Kết quả Metz vs Paris FC, 20h00 ngày 18/01

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Hạng 2 Pháp 2024-2025 » vòng 19

  • Metz vs Paris FC: Diễn biến chính

  • 16'
    Pape Diallo (Assist:Matthieu Udol) goalnbsp;
    1-0
  • 28'
    1-1
    goalnbsp;Jean-Philippe Krasso (Assist:Vincent Marchetti)
  • 30'
    Matthieu Udol
    1-1
  • 39'
    1-1
    Thibault De Smet
  • 50'
    Sadibou Sane
    1-1
  • 55'
    Idrissa Gueye (Assist:Gauthier Hein) goalnbsp;
    2-1
  • 71'
    Pape Diallo (Assist:Gauthier Hein) goalnbsp;
    3-1
  • 72'
    Ibou Sane nbsp;
    Idrissa Gueye nbsp;
    3-1
  • 73'
    Morgan Bokele Mputu nbsp;
    Pape Diallo nbsp;
    3-1
  • 73'
    Jessy Deminguet nbsp;
    Ablie Jallow nbsp;
    3-1
  • 73'
    Joel Asoro nbsp;
    Cheikh Tidiane Sabaly nbsp;
    3-1
  • 75'
    3-1
    nbsp;Nouha Dicko
    nbsp;Pierre Yves Hamel
  • 75'
    3-1
    nbsp;Julien Lopez
    nbsp;Alimani Gory
  • 78'
    3-1
    nbsp;Adama Camara
    nbsp;Vincent Marchetti
  • 90'
    3-1
    nbsp;Tuomas Ollila
    nbsp;Thibault De Smet
  • 90'
    3-1
    nbsp;Lohann Doucet
    nbsp;Maxime Baila Lopez
  • 90'
    3-1
    Mathys Tourraine
  • 90'
    Gauthier Hein
    3-1
  • Metz vs Paris FC: Đội hình chính và dự bị

  • Metz4-1-3-2
    29
    Arnaud Bodart
    3
    Matthieu Udol
    15
    Ababacar Moustapha Lo
    38
    Sadibou Sane
    39
    Kouao Kouao Koffi
    21
    Benjamin Stambouli
    10
    Pape Diallo
    18
    Idrissa Gueye
    36
    Ablie Jallow
    7
    Gauthier Hein
    14
    Cheikh Tidiane Sabaly
    29
    Pierre Yves Hamel
    10
    Ilan Kebbal
    11
    Jean-Philippe Krasso
    7
    Alimani Gory
    4
    Vincent Marchetti
    21
    Maxime Baila Lopez
    39
    Mathys Tourraine
    5
    Mamadou Mbow
    15
    Thimothee Kolodziejczak
    28
    Thibault De Smet
    16
    Obed Nkambadio
    Paris FC4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 99Joel Asoro
    19Morgan Bokele Mputu
    2Maxime Colin
    20Jessy Deminguet
    57Alexis Mirbach
    6Joseph Nduquidi
    9Ibou Sane
    Adama Camara 17
    Nouha Dicko 12
    Lohann Doucet 8
    Thomas Himeur 30
    Julien Lopez 20
    Tuomas Ollila 2
    Aboubaka Soumahoro 6
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Laszlo Boloni
    Stephane Gilli
  • BXH Hạng 2 Pháp
  • BXH bóng đá Pháp mới nhất
  • Metz vs Paris FC: Số liệu thống kê

  • Metz
    Paris FC
  • 4
    Phạt góc
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Thẻ vàng
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Tổng cú sút
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Sút ra ngoài
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Cản sút
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Sút Phạt
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 40%
    Kiểm soát bóng
    60%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 43%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    57%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 340
    Số đường chuyền
    515
  • nbsp;
    nbsp;
  • 78%
    Chuyền chính xác
    87%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Phạm lỗi
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Cứu thua
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Rê bóng thành công
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Đánh chặn
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Ném biên
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Thử thách
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 18
    Long pass
    46
  • nbsp;
    nbsp;
  • 104
    Pha tấn công
    94
  • nbsp;
    nbsp;
  • 24
    Tấn công nguy hiểm
    44
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Hạng 2 Pháp 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Lorient 19 11 4 4 31 17 14 37 H T T B H T
2 Metz 19 9 7 3 27 14 13 34 H T H H H T
3 Paris FC 19 10 4 5 27 18 9 34 H T B B T B
4 USL Dunkerque 19 10 3 6 28 24 4 33 T B T H H B
5 FC Annecy 19 9 6 4 27 23 4 33 H T H T B T
6 Guingamp 19 10 2 7 34 24 10 32 T T B H T T
7 Stade Lavallois MFC 19 8 6 5 29 19 10 30 T T T T H H
8 Grenoble 19 8 3 8 23 22 1 27 H B B T T T
9 Pau FC 19 7 6 6 22 21 1 27 T B T H H T
10 Amiens 19 8 2 9 21 25 -4 26 B T B B B T
11 Bastia 19 5 10 4 22 18 4 25 H H T B T B
12 Clermont 19 6 6 7 17 20 -3 24 H B H T T H
13 Rodez Aveyron 19 6 5 8 31 32 -1 23 H T H B T B
14 Red Star FC 93 19 6 4 9 20 32 -12 22 B H T T H B
15 Troyes 19 6 3 10 19 22 -3 21 H B T T B B
16 Ajaccio 19 5 3 11 13 24 -11 18 H B B B B T
17 Caen 19 4 3 12 19 28 -9 15 H B B B B B
18 Martigues 19 3 3 13 10 37 -27 12 B B B T B B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation