Kết quả UMECIT vs Plaza Amador, 04h00 ngày 22/09

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

VĐQG Panama 2024 » vòng 10

  • UMECIT vs Plaza Amador: Diễn biến chính

  • 30'
    Freyn Figueroa
    0-0
  • 35'
    Exneyder Guerrero
    0-0
  • 53'
    0-1
    goalnbsp;Kairo Walters
  • 87'
    0-1
    Kairo Walters
  • 90'
    0-1
    Jorlian Abdiel Sanchez Judge
  • BXH VĐQG Panama
  • BXH bóng đá Panama mới nhất
  • UMECIT vs Plaza Amador: Số liệu thống kê

  • UMECIT
    Plaza Amador
  • 7
    Phạt góc
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Thẻ vàng
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Tổng cú sút
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Sút ra ngoài
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 105
    Pha tấn công
    125
  • nbsp;
    nbsp;
  • 64
    Tấn công nguy hiểm
    52
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Panama 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 San Francisco FC 16 9 4 3 18 14 4 31 T T T T B T
2 Costa Del Este 16 8 5 3 22 16 6 29 B T H B T H
3 Tauro FC 16 8 4 4 21 11 10 28 T B T T H H
4 Plaza Amador 16 8 2 6 21 17 4 26 T H B B B T
5 Herrera FC 16 7 4 5 28 23 5 25 H T T B T B
6 CA Independente 16 7 3 6 24 16 8 24 T B T H T T
7 Alianza FC (PAN) 16 6 5 5 17 19 -2 23 T H H T H B
8 UMECIT 16 5 6 5 14 15 -1 21 B B B H T H
9 Sporting San Miguelito 16 5 6 5 18 18 0 21 H T T T H T
10 CD Universitario 16 3 7 6 18 24 -6 16 B B B T B H
11 Veraguas FC 16 2 3 11 20 31 -11 9 B T B B B B
12 CD Arabe Unido 16 1 5 10 12 29 -17 8 B B B B H B