Kết quả Lyon vs Toulouse, 23h05 ngày 10/12

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Ligue 1 2023-2024 » vòng 15

  • Lyon vs Toulouse: Diễn biến chính

  • 25'
    Alexandre Lacazette (Assist:Jake O'Brien) goalnbsp;
    1-0
  • 29'
    Alexandre Lacazette goalnbsp;
    2-0
  • 41'
    2-0
    Vincent Sierro
  • 45'
    2-0
    Thijs Dallinga
  • 59'
    Sael Kumbedi nbsp;
    Clinton Mata Pedro Lourenco nbsp;
    2-0
  • 59'
    Diego Moreira nbsp;
    Mathis Ryan Cherki nbsp;
    2-0
  • 63'
    2-0
    Aron Donnum
  • 67'
    Tino Kadewere nbsp;
    Ernest Nuamah nbsp;
    2-0
  • 67'
    Mahamadou Diawara nbsp;
    Corentin Tolisso nbsp;
    2-0
  • 68'
    Mahamadou Diawara
    2-0
  • 70'
    2-0
    nbsp;Ibrahim Cissoko
    nbsp;Vincent Sierro
  • 70'
    2-0
    nbsp;Moussa Diarra
    nbsp;Gabriel Suazo
  • 79'
    2-0
    Moussa Diarra
  • 80'
    Alexandre Lacazette goalnbsp;
    3-0
  • 82'
    3-0
    nbsp;Cesar Gelabert
    nbsp;Aron Donnum
  • 83'
    3-0
    nbsp;Cristhian Casseres Jr
    nbsp;Stijn Spierings
  • 83'
    3-0
    nbsp;Yanis Begraoui
    nbsp;Frank Magri
  • 83'
    Mamadou Sarr nbsp;
    Dejan Lovren nbsp;
    3-0
  • 87'
    Diego Moreira
    3-0
  • Lyon vs Toulouse: Đội hình chính và dự bị

  • Lyon3-4-3
    1
    Anthony Lopes
    55
    Duje Caleta-Car
    5
    Dejan Lovren
    12
    Jake O'Brien
    3
    Nicolas Tagliafico
    6
    Maxence Caqueret
    8
    Corentin Tolisso
    22
    Clinton Mata Pedro Lourenco
    18
    Mathis Ryan Cherki
    10
    Alexandre Lacazette
    37
    Ernest Nuamah
    15
    Aron Donnum
    9
    Thijs Dallinga
    19
    Frank Magri
    8
    Vincent Sierro
    4
    Stijn Spierings
    20
    Niklas Schmidt
    12
    Waren Hakon Christofer Kamanzi
    6
    Logan Costa
    2
    Rasmus Nicolaisen
    17
    Gabriel Suazo
    50
    Guillaume Restes
    Toulouse4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 34Mahamadou Diawara
    20Sael Kumbedi
    29Mamadou Sarr
    19Diego Moreira
    11Tino Kadewere
    21Henrique Silva Milagres
    30Joao Bengui
    98Ainsley Maitland-Niles
    2Sinaly Diomande
    Yanis Begraoui 14
    Moussa Diarra 23
    Ibrahim Cissoko 10
    Cristhian Casseres Jr 24
    Cesar Gelabert 11
    Denis Genreau 5
    Kevin Keben Biakolo 25
    Alex Dominguez 30
    Christian Mawissa Elebi 13
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Pierre Sage
    Carles Martinez
  • BXH Ligue 1
  • BXH bóng đá Pháp mới nhất
  • Lyon vs Toulouse: Số liệu thống kê

  • Lyon
    Toulouse
  • Giao bóng trước
  • 2
    Phạt góc
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Thẻ vàng
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Tổng cú sút
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Sút trúng cầu môn
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Sút ra ngoài
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Cản sút
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 19
    Sút Phạt
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 48%
    Kiểm soát bóng
    52%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 54%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    46%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 486
    Số đường chuyền
    502
  • nbsp;
    nbsp;
  • 85%
    Chuyền chính xác
    86%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Phạm lỗi
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Việt vị
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 26
    Đánh đầu
    36
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Đánh đầu thành công
    18
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Cứu thua
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Rê bóng thành công
    18
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Thay người
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Đánh chặn
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Ném biên
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Woodwork
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Cản phá thành công
    17
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Thử thách
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 90
    Pha tấn công
    124
  • nbsp;
    nbsp;
  • 33
    Tấn công nguy hiểm
    52
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Ligue 1 2023/2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Paris Saint Germain (PSG) 34 22 10 2 81 33 48 76 T T H B T T
2 Monaco 34 20 7 7 68 42 26 67 T T B T T T
3 Stade Brestois 34 17 10 7 53 34 19 61 B B T H H T
4 Lille 34 16 11 7 52 34 18 59 T B T B T H
5 Nice 34 15 10 9 40 29 11 55 T H T T B H
6 Lyon 34 16 5 13 49 55 -6 53 T B T T T T
7 Lens 34 14 9 11 45 37 8 51 B T B T H H
8 Marseille 34 13 11 10 52 41 11 50 H H T T B T
9 Reims 34 13 8 13 42 47 -5 47 B B B H T T
10 Rennes 34 12 10 12 53 46 7 46 B T B T H B
11 Toulouse 34 11 10 13 42 46 -4 43 T H T B T B
12 Montpellier 34 10 12 12 43 48 -5 41 H T H T B H
13 Strasbourg 34 10 9 15 38 50 -12 39 T B B B T B
14 Nantes 34 9 6 19 30 55 -25 33 T B H H B B
15 Le Havre 34 7 11 16 34 45 -11 32 B B H T B B
16 Metz 34 8 5 21 35 58 -23 29 T T B B B B
17 Lorient 34 7 8 19 43 66 -23 29 B B B B B T
18 Clermont 34 5 10 19 26 60 -34 25 H B T B B B

UEFA CL qualifying UEFA CL play-offs UEFA CL play-offs UEFA EL qualifying UEFA ECL play-offs Championship Playoff Relegation