Kết quả Lens vs Marseille, 23h00 ngày 23/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Ligue 1 2024-2025 » vòng 12

  • Lens vs Marseille: Diễn biến chính

  • 19'
    0-0
    Valentin Rongier
  • 37'
    Przemyslaw Frankowski
    0-0
  • 49'
    0-1
    goalnbsp;Valentin Rongier (Assist:Neal Maupay)
  • 57'
    0-2
    goalnbsp;Luis Henrique Tomaz de Lima (Assist:Neal Maupay)
  • 58'
    Andy Diouf nbsp;
    Adrien Thomasson nbsp;
    0-2
  • 58'
    Remy Labeau Lascary nbsp;
    Florian Sotoca nbsp;
    0-2
  • 58'
    Neil El Aynaoui nbsp;
    David Pereira Da Costa nbsp;
    0-2
  • 65'
    0-2
    Geoffrey Kondogbia
  • 69'
    Anass Zaroury nbsp;
    Malang Sarr nbsp;
    0-2
  • 74'
    Deiver Andres Machado Mena
    0-2
  • 77'
    Angelo Fulgini nbsp;
    Hamzat Ojediran nbsp;
    0-2
  • 78'
    0-2
    nbsp;Bilal Nadir
    nbsp;Valentin Rongier
  • 80'
    Angelo Fulgini goalnbsp;
    1-2
  • 81'
    1-2
    nbsp;Jonathan Rowe
    nbsp;Mason Greenwood
  • 83'
    Kevin Danso
    1-2
  • 86'
    Remy Labeau Lascary Goal Disallowed
    1-2
  • 89'
    1-3
    goalnbsp;Pierre Emile Hojbjerg
  • 90'
    1-3
    nbsp;Sepe Elye Wahi
    nbsp;Neal Maupay
  • 90'
    1-3
    Ulisses Garcia
  • Lens vs Marseille: Đội hình chính và dự bị

  • Lens3-4-2-1
    30
    Brice Samba
    14
    Facundo Medina
    4
    Kevin Danso
    20
    Malang Sarr
    3
    Deiver Andres Machado Mena
    15
    Hamzat Ojediran
    28
    Adrien Thomasson
    29
    Przemyslaw Frankowski
    10
    David Pereira Da Costa
    7
    Florian Sotoca
    8
    MBala Nzola
    8
    Neal Maupay
    10
    Mason Greenwood
    44
    Luis Henrique Tomaz de Lima
    21
    Valentin Rongier
    23
    Pierre Emile Hojbjerg
    25
    Adrien Rabiot
    6
    Ulisses Garcia
    62
    Michael Murillo
    5
    Leonardo Balerdi
    19
    Geoffrey Kondogbia
    1
    Geronimo Rulli
    Marseille3-5-2
  • Đội hình dự bị
  • 18Andy Diouf
    11Angelo Fulgini
    23Neil El Aynaoui
    21Anass Zaroury
    36Remy Labeau Lascary
    16Herve Kouakou Koffi
    13Jhoanner Stalin Chavez Quintero
    34Tom Pouilly
    26Nampalys Mendy
    Sepe Elye Wahi 9
    Bilal Nadir 26
    Jonathan Rowe 17
    Ismael Kone 51
    Quentin Merlin 3
    Keyliane Abdallah 48
    Jeffrey de Lange 12
    Rony Mimb Baheng 33
    Bamo Meite 18
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Will Still
    Roberto De Zerbi
  • BXH Ligue 1
  • BXH bóng đá Pháp mới nhất
  • Lens vs Marseille: Số liệu thống kê

  • Lens
    Marseille
  • Giao bóng trước
  • 6
    Phạt góc
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Thẻ vàng
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Tổng cú sút
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Sút trúng cầu môn
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Sút ra ngoài
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Cản sút
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Sút Phạt
    17
  • nbsp;
    nbsp;
  • 45%
    Kiểm soát bóng
    55%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 45%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    55%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 392
    Số đường chuyền
    493
  • nbsp;
    nbsp;
  • 80%
    Chuyền chính xác
    83%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Phạm lỗi
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Việt vị
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Đánh đầu
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Đánh đầu thành công
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Cứu thua
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 19
    Rê bóng thành công
    18
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Thay người
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Đánh chặn
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Ném biên
    21
  • nbsp;
    nbsp;
  • 19
    Cản phá thành công
    19
  • nbsp;
    nbsp;
  • 21
    Thử thách
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Kiến tạo thành bàn
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 18
    Long pass
    21
  • nbsp;
    nbsp;
  • 91
    Pha tấn công
    74
  • nbsp;
    nbsp;
  • 40
    Tấn công nguy hiểm
    35
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Ligue 1 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Paris Saint Germain (PSG) 18 14 4 0 48 16 32 46 H H T T T T
2 Marseille 18 11 4 3 40 21 19 37 T T H T T H
3 Lille 18 8 8 2 28 17 11 32 H T H H H T
4 Monaco 18 9 4 5 29 20 9 31 B T H B H B
5 Nice 18 8 6 4 36 25 11 30 B T H T T B
6 Lyon 18 8 5 5 29 22 7 29 T T B T B H
7 Lens 18 7 6 5 22 18 4 27 T T H B T B
8 Toulouse 18 7 4 7 19 19 0 25 T B T T B H
9 Stade Brestois 18 8 1 9 28 31 -3 25 T B T B T T
10 Strasbourg 18 6 6 6 31 30 1 24 B H T T T H
11 AJ Auxerre 18 6 4 8 24 28 -4 22 B H H B H B
12 Angers 18 6 4 8 21 27 -6 22 T B B T T T
13 Reims 18 5 6 7 24 26 -2 21 B H H B B H
14 Rennes 18 5 2 11 24 27 -3 17 T B T B B B
15 Nantes 18 3 8 7 21 28 -7 17 H T B H H H
16 Saint Etienne 18 5 2 11 17 38 -21 17 B B B T B H
17 Le Havre 18 4 1 13 14 37 -23 13 B B B B B H
18 Montpellier 18 3 3 12 18 43 -25 12 H B H B B T

UEFA CL qualifying UEFA CL play-offs UEFA CL play-offs UEFA EL qualifying UEFA ECL play-offs Championship Playoff Relegation