Kết quả Rodez Aveyron vs Pau FC, 02h00 ngày 07/12

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Hạng 2 Pháp 2024-2025 » vòng 15

  • Rodez Aveyron vs Pau FC: Diễn biến chính

  • 67'
    0-0
    nbsp;Tairyk Arconte
    nbsp;Kandet Diawara
  • 71'
    Tawfik Bentayeb nbsp;
    Dany Jean nbsp;
    0-0
  • 74'
    0-0
    nbsp;Iyad Mohamed
    nbsp;Oumar Ngom
  • 83'
    Yannis Verdier nbsp;
    Ibrahima Balde nbsp;
    0-0
  • 84'
    Nolan Galves nbsp;
    Abdel Hakim Abdallah nbsp;
    0-0
  • 88'
    Tawfik Bentayeb (Assist:Mohamed Bouchouari) goalnbsp;
    1-0
  • Rodez Aveyron vs Pau FC: Đội hình chính và dự bị

  • Rodez Aveyron5-3-2
    1
    Sebastien Cibois
    28
    Abdel Hakim Abdallah
    4
    Stone Mambo
    2
    Eric Vandenabeele
    6
    Ahmad Toure Ngouyamsa Nounchil
    11
    Mohamed Bouchouari
    10
    Waniss Taibi
    5
    Noah Cadiou
    8
    Wilitty Younoussa
    20
    Dany Jean
    18
    Ibrahima Balde
    10
    Khalid Boutaib
    18
    Kandet Diawara
    14
    Antonin Bobichon
    9
    Pathe Mboup
    17
    Antoine Mille
    6
    Oumar Ngom
    2
    Therence Koudou
    25
    Jean Ruiz
    22
    Ange Ahoussou
    12
    Jordy Gaspar
    1
    Bingourou Kamara
    Pau FC4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 22Tawfik Bentayeb
    21Joris Chougrani
    30Enzo Crombez
    25Nolan Galves
    19Derek Mazou Sacko
    17Aurelien Pelon
    26Yannis Verdier
    Tairyk Arconte 7
    Kenji-Van Boto 24
    Kyllian Gasnier 27
    Laglais Xavier Kouassi 4
    Iyad Mohamed 8
    Johann Obiang 23
    Tao Paradowski 77
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Didier Santini
    Nicolas Usai
  • BXH Hạng 2 Pháp
  • BXH bóng đá Pháp mới nhất
  • Rodez Aveyron vs Pau FC: Số liệu thống kê

  • Rodez Aveyron
    Pau FC
  • 12
    Phạt góc
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 21
    Tổng cú sút
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Sút ra ngoài
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 49%
    Kiểm soát bóng
    51%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 50%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    50%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 372
    Số đường chuyền
    398
  • nbsp;
    nbsp;
  • 78%
    Chuyền chính xác
    81%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Phạm lỗi
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Việt vị
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Cứu thua
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Rê bóng thành công
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Đánh chặn
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Ném biên
    21
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Woodwork
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Thử thách
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 21
    Long pass
    38
  • nbsp;
    nbsp;
  • 94
    Pha tấn công
    93
  • nbsp;
    nbsp;
  • 65
    Tấn công nguy hiểm
    42
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Hạng 2 Pháp 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Lorient 19 11 4 4 31 17 14 37 H T T B H T
2 Metz 19 9 7 3 27 14 13 34 H T H H H T
3 Paris FC 19 10 4 5 27 18 9 34 H T B B T B
4 USL Dunkerque 19 10 3 6 28 24 4 33 T B T H H B
5 FC Annecy 19 9 6 4 27 23 4 33 H T H T B T
6 Guingamp 19 10 2 7 34 24 10 32 T T B H T T
7 Stade Lavallois MFC 19 8 6 5 29 19 10 30 T T T T H H
8 Grenoble 19 8 3 8 23 22 1 27 H B B T T T
9 Pau FC 19 7 6 6 22 21 1 27 T B T H H T
10 Amiens 19 8 2 9 21 25 -4 26 B T B B B T
11 Bastia 19 5 10 4 22 18 4 25 H H T B T B
12 Clermont 19 6 6 7 17 20 -3 24 H B H T T H
13 Rodez Aveyron 19 6 5 8 31 32 -1 23 H T H B T B
14 Red Star FC 93 19 6 4 9 20 32 -12 22 B H T T H B
15 Troyes 19 6 3 10 19 22 -3 21 H B T T B B
16 Ajaccio 19 5 3 11 13 24 -11 18 H B B B B T
17 Caen 19 4 3 12 19 28 -9 15 H B B B B B
18 Martigues 19 3 3 13 10 37 -27 12 B B B T B B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation