Kết quả Rodez Aveyron vs Red Star FC 93, 02h00 ngày 04/01

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Hạng 2 Pháp 2024-2025 » vòng 17

  • Rodez Aveyron vs Red Star FC 93: Diễn biến chính

  • 20'
    Wilitty Younoussa
    0-0
  • 37'
    0-1
    goalnbsp;Hacene Benali
  • 47'
    0-2
    goalnbsp;Aliou Badji (Assist:Merwan Ifnaoui)
  • 65'
    Timothe Nkada nbsp;
    Tawfik Bentayeb nbsp;
    0-2
  • 76'
    Derek Mazou Sacko nbsp;
    Waniss Taibi nbsp;
    0-2
  • 76'
    Nolan Galves nbsp;
    Mohamed Bouchouari nbsp;
    0-2
  • 77'
    0-2
    nbsp;Damien Durand
    nbsp;Hacene Benali
  • 77'
    0-2
    nbsp;Bradley Danger
    nbsp;Fred Jose Dembi
  • 78'
    0-2
    nbsp;Joachim Eickmayer
    nbsp;Merwan Ifnaoui
  • 83'
    0-2
    Aliou Badji
  • 88'
    Morgan Corredor nbsp;
    Ahmad Toure Ngouyamsa Nounchil nbsp;
    0-2
  • 89'
    Dany Jean nbsp;
    Ibrahima Balde nbsp;
    0-2
  • 90'
    0-2
    nbsp;Josue Escartin
    nbsp;Samuel Renel
  • 90'
    0-2
    Damien Durand
  • Rodez Aveyron vs Red Star FC 93: Đội hình chính và dự bị

  • Rodez Aveyron5-3-2
    16
    Lionel Mpasi
    28
    Abdel Hakim Abdallah
    4
    Stone Mambo
    24
    Loni Quenabio
    6
    Ahmad Toure Ngouyamsa Nounchil
    11
    Mohamed Bouchouari
    10
    Waniss Taibi
    5
    Noah Cadiou
    8
    Wilitty Younoussa
    18
    Ibrahima Balde
    22
    Tawfik Bentayeb
    29
    Hacene Benali
    21
    Aliou Badji
    10
    Merwan Ifnaoui
    13
    Fode Doucoure
    26
    Fred Jose Dembi
    97
    Samuel Renel
    98
    Ryad Hachem
    20
    Dylan Durivaux
    2
    Blondon Meyapya
    28
    Loic Kouagba
    40
    Robin Risser
    Red Star FC 933-4-1-2
  • Đội hình dự bị
  • 1Sebastien Cibois
    33Morgan Corredor
    25Nolan Galves
    20Dany Jean
    19Derek Mazou Sacko
    9Timothe Nkada
    17Aurelien Pelon
    26Yannis Verdier
    Pepe Bonet 30
    Ivann Botella 17
    Kemo Cisse 11
    Bradley Danger 27
    Damien Durand 7
    Joachim Eickmayer 8
    Josue Escartin 5
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Didier Santini
  • BXH Hạng 2 Pháp
  • BXH bóng đá Pháp mới nhất
  • Rodez Aveyron vs Red Star FC 93: Số liệu thống kê

  • Rodez Aveyron
    Red Star FC 93
  • 5
    Phạt góc
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ vàng
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Tổng cú sút
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Sút ra ngoài
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Sút Phạt
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 50%
    Kiểm soát bóng
    50%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 46%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    54%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 438
    Số đường chuyền
    444
  • nbsp;
    nbsp;
  • 81%
    Chuyền chính xác
    82%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Phạm lỗi
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Cứu thua
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Rê bóng thành công
    18
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Đánh chặn
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 22
    Ném biên
    19
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Woodwork
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Thử thách
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 28
    Long pass
    26
  • nbsp;
    nbsp;
  • 113
    Pha tấn công
    70
  • nbsp;
    nbsp;
  • 67
    Tấn công nguy hiểm
    31
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Hạng 2 Pháp 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Lorient 19 11 4 4 31 17 14 37 H T T B H T
2 Metz 19 9 7 3 27 14 13 34 H T H H H T
3 Paris FC 19 10 4 5 27 18 9 34 H T B B T B
4 USL Dunkerque 19 10 3 6 28 24 4 33 T B T H H B
5 FC Annecy 19 9 6 4 27 23 4 33 H T H T B T
6 Guingamp 19 10 2 7 34 24 10 32 T T B H T T
7 Stade Lavallois MFC 19 8 6 5 29 19 10 30 T T T T H H
8 Grenoble 19 8 3 8 23 22 1 27 H B B T T T
9 Pau FC 19 7 6 6 22 21 1 27 T B T H H T
10 Amiens 19 8 2 9 21 25 -4 26 B T B B B T
11 Bastia 19 5 10 4 22 18 4 25 H H T B T B
12 Clermont 19 6 6 7 17 20 -3 24 H B H T T H
13 Rodez Aveyron 19 6 5 8 31 32 -1 23 H T H B T B
14 Red Star FC 93 19 6 4 9 20 32 -12 22 B H T T H B
15 Troyes 19 6 3 10 19 22 -3 21 H B T T B B
16 Ajaccio 19 5 3 11 13 24 -11 18 H B B B B T
17 Caen 19 4 3 12 19 28 -9 15 H B B B B B
18 Martigues 19 3 3 13 10 37 -27 12 B B B T B B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation