Kết quả Le Havre vs Strasbourg, 23h00 ngày 15/12
Kết quả Le Havre vs Strasbourg
Nhận định, Soi kèo Le Havre vs Strasbourg, 23h00 ngày 15/12
Đối đầu Le Havre vs Strasbourg
Phong độ Le Havre gần đây
Phong độ Strasbourg gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 15/12/202423:00
-
Le Havre0Strasbourg 13Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
1.01-0
0.89O 2.25
0.83U 2.25
1.051
2.87X
3.202
2.50Hiệp 1+0
1.00-0
0.90O 1
0.99U 1
0.89 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Le Havre vs Strasbourg
-
Sân vận động: Stade Oceane
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 10℃~11℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 2
Ligue 1 2024-2025 » vòng 15
-
Le Havre vs Strasbourg: Diễn biến chính
-
28'0-1nbsp;Habib Diarra (Assist:Dilane Bakwa)
-
32'0-2nbsp;Sebastian Nanasi (Assist:Dilane Bakwa)
-
60'0-2nbsp;Eduard Sobol
nbsp;Jeremy Sebas -
64'Emmanuel Sabbi nbsp;
Yanis Zouaoui nbsp;0-2 -
64'Andre Ayew nbsp;
Loic Nego nbsp;0-2 -
64'Antoine Joujou nbsp;
Rassoul Ndiaye nbsp;0-2 -
71'0-2nbsp;Pape Diong
nbsp;Sebastian Nanasi -
72'0-2nbsp;Sekou Mara
nbsp;Emanuel Emegha -
78'0-2Eduard Sobol
-
83'Samuel Grandsir nbsp;
Steve Ngoura nbsp;0-2 -
84'0-2nbsp;Guemissongui Ouattara
nbsp;Dilane Bakwa -
84'Yassine Kechta nbsp;
Abdoulaye Toure nbsp;0-2 -
90'0-3nbsp;Andrey Santos (Assist:Mamadou Sarr)
-
Le Havre vs Strasbourg: Đội hình chính và dự bị
-
Le Havre3-3-3-130Arthur Desmas4Gautier Lloris6Etienne Youte Kinkoue32Timothee Pembele18Yanis Zouaoui94Abdoulaye Toure7Loic Nego27Christopher Operi5Oussama Targhalline19Rassoul Ndiaye77Steve Ngoura15Sebastian Nanasi10Emanuel Emegha26Dilane Bakwa8Andrey Santos19Habib Diarra40Jeremy Sebas22Guela Doue23Mamadou Sarr29Ismael Doukoure7Diego Moreira1Djordje Petrovic
- Đội hình dự bị
-
29Samuel Grandsir21Antoine Joujou28Andre Ayew8Yassine Kechta11Emmanuel Sabbi22Yoann Salmier1Mathieu Gorgelin14Daler Kuzyaev46Ilyes HousniSekou Mara 14Guemissongui Ouattara 42Pape Diong 17Eduard Sobol 77Marvin Senaya 28Felix Lemarechal 6Junior Mwanga 18Karl Johan Johnsson 30Abakar Sylla 5
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Didier DigardLiam Rosenior
- BXH Ligue 1
- BXH bóng đá Pháp mới nhất
-
Le Havre vs Strasbourg: Số liệu thống kê
-
Le HavreStrasbourg
-
Giao bóng trước
-
-
3Phạt góc2
-
nbsp;nbsp;
-
2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
nbsp;nbsp;
-
0Thẻ vàng1
-
nbsp;nbsp;
-
10Tổng cú sút9
-
nbsp;nbsp;
-
1Sút trúng cầu môn5
-
nbsp;nbsp;
-
9Sút ra ngoài3
-
nbsp;nbsp;
-
0Cản sút1
-
nbsp;nbsp;
-
7Sút Phạt11
-
nbsp;nbsp;
-
56%Kiểm soát bóng44%
-
nbsp;nbsp;
-
57%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)43%
-
nbsp;nbsp;
-
565Số đường chuyền465
-
nbsp;nbsp;
-
90%Chuyền chính xác88%
-
nbsp;nbsp;
-
11Phạm lỗi7
-
nbsp;nbsp;
-
3Việt vị3
-
nbsp;nbsp;
-
26Đánh đầu10
-
nbsp;nbsp;
-
13Đánh đầu thành công5
-
nbsp;nbsp;
-
2Cứu thua1
-
nbsp;nbsp;
-
9Rê bóng thành công10
-
nbsp;nbsp;
-
5Thay người4
-
nbsp;nbsp;
-
7Đánh chặn4
-
nbsp;nbsp;
-
17Ném biên12
-
nbsp;nbsp;
-
9Cản phá thành công8
-
nbsp;nbsp;
-
12Thử thách10
-
nbsp;nbsp;
-
0Kiến tạo thành bàn3
-
nbsp;nbsp;
-
18Long pass21
-
nbsp;nbsp;
-
100Pha tấn công78
-
nbsp;nbsp;
-
54Tấn công nguy hiểm21
-
nbsp;nbsp;
BXH Ligue 1 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Paris Saint Germain (PSG) | 20 | 15 | 5 | 0 | 54 | 19 | 35 | 50 | T T T T H T |
2 | Marseille | 19 | 11 | 4 | 4 | 40 | 23 | 17 | 37 | T H T T H B |
3 | Monaco | 20 | 11 | 4 | 5 | 36 | 24 | 12 | 37 | H B H B T T |
4 | Lille | 20 | 9 | 8 | 3 | 33 | 20 | 13 | 35 | H H H T B T |
5 | Nice | 19 | 9 | 6 | 4 | 38 | 25 | 13 | 33 | T H T T B T |
6 | Lens | 20 | 9 | 6 | 5 | 25 | 18 | 7 | 33 | H B T B T T |
7 | Lyon | 19 | 8 | 6 | 5 | 30 | 23 | 7 | 30 | T B T B H H |
8 | Stade Brestois | 20 | 9 | 1 | 10 | 31 | 36 | -5 | 28 | T B T T T B |
9 | Strasbourg | 19 | 7 | 6 | 6 | 33 | 31 | 2 | 27 | H T T T H T |
10 | Toulouse | 19 | 7 | 4 | 8 | 20 | 21 | -1 | 25 | B T T B H B |
11 | AJ Auxerre | 20 | 6 | 5 | 9 | 27 | 33 | -6 | 23 | H B H B H B |
12 | Reims | 19 | 5 | 7 | 7 | 25 | 27 | -2 | 22 | H H B B H H |
13 | Angers | 19 | 6 | 4 | 9 | 21 | 28 | -7 | 22 | B B T T T B |
14 | Nantes | 19 | 3 | 9 | 7 | 22 | 29 | -7 | 18 | T B H H H H |
15 | Saint Etienne | 20 | 5 | 3 | 12 | 19 | 43 | -24 | 18 | B T B H H B |
16 | Rennes | 19 | 5 | 2 | 12 | 26 | 30 | -4 | 17 | B T B B B B |
17 | Montpellier | 20 | 4 | 3 | 13 | 20 | 46 | -26 | 15 | H B B T T B |
18 | Le Havre | 19 | 4 | 1 | 14 | 14 | 38 | -24 | 13 | B B B B H B |
UEFA CL qualifying
UEFA CL play-offs
UEFA CL play-offs
UEFA EL qualifying
UEFA ECL play-offs
Championship Playoff
Relegation