Kết quả Reims vs Lyon, 03h00 ngày 24/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Ligue 1 2024-2025 » vòng 12

  • Reims vs Lyon: Diễn biến chính

  • 7'
    0-0
    Mohamed Said Benrahma Goal Disallowed
  • 38'
    0-1
    goalnbsp;Mathis Ryan Cherki (Assist:Alexandre Lacazette)
  • 55'
    Oumar Diakite goalnbsp;
    1-1
  • 64'
    Amadou Koné
    1-1
  • 68'
    1-1
    nbsp;Malick Fofana
    nbsp;Ernest Nuamah
  • 70'
    Teddy Teuma nbsp;
    Amadou Koné nbsp;
    1-1
  • 77'
    Aurelio Buta nbsp;
    Nhoa Sangui nbsp;
    1-1
  • 79'
    1-1
    nbsp;Georges Mikautadze
    nbsp;Mohamed Said Benrahma
  • 79'
    1-1
    nbsp;Tanner Tessmann
    nbsp;Nemanja Matic
  • 80'
    Cedric Kipre
    1-1
  • 90'
    Amine Salama nbsp;
    Oumar Diakite nbsp;
    1-1
  • 90'
    Gabriel Moscardo nbsp;
    Valentin Atangana Edoa nbsp;
    1-1
  • Reims vs Lyon: Đội hình chính và dự bị

  • Reims4-2-3-1
    94
    Yehvann Diouf
    18
    Sergio Akieme
    25
    Thibault De Smet
    21
    Cedric Kipre
    55
    Nhoa Sangui
    72
    Amadou Koné
    6
    Valentin Atangana Edoa
    17
    Keito Nakamura
    15
    Marshall Munetsi
    7
    Junya Ito
    22
    Oumar Diakite
    10
    Alexandre Lacazette
    37
    Ernest Nuamah
    18
    Mathis Ryan Cherki
    17
    Mohamed Said Benrahma
    31
    Nemanja Matic
    8
    Corentin Tolisso
    98
    Ainsley Maitland-Niles
    22
    Clinton Mata Pedro Lourenco
    19
    Moussa Niakhate
    16
    Abner Vinicius Da Silva Santos
    23
    Lucas Estella Perri
    Lyon4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 10Teddy Teuma
    23Aurelio Buta
    11Amine Salama
    19Gabriel Moscardo
    20Alexandre Olliero
    8Yaya Fofana
    67Mamadou Diakhon
    63Mohamed Bamba
    64Mohamed Diadie
    Georges Mikautadze 69
    Tanner Tessmann 15
    Malick Fofana 11
    Wilfried Zaha 12
    Jordan Veretout 7
    Remy Descamps 40
    Maxence Caqueret 6
    Warmed Omari 27
    Sael Kumbedi 20
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Luka Elsner
    Pierre Sage
  • BXH Ligue 1
  • BXH bóng đá Pháp mới nhất
  • Reims vs Lyon: Số liệu thống kê

  • Reims
    Lyon
  • Giao bóng trước
  • 4
    Phạt góc
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Thẻ vàng
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Tổng cú sút
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Sút ra ngoài
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Cản sút
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Sút Phạt
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 40%
    Kiểm soát bóng
    60%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 41%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    59%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 362
    Số đường chuyền
    550
  • nbsp;
    nbsp;
  • 80%
    Chuyền chính xác
    87%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Phạm lỗi
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Việt vị
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 20
    Đánh đầu
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Đánh đầu thành công
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Cứu thua
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Rê bóng thành công
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Thay người
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Đánh chặn
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Ném biên
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Cản phá thành công
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Thử thách
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Kiến tạo thành bàn
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 37
    Long pass
    30
  • nbsp;
    nbsp;
  • 73
    Pha tấn công
    113
  • nbsp;
    nbsp;
  • 51
    Tấn công nguy hiểm
    39
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Ligue 1 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Paris Saint Germain (PSG) 20 15 5 0 54 19 35 50 T T T T H T
2 Marseille 19 11 4 4 40 23 17 37 T H T T H B
3 Monaco 20 11 4 5 36 24 12 37 H B H B T T
4 Lille 20 9 8 3 33 20 13 35 H H H T B T
5 Nice 19 9 6 4 38 25 13 33 T H T T B T
6 Lens 20 9 6 5 25 18 7 33 H B T B T T
7 Lyon 19 8 6 5 30 23 7 30 T B T B H H
8 Stade Brestois 20 9 1 10 31 36 -5 28 T B T T T B
9 Strasbourg 19 7 6 6 33 31 2 27 H T T T H T
10 Toulouse 19 7 4 8 20 21 -1 25 B T T B H B
11 AJ Auxerre 20 6 5 9 27 33 -6 23 H B H B H B
12 Reims 19 5 7 7 25 27 -2 22 H H B B H H
13 Angers 19 6 4 9 21 28 -7 22 B B T T T B
14 Nantes 19 3 9 7 22 29 -7 18 T B H H H H
15 Saint Etienne 20 5 3 12 19 43 -24 18 B T B H H B
16 Rennes 19 5 2 12 26 30 -4 17 B T B B B B
17 Montpellier 20 4 3 13 20 46 -26 15 H B B T T B
18 Le Havre 19 4 1 14 14 38 -24 13 B B B B H B

UEFA CL qualifying UEFA CL play-offs UEFA CL play-offs UEFA EL qualifying UEFA ECL play-offs Championship Playoff Relegation