Kết quả Nantes vs Rennes, 23h00 ngày 08/12

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Ligue 1 2024-2025 » vòng 14

  • Nantes vs Rennes: Diễn biến chính

  • 45'
    0-0
    Mikayil Faye
  • 46'
    0-0
    nbsp;Mahamadou Nagida
    nbsp;Amine Gouiri
  • 54'
    Douglas Augusto Gomes Soares
    0-0
  • 59'
    Mostafa Mohamed Ahmed Abdalla nbsp;
    Pedro Chirivella nbsp;
    0-0
  • 70'
    0-0
    nbsp;Christopher Wooh
    nbsp;Jordan James
  • 75'
    Sorba Thomas nbsp;
    Nathan Zeze nbsp;
    0-0
  • 82'
    0-0
    nbsp;Carlos Andres Gomez
    nbsp;Ludovic Blas
  • 89'
    Moses Simon (Assist:Nicolas Pallois) goalnbsp;
    1-0
  • 89'
    1-0
    nbsp;Santamaria Baptiste
    nbsp;Arnaud Kalimuendo
  • 90'
    Jean-Philippe Gbamin nbsp;
    Matthis Abline nbsp;
    1-0
  • 90'
    1-0
    Christopher Wooh Goal Disallowed
  • Nantes vs Rennes: Đội hình chính và dự bị

  • Nantes5-3-2
    30
    Patrick Carlgren
    3
    Nicolas Cozza
    4
    Nicolas Pallois
    44
    Nathan Zeze
    21
    Jean-Charles Castelletto
    98
    Kelvin Amian Adou
    6
    Douglas Augusto Gomes Soares
    5
    Pedro Chirivella
    8
    Johann Lepenant
    27
    Moses Simon
    39
    Matthis Abline
    9
    Arnaud Kalimuendo
    11
    Ludovic Blas
    10
    Amine Gouiri
    22
    Lorenz Assignon
    17
    Jordan James
    6
    Azor Matusiwa
    3
    Adrien Truffert
    33
    Hans Hateboer
    55
    Leo Skiri Ostigard
    15
    Mikayil Faye
    30
    Steve Mandanda
    Rennes3-4-2-1
  • Đội hình dự bị
  • 22Sorba Thomas
    17Jean-Philippe Gbamin
    31Mostafa Mohamed Ahmed Abdalla
    7Ignatius Kpene Ganago
    2Jean Kevin Duverne
    1Alban Lafont
    11Marcus Regis Coco
    18Fabien Centonze
    62Bahereba Guirassy
    Christopher Wooh 4
    Mahamadou Nagida 18
    Carlos Andres Gomez 20
    Santamaria Baptiste 8
    Albert Gronbaek 7
    Glen Kamara 28
    Gauthier Gallon 23
    Joao Pedro Neves Filipe 27
    Henrik Meister 19
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Antoine Kombouare
    Jorge Sampaoli
  • BXH Ligue 1
  • BXH bóng đá Pháp mới nhất
  • Nantes vs Rennes: Số liệu thống kê

  • Nantes
    Rennes
  • Giao bóng trước
  • 5
    Phạt góc
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ vàng
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Thẻ đỏ
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Tổng cú sút
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Sút ra ngoài
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Sút Phạt
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 45%
    Kiểm soát bóng
    55%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 45%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    55%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 385
    Số đường chuyền
    480
  • nbsp;
    nbsp;
  • 81%
    Chuyền chính xác
    85%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Phạm lỗi
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Việt vị
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 35
    Đánh đầu
    27
  • nbsp;
    nbsp;
  • 18
    Đánh đầu thành công
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Cứu thua
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Rê bóng thành công
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Thay người
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Đánh chặn
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 27
    Ném biên
    18
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Cản phá thành công
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Thử thách
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 105
    Pha tấn công
    75
  • nbsp;
    nbsp;
  • 52
    Tấn công nguy hiểm
    24
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Ligue 1 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Paris Saint Germain (PSG) 18 14 4 0 48 16 32 46 H H T T T T
2 Marseille 18 11 4 3 40 21 19 37 T T H T T H
3 Lille 18 8 8 2 28 17 11 32 H T H H H T
4 Monaco 18 9 4 5 29 20 9 31 B T H B H B
5 Nice 18 8 6 4 36 25 11 30 B T H T T B
6 Lyon 18 8 5 5 29 22 7 29 T T B T B H
7 Lens 18 7 6 5 22 18 4 27 T T H B T B
8 Toulouse 18 7 4 7 19 19 0 25 T B T T B H
9 Stade Brestois 18 8 1 9 28 31 -3 25 T B T B T T
10 Strasbourg 18 6 6 6 31 30 1 24 B H T T T H
11 AJ Auxerre 18 6 4 8 24 28 -4 22 B H H B H B
12 Angers 18 6 4 8 21 27 -6 22 T B B T T T
13 Reims 18 5 6 7 24 26 -2 21 B H H B B H
14 Rennes 18 5 2 11 24 27 -3 17 T B T B B B
15 Nantes 18 3 8 7 21 28 -7 17 H T B H H H
16 Saint Etienne 18 5 2 11 17 38 -21 17 B B B T B H
17 Le Havre 18 4 1 13 14 37 -23 13 B B B B B H
18 Montpellier 18 3 3 12 18 43 -25 12 H B H B B T

UEFA CL qualifying UEFA CL play-offs UEFA CL play-offs UEFA EL qualifying UEFA ECL play-offs Championship Playoff Relegation