Kết quả Le Havre vs Montpellier, 23h00 ngày 03/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Ligue 1 2024-2025 » vòng 10

  • Le Havre vs Montpellier: Diễn biến chính

  • 31'
    Gautier Lloris
    0-0
  • 35'
    0-0
    Jordan Ferri
  • 46'
    Yoann Salmier
    0-0
  • 60'
    0-0
    nbsp;Musa Al Taamari
    nbsp;Akor Adams
  • 68'
    Emmanuel Sabbi nbsp;
    Rassoul Ndiaye nbsp;
    0-0
  • 71'
    Andre Ayew Penalty awarded
    0-0
  • 73'
    Abdoulaye Toure goalnbsp;
    1-0
  • 74'
    1-0
    nbsp;Tanguy Coulibaly
    nbsp;Enzo Tchato Mbiayi
  • 75'
    1-0
    nbsp;Birama Toure
    nbsp;Rabby Inzingoula
  • 81'
    Daler Kuzyaev nbsp;
    Oussama Targhalline nbsp;
    1-0
  • 87'
    1-0
    nbsp;Junior Ndiaye
    nbsp;Modibo Sagnan
  • Le Havre vs Montpellier: Đội hình chính và dự bị

  • Le Havre3-1-4-2
    30
    Arthur Desmas
    4
    Gautier Lloris
    6
    Etienne Youte Kinkoue
    22
    Yoann Salmier
    94
    Abdoulaye Toure
    18
    Yanis Zouaoui
    5
    Oussama Targhalline
    19
    Rassoul Ndiaye
    7
    Loic Nego
    8
    Yassine Kechta
    28
    Andre Ayew
    7
    Arnaud Nordin
    8
    Akor Adams
    10
    Wahbi Khazri
    29
    Enzo Tchato Mbiayi
    12
    Jordan Ferri
    19
    Rabby Inzingoula
    3
    Issiaga Sylla
    77
    Falaye Sacko
    52
    Nikola Maksimovic
    5
    Modibo Sagnan
    40
    Benjamin Lecomte
    Montpellier3-4-3
  • Đội hình dự bị
  • 14Daler Kuzyaev
    11Emmanuel Sabbi
    1Mathieu Gorgelin
    25Alois Confais
    29Samuel Grandsir
    32Timothee Pembele
    21Antoine Joujou
    45Issa Soumare
    46Ilyes Housni
    Tanguy Coulibaly 70
    Musa Al Taamari 9
    Birama Toure 20
    Junior Ndiaye 41
    Dimitry Bertaud 16
    Axel Gueguin 38
    Gabriel Bares 15
    Yael Mouanga 47
    Theo Chennahi 44
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Didier Digard
    Jean-Louis Gasset
  • BXH Ligue 1
  • BXH bóng đá Pháp mới nhất
  • Le Havre vs Montpellier: Số liệu thống kê

  • Le Havre
    Montpellier
  • Giao bóng trước
  • 2
    Phạt góc
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Thẻ vàng
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Tổng cú sút
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Sút ra ngoài
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Cản sút
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Sút Phạt
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 47%
    Kiểm soát bóng
    53%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 53%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    47%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 432
    Số đường chuyền
    462
  • nbsp;
    nbsp;
  • 82%
    Chuyền chính xác
    83%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Phạm lỗi
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Việt vị
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 48
    Đánh đầu
    28
  • nbsp;
    nbsp;
  • 24
    Đánh đầu thành công
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Cứu thua
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Rê bóng thành công
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Thay người
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Đánh chặn
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 18
    Ném biên
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 18
    Cản phá thành công
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Thử thách
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 22
    Long pass
    30
  • nbsp;
    nbsp;
  • 104
    Pha tấn công
    113
  • nbsp;
    nbsp;
  • 41
    Tấn công nguy hiểm
    47
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Ligue 1 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Paris Saint Germain (PSG) 18 14 4 0 48 16 32 46 H H T T T T
2 Marseille 18 11 4 3 40 21 19 37 T T H T T H
3 Lille 18 8 8 2 28 17 11 32 H T H H H T
4 Monaco 18 9 4 5 29 20 9 31 B T H B H B
5 Nice 18 8 6 4 36 25 11 30 B T H T T B
6 Lyon 18 8 5 5 29 22 7 29 T T B T B H
7 Lens 18 7 6 5 22 18 4 27 T T H B T B
8 Toulouse 18 7 4 7 19 19 0 25 T B T T B H
9 Stade Brestois 18 8 1 9 28 31 -3 25 T B T B T T
10 Strasbourg 18 6 6 6 31 30 1 24 B H T T T H
11 AJ Auxerre 18 6 4 8 24 28 -4 22 B H H B H B
12 Angers 18 6 4 8 21 27 -6 22 T B B T T T
13 Reims 18 5 6 7 24 26 -2 21 B H H B B H
14 Rennes 18 5 2 11 24 27 -3 17 T B T B B B
15 Nantes 18 3 8 7 21 28 -7 17 H T B H H H
16 Saint Etienne 18 5 2 11 17 38 -21 17 B B B T B H
17 Le Havre 18 4 1 13 14 37 -23 13 B B B B B H
18 Montpellier 18 3 3 12 18 43 -25 12 H B H B B T

UEFA CL qualifying UEFA CL play-offs UEFA CL play-offs UEFA EL qualifying UEFA ECL play-offs Championship Playoff Relegation