Kết quả PSG vs Lens, 23h00 ngày 02/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Ligue 1 2024-2025 » vòng 10

  • PSG vs Lens: Diễn biến chính

  • 4'
    Ousmane Dembele (Assist:Bradley Barcola) goalnbsp;
    1-0
  • 20'
    1-0
    nbsp;Hamzat Ojediran
    nbsp;Florian Sotoca
  • 45'
    1-0
    Abdukodir Khusanov
  • 47'
    1-0
    Jonathan Gradit
  • 57'
    Marcos Aoas Correa,Marquinhos
    1-0
  • 59'
    1-0
    Abdukodir Khusanov
  • 59'
    1-0
    Abdukodir Khusanov Card changed
  • 61'
    Lee Kang In nbsp;
    Ousmane Dembele nbsp;
    1-0
  • 62'
    1-0
    Andy Diouf
  • 63'
    1-0
    nbsp;Malang Sarr
    nbsp;Jonathan Gradit
  • 63'
    1-0
    nbsp;Neil El Aynaoui
    nbsp;Adrien Thomasson
  • 71'
    Warren Zaire-Emery nbsp;
    Fabian Ruiz Pena nbsp;
    1-0
  • 71'
    Desire Doue nbsp;
    Marco Asensio Willemsen nbsp;
    1-0
  • 80'
    1-0
    nbsp;David Pereira Da Costa
    nbsp;Andy Diouf
  • 80'
    1-0
    nbsp;Remy Labeau Lascary
    nbsp;Anass Zaroury
  • 86'
    1-0
    Kevin Danso
  • Paris Saint Germain (PSG) vs Lens: Đội hình chính và dự bị

  • Paris Saint Germain (PSG)4-3-3
    39
    Matvei Safonov
    25
    Nuno Mendes
    51
    Willian Joel Pacho Tenorio
    5
    Marcos Aoas Correa,Marquinhos
    2
    Achraf Hakimi
    8
    Fabian Ruiz Pena
    17
    Vitor Ferreira Pio
    87
    Joao Neves
    29
    Bradley Barcola
    11
    Marco Asensio Willemsen
    10
    Ousmane Dembele
    7
    Florian Sotoca
    8
    MBala Nzola
    21
    Anass Zaroury
    13
    Jhoanner Stalin Chavez Quintero
    28
    Adrien Thomasson
    18
    Andy Diouf
    3
    Deiver Andres Machado Mena
    24
    Jonathan Gradit
    4
    Kevin Danso
    25
    Abdukodir Khusanov
    30
    Brice Samba
    Lens3-4-3
  • Đội hình dự bị
  • 14Desire Doue
    33Warren Zaire-Emery
    19Lee Kang In
    23Randal Kolo Muani
    24Senny Mayulu
    1Gianluigi Donnarumma
    37Milan Skriniar
    80Arnau Urena Tenas
    42Yoram Zague
    Malang Sarr 20
    Neil El Aynaoui 23
    Hamzat Ojediran 15
    David Pereira Da Costa 10
    Remy Labeau Lascary 36
    Herve Kouakou Koffi 16
    Tom Pouilly 34
    Przemyslaw Frankowski 29
    Nampalys Mendy 26
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Luis Enrique Martinez Garcia
    Will Still
  • BXH Ligue 1
  • BXH bóng đá Pháp mới nhất
  • PSG vs Lens: Số liệu thống kê

  • PSG
    Lens
  • Giao bóng trước
  • 7
    Phạt góc
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ vàng
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Thẻ đỏ
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 18
    Tổng cú sút
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Sút trúng cầu môn
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Sút ra ngoài
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Cản sút
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 20
    Sút Phạt
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 68%
    Kiểm soát bóng
    32%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 66%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    34%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 708
    Số đường chuyền
    320
  • nbsp;
    nbsp;
  • 89%
    Chuyền chính xác
    79%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Phạm lỗi
    20
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Việt vị
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Đánh đầu
    17
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Đánh đầu thành công
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Cứu thua
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 21
    Rê bóng thành công
    21
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Thay người
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Đánh chặn
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Ném biên
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Woodwork
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 20
    Cản phá thành công
    21
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Thử thách
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 32
    Long pass
    22
  • nbsp;
    nbsp;
  • 117
    Pha tấn công
    94
  • nbsp;
    nbsp;
  • 68
    Tấn công nguy hiểm
    45
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Ligue 1 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Paris Saint Germain (PSG) 18 14 4 0 48 16 32 46 H H T T T T
2 Marseille 18 11 4 3 40 21 19 37 T T H T T H
3 Lille 18 8 8 2 28 17 11 32 H T H H H T
4 Monaco 18 9 4 5 29 20 9 31 B T H B H B
5 Nice 18 8 6 4 36 25 11 30 B T H T T B
6 Lyon 18 8 5 5 29 22 7 29 T T B T B H
7 Lens 18 7 6 5 22 18 4 27 T T H B T B
8 Toulouse 18 7 4 7 19 19 0 25 T B T T B H
9 Stade Brestois 18 8 1 9 28 31 -3 25 T B T B T T
10 Strasbourg 18 6 6 6 31 30 1 24 B H T T T H
11 AJ Auxerre 18 6 4 8 24 28 -4 22 B H H B H B
12 Angers 18 6 4 8 21 27 -6 22 T B B T T T
13 Reims 18 5 6 7 24 26 -2 21 B H H B B H
14 Rennes 18 5 2 11 24 27 -3 17 T B T B B B
15 Nantes 18 3 8 7 21 28 -7 17 H T B H H H
16 Saint Etienne 18 5 2 11 17 38 -21 17 B B B T B H
17 Le Havre 18 4 1 13 14 37 -23 13 B B B B B H
18 Montpellier 18 3 3 12 18 43 -25 12 H B H B B T

UEFA CL qualifying UEFA CL play-offs UEFA CL play-offs UEFA EL qualifying UEFA ECL play-offs Championship Playoff Relegation