Kết quả Clermont vs Rodez Aveyron, 02h00 ngày 14/12
Kết quả Clermont vs Rodez Aveyron
Đối đầu Clermont vs Rodez Aveyron
Phong độ Clermont gần đây
Phong độ Rodez Aveyron gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 14/12/202402:00
-
Clermont1Rodez Aveyron 21Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.17+0.25
0.75O 2.5
0.93U 2.5
0.751
2.24X
3.302
2.95Hiệp 1+0
0.75-0
1.09O 1
0.94U 1
0.88 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Clermont vs Rodez Aveyron
-
Sân vận động: Gabriel Montpied Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 3℃~4℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng 2 Pháp 2024-2025 » vòng 16
-
Clermont vs Rodez Aveyron: Diễn biến chính
-
39'0-0Ibrahima Balde
-
44'0-0nbsp;Ahmad Toure Ngouyamsa Nounchil
nbsp;Eric Vandenabeele -
45'0-1nbsp;Abdel Hakim Abdallah (Assist:Waniss Taibi)
-
63'Yadaly Diaby nbsp;
Mehdi Baaloudj nbsp;0-1 -
63'Mons Bassouamina nbsp;
Ousmane Diop nbsp;0-1 -
75'Yoel Armougom nbsp;
Cheick Oumar Konate nbsp;0-1 -
77'0-1nbsp;Dany Jean
nbsp;Ibrahima Balde -
83'0-1Tawfik Bentayeb
-
85'0-1nbsp;Derek Mazou Sacko
nbsp;Tawfik Bentayeb -
85'0-1nbsp;Nolan Galves
nbsp;Abdel Hakim Abdallah -
89'Yadaly Diaby (Assist:Yoel Armougom) nbsp;1-1
-
90'Tidyane Diagouraga nbsp;
Habib Keita nbsp;1-1 -
90'Ilhan Fakili nbsp;
Maidine Douane nbsp;1-1
-
Clermont vs Rodez Aveyron: Đội hình chính và dự bị
-
Clermont4-3-31Massamba Ndiaye31Baila Diallo97Jeremy Jacquet12Damien Da Silva15Cheick Oumar Konate6Habib Keita25Johan Gastien7Yohann Magnin11Maidine Douane77Mehdi Baaloudj17Ousmane Diop18Ibrahima Balde22Tawfik Bentayeb8Wilitty Younoussa5Noah Cadiou10Waniss Taibi11Mohamed Bouchouari24Loni Quenabio2Eric Vandenabeele4Stone Mambo28Abdel Hakim Abdallah16Lionel Mpasi
- Đội hình dự bị
-
22Yoel Armougom26Mons Bassouamina70Yadaly Diaby37Tidyane Diagouraga29Ilhan Fakili30Theo Guivarch20Josue MwimbaSebastien Cibois 1Nolan Galves 25Dany Jean 20Derek Mazou Sacko 19Ahmad Toure Ngouyamsa Nounchil 6Aurelien Pelon 17Yannis Verdier 26
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Pascal GastienDidier Santini
- BXH Hạng 2 Pháp
- BXH bóng đá Pháp mới nhất
-
Clermont vs Rodez Aveyron: Số liệu thống kê
-
ClermontRodez Aveyron
-
4Phạt góc10
-
nbsp;nbsp;
-
2Phạt góc (Hiệp 1)5
-
nbsp;nbsp;
-
0Thẻ vàng2
-
nbsp;nbsp;
-
16Tổng cú sút13
-
nbsp;nbsp;
-
6Sút trúng cầu môn6
-
nbsp;nbsp;
-
10Sút ra ngoài7
-
nbsp;nbsp;
-
61%Kiểm soát bóng39%
-
nbsp;nbsp;
-
62%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)38%
-
nbsp;nbsp;
-
537Số đường chuyền331
-
nbsp;nbsp;
-
85%Chuyền chính xác68%
-
nbsp;nbsp;
-
8Phạm lỗi18
-
nbsp;nbsp;
-
5Cứu thua6
-
nbsp;nbsp;
-
11Rê bóng thành công21
-
nbsp;nbsp;
-
11Đánh chặn5
-
nbsp;nbsp;
-
27Ném biên19
-
nbsp;nbsp;
-
2Woodwork0
-
nbsp;nbsp;
-
10Thử thách11
-
nbsp;nbsp;
-
38Long pass27
-
nbsp;nbsp;
-
100Pha tấn công87
-
nbsp;nbsp;
-
64Tấn công nguy hiểm51
-
nbsp;nbsp;
BXH Hạng 2 Pháp 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lorient | 19 | 11 | 4 | 4 | 31 | 17 | 14 | 37 | H T T B H T |
2 | Metz | 19 | 9 | 7 | 3 | 27 | 14 | 13 | 34 | H T H H H T |
3 | Paris FC | 19 | 10 | 4 | 5 | 27 | 18 | 9 | 34 | H T B B T B |
4 | USL Dunkerque | 19 | 10 | 3 | 6 | 28 | 24 | 4 | 33 | T B T H H B |
5 | FC Annecy | 19 | 9 | 6 | 4 | 27 | 23 | 4 | 33 | H T H T B T |
6 | Guingamp | 19 | 10 | 2 | 7 | 34 | 24 | 10 | 32 | T T B H T T |
7 | Stade Lavallois MFC | 19 | 8 | 6 | 5 | 29 | 19 | 10 | 30 | T T T T H H |
8 | Grenoble | 19 | 8 | 3 | 8 | 23 | 22 | 1 | 27 | H B B T T T |
9 | Pau FC | 19 | 7 | 6 | 6 | 22 | 21 | 1 | 27 | T B T H H T |
10 | Amiens | 19 | 8 | 2 | 9 | 21 | 25 | -4 | 26 | B T B B B T |
11 | Bastia | 19 | 5 | 10 | 4 | 22 | 18 | 4 | 25 | H H T B T B |
12 | Clermont | 19 | 6 | 6 | 7 | 17 | 20 | -3 | 24 | H B H T T H |
13 | Rodez Aveyron | 19 | 6 | 5 | 8 | 31 | 32 | -1 | 23 | H T H B T B |
14 | Red Star FC 93 | 19 | 6 | 4 | 9 | 20 | 32 | -12 | 22 | B H T T H B |
15 | Troyes | 19 | 6 | 3 | 10 | 19 | 22 | -3 | 21 | H B T T B B |
16 | Ajaccio | 19 | 5 | 3 | 11 | 13 | 24 | -11 | 18 | H B B B B T |
17 | Caen | 19 | 4 | 3 | 12 | 19 | 28 | -9 | 15 | H B B B B B |
18 | Martigues | 19 | 3 | 3 | 13 | 10 | 37 | -27 | 12 | B B B T B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation