Kết quả Lens vs Toulouse, 21h00 ngày 05/01
Kết quả Lens vs Toulouse
Nhận định, soi kèo Lens vs Toulouse, 21h00 ngày 5/1
Đối đầu Lens vs Toulouse
Phong độ Lens gần đây
Phong độ Toulouse gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 05/01/202521:00
-
Lens 5 10Toulouse 21Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.85+0.5
1.05O 2.5
1.03U 2.5
0.851
1.85X
3.282
3.91Hiệp 1-0.25
1.08+0.25
0.82O 0.5
0.36U 0.5
2.20 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Lens vs Toulouse
-
Sân vận động: Felix-Bollaert Stade
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 10℃~11℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Ligue 1 2024-2025 » vòng 16
-
Lens vs Toulouse: Diễn biến chính
-
8'Przemyslaw Frankowski0-0
-
10'0-0Charlie Cresswell
-
31'Kevin Danso0-0
-
46'David Pereira Da Costa nbsp;
Anass Zaroury nbsp;0-0 -
60'David Pereira Da Costa Card changed0-0
-
61'David Pereira Da Costa0-0
-
64'Angelo Fulgini0-0
-
71'0-0Zakaria Aboukhlal Penalty awarded
-
73'0-1nbsp;Zakaria Aboukhlal
-
74'0-1nbsp;Frank Magri
nbsp;Joshua King -
74'0-1nbsp;Shavy Babicka
nbsp;Zakaria Aboukhlal -
75'Jhoanner Stalin Chavez Quintero nbsp;
Deiver Andres Machado Mena nbsp;0-1 -
77'0-1Yann Gboho
-
77'Herve Kouakou Koffi0-1
-
80'Hamzat Ojediran nbsp;
Angelo Fulgini nbsp;0-1 -
80'Gabin Capuano nbsp;
Florian Sotoca nbsp;0-1 -
83'0-1nbsp;Denis Genreau
nbsp;Yann Gboho -
85'0-1nbsp;Waren Hakon Christofer Kamanzi
nbsp;Jaydee Canvot -
87'Kembo Diliwidi nbsp;
Jhoanner Stalin Chavez Quintero nbsp;0-1 -
90'Hamzat Ojediran0-1
-
Lens vs Toulouse: Đội hình chính và dự bị
-
Lens4-2-3-116Herve Kouakou Koffi3Deiver Andres Machado Mena20Malang Sarr4Kevin Danso29Przemyslaw Frankowski18Andy Diouf28Adrien Thomasson21Anass Zaroury11Angelo Fulgini7Florian Sotoca8MBala Nzola13Joshua King7Zakaria Aboukhlal10Yann Gboho15Aron Donnum29Jaydee Canvot23Cristhian Casseres Jr17Gabriel Suazo19Djibril Sidibe4Charlie Cresswell3Mark McKenzie50Guillaume Restes
- Đội hình dự bị
-
13Jhoanner Stalin Chavez Quintero15Hamzat Ojediran10David Pereira Da Costa39Kembo Diliwidi33Gabin Capuano34Tom Pouilly24Jonathan Gradit26Nampalys Mendy1Denis PetricDenis Genreau 5Frank Magri 9Shavy Babicka 80Waren Hakon Christofer Kamanzi 12Noah Edjouma 31Miha Zajc 21Alex Dominguez 30Umit Akdag 6Rafik Messali 22
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Will StillCarles Martinez
- BXH Ligue 1
- BXH bóng đá Pháp mới nhất
-
Lens vs Toulouse: Số liệu thống kê
-
LensToulouse
-
Giao bóng trước
-
-
7Phạt góc1
-
nbsp;nbsp;
-
4Phạt góc (Hiệp 1)1
-
nbsp;nbsp;
-
5Thẻ vàng2
-
nbsp;nbsp;
-
1Thẻ đỏ0
-
nbsp;nbsp;
-
15Tổng cú sút8
-
nbsp;nbsp;
-
1Sút trúng cầu môn4
-
nbsp;nbsp;
-
14Sút ra ngoài4
-
nbsp;nbsp;
-
12Sút Phạt20
-
nbsp;nbsp;
-
65%Kiểm soát bóng35%
-
nbsp;nbsp;
-
64%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)36%
-
nbsp;nbsp;
-
512Số đường chuyền280
-
nbsp;nbsp;
-
85%Chuyền chính xác77%
-
nbsp;nbsp;
-
20Phạm lỗi12
-
nbsp;nbsp;
-
17Đánh đầu17
-
nbsp;nbsp;
-
11Đánh đầu thành công6
-
nbsp;nbsp;
-
3Cứu thua1
-
nbsp;nbsp;
-
15Rê bóng thành công23
-
nbsp;nbsp;
-
5Thay người4
-
nbsp;nbsp;
-
6Đánh chặn8
-
nbsp;nbsp;
-
18Ném biên11
-
nbsp;nbsp;
-
0Woodwork1
-
nbsp;nbsp;
-
14Cản phá thành công24
-
nbsp;nbsp;
-
4Thử thách9
-
nbsp;nbsp;
-
14Long pass13
-
nbsp;nbsp;
-
112Pha tấn công64
-
nbsp;nbsp;
-
81Tấn công nguy hiểm26
-
nbsp;nbsp;
BXH Ligue 1 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Paris Saint Germain (PSG) | 20 | 15 | 5 | 0 | 54 | 19 | 35 | 50 | T T T T H T |
2 | Marseille | 19 | 11 | 4 | 4 | 40 | 23 | 17 | 37 | T H T T H B |
3 | Monaco | 20 | 11 | 4 | 5 | 36 | 24 | 12 | 37 | H B H B T T |
4 | Lille | 20 | 9 | 8 | 3 | 33 | 20 | 13 | 35 | H H H T B T |
5 | Nice | 19 | 9 | 6 | 4 | 38 | 25 | 13 | 33 | T H T T B T |
6 | Lens | 20 | 9 | 6 | 5 | 25 | 18 | 7 | 33 | H B T B T T |
7 | Lyon | 19 | 8 | 6 | 5 | 30 | 23 | 7 | 30 | T B T B H H |
8 | Stade Brestois | 20 | 9 | 1 | 10 | 31 | 36 | -5 | 28 | T B T T T B |
9 | Strasbourg | 19 | 7 | 6 | 6 | 33 | 31 | 2 | 27 | H T T T H T |
10 | Toulouse | 19 | 7 | 4 | 8 | 20 | 21 | -1 | 25 | B T T B H B |
11 | AJ Auxerre | 20 | 6 | 5 | 9 | 27 | 33 | -6 | 23 | H B H B H B |
12 | Reims | 19 | 5 | 7 | 7 | 25 | 27 | -2 | 22 | H H B B H H |
13 | Angers | 19 | 6 | 4 | 9 | 21 | 28 | -7 | 22 | B B T T T B |
14 | Nantes | 19 | 3 | 9 | 7 | 22 | 29 | -7 | 18 | T B H H H H |
15 | Saint Etienne | 20 | 5 | 3 | 12 | 19 | 43 | -24 | 18 | B T B H H B |
16 | Rennes | 19 | 5 | 2 | 12 | 26 | 30 | -4 | 17 | B T B B B B |
17 | Montpellier | 20 | 4 | 3 | 13 | 20 | 46 | -26 | 15 | H B B T T B |
18 | Le Havre | 19 | 4 | 1 | 14 | 14 | 38 | -24 | 13 | B B B B H B |
UEFA CL qualifying
UEFA CL play-offs
UEFA CL play-offs
UEFA EL qualifying
UEFA ECL play-offs
Championship Playoff
Relegation