Kết quả JIPPO vs JaPS, 22h30 ngày 10/07

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Cúp Hạng nhất Phần Lan 2024 » vòng 15

  • JIPPO vs JaPS: Diễn biến chính

  • 19'
    0-0
    Herkko Kuosa
  • 28'
    0-1
    goalnbsp;Noah Kaijasilta
  • 29'
    0-2
    goalnbsp;Noah Kaijasilta
  • 33'
    0-2
    Tino Palmasto
  • 54'
    Nuutti Tykkylainen goalnbsp;
    1-2
  • 57'
    Otso Linnas
    1-2
  • 57'
    Oskar Pihlaja goalnbsp;
    2-2
  • 63'
    2-2
    Justus Holopainen
  • 87'
    Niklas Haataja
    2-2
  • 90'
    Nuutti Tykkylainen goalnbsp;
    3-2
  • BXH Cúp Hạng nhất Phần Lan
  • BXH bóng đá Phần Lan mới nhất
  • JIPPO vs JaPS: Số liệu thống kê

  • JIPPO
    JaPS
  • 6
    Phạt góc
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Thẻ vàng
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Tổng cú sút
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Sút trúng cầu môn
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Sút ra ngoài
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Sút Phạt
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 56%
    Kiểm soát bóng
    44%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 46%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    54%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 96
    Pha tấn công
    69
  • nbsp;
    nbsp;
  • 57
    Tấn công nguy hiểm
    28
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Cúp Hạng nhất Phần Lan 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 KTP Kotka 27 18 4 5 75 32 43 58 B B T T T H
2 Jaro 27 17 3 7 51 30 21 54 T T T T B T
3 JIPPO 27 16 4 7 49 25 24 52 T T B T T T
4 TPS Turku 27 12 7 8 40 29 11 43 B B H B T H
5 JaPS 27 9 8 10 44 53 -9 35 T T T T B T
6 PK-35 Vantaa 27 8 9 10 29 34 -5 33 T T H B H T
7 SJK Akatemia 27 6 11 10 35 41 -6 29 H B B H H B
8 SalPa 27 7 8 12 31 48 -17 29 H B B B B B
9 KaPa 27 5 7 15 44 67 -23 22 B T H B T B
10 MP MIKELI 27 3 7 17 22 61 -39 16 B B H H B B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation Play-offs Relegation