'Juan Gonzalez nbsp;6-0
-
41'6-0Meneses R.
-
51'Eiver Florez6-0
-
78'Garces A. nbsp;7-0
-
83'Ronni Nelson Villarreal Vega nbsp;8-0
-
90'Ronni Nelson Villarreal Vega nbsp;9-0
- BXH VĐQG Panama
- BXH bóng đá Panama mới nhất
-
Herrera FC vs Atletico Chiriqui: Số liệu thống kê
-
Herrera FCAtletico Chiriqui
-
7Phạt góc2
-
nbsp;nbsp;
-
5Phạt góc (Hiệp 1)0
-
nbsp;nbsp;
-
1Thẻ vàng1
-
nbsp;nbsp;
-
0Thẻ đỏ1
-
nbsp;nbsp;
-
15Tổng cú sút6
-
nbsp;nbsp;
-
9Sút trúng cầu môn0
-
nbsp;nbsp;
-
6Sút ra ngoài6
-
nbsp;nbsp;
-
70%Kiểm soát bóng30%
-
nbsp;nbsp;
-
72%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)28%
-
nbsp;nbsp;
-
116Pha tấn công61
-
nbsp;nbsp;
-
84Tấn công nguy hiểm26
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Panama 2023
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | CA Independente | 16 | 9 | 3 | 4 | 33 | 17 | 16 | 30 | B T B T T B |
2 | Herrera FC | 16 | 7 | 6 | 3 | 24 | 14 | 10 | 27 | H B T H H B |
3 | Sporting San Miguelito | 16 | 7 | 6 | 3 | 20 | 13 | 7 | 27 | H T T T T B |
4 | Tauro FC | 17 | 7 | 4 | 6 | 16 | 13 | 3 | 25 | B B B B T T |
5 | CD Universitario | 16 | 6 | 4 | 6 | 18 | 22 | -4 | 22 | H B H H B T |
6 | Plaza Amador | 16 | 6 | 4 | 6 | 19 | 17 | 2 | 22 | T B H B T T |
7 | UMECIT | 16 | 5 | 6 | 5 | 14 | 14 | 0 | 21 | T B H T T T |
8 | Costa Del Este | 16 | 6 | 2 | 8 | 22 | 25 | -3 | 20 | T B H T B T |
9 | CD Arabe Unido | 16 | 4 | 7 | 5 | 14 | 12 | 2 | 19 | H T H B T B |
10 | Alianza FC (PAN) | 17 | 5 | 4 | 8 | 11 | 18 | -7 | 19 | T H T B B B |
11 | San Francisco FC | 16 | 3 | 9 | 4 | 11 | 17 | -6 | 18 | H T H B H T |
12 | Atletico Chiriqui | 16 | 3 | 3 | 10 | 13 | 33 | -20 | 12 | B T H B B B |