Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về JaPS vs JIPPO, 20h00 ngày 17/5
Cúp Hạng nhất Phần Lan 2025: JaPS vs JIPPO
-
Giải đấu: Cúp Hạng nhất Phần LanMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 17/5/2025 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu JaPS vs JIPPO trước đây
-
01/02/2025JaPS1 - 2JIPPO0 - 2L
-
03/03/2024JIPPO2 - 2JaPS2 - 0D
-
05/10/2024JaPS1 - 4JIPPO0 - 2L
-
10/07/2024JIPPO3 - 2JaPS0 - 2L
-
12/05/2024JaPS1 - 5JIPPO0 - 0L
-
02/02/2020JaPS2 - 5JIPPO2 - 3L
-
12/10/2019JIPPO8 - 1JaPS2 - 1L
-
24/08/2019JIPPO0 - 0JaPS0 - 0D
-
09/06/2019JaPS0 - 0JIPPO0 - 0D
-
18/08/2018JIPPO0 - 2JaPS0 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu JaPS vs JIPPO
- Thống kê lịch sử đối đầu JaPS vs JIPPO: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 3 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu JaPS vs JIPPO: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Finland Ykkoscup | 2 | 0 | 1 | 1 |
Cúp Hạng nhất Phần Lan | 3 | 0 | 0 | 3 |
Cúp Kolmonen Phần Lan | 1 | 0 | 0 | 1 |
Finland - Kakkonen Lohko | 4 | 1 | 2 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu JaPS vs JIPPO: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
JaPS (sân nhà) | 5 | 0 | 1 | 4 |
JaPS (sân khách) | 5 | 1 | 2 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận JaPS thắng
Bại: là số trận JaPS thua
Thắng: là số trận JaPS thắng
Bại: là số trận JaPS thua
BXH Vòng Bảng Cúp Hạng nhất Phần Lan mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội JaPS và JIPPO trên Bảng xếp hạng của Cúp Hạng nhất Phần Lan mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Cúp Hạng nhất Phần Lan 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | TPS Turku | 4 | 4 | 0 | 0 | 16 | 6 | 10 | 12 | T T T T |
2 | Ekenas IF Fotboll | 4 | 3 | 0 | 1 | 13 | 9 | 4 | 9 | T T T B |
3 | JIPPO | 4 | 2 | 1 | 1 | 7 | 4 | 3 | 7 | T B H T |
4 | Lahti | 4 | 2 | 1 | 1 | 4 | 3 | 1 | 7 | H T T B |
5 | Klubi 04 Helsinki | 4 | 2 | 0 | 2 | 10 | 12 | -2 | 6 | B B T T |
6 | PK-35 Vantaa | 4 | 1 | 2 | 1 | 4 | 4 | 0 | 5 | H T B H |
7 | SJK Akatemia | 4 | 1 | 1 | 2 | 8 | 7 | 1 | 4 | B T B H |
8 | JaPS | 4 | 1 | 1 | 2 | 9 | 15 | -6 | 4 | T B B H |
9 | SalPa | 4 | 0 | 1 | 3 | 2 | 6 | -4 | 1 | B B B H |
10 | KaPa | 4 | 0 | 1 | 3 | 5 | 12 | -7 | 1 | B B H B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: