Kết quả Rennes vs Le Havre, 01h45 ngày 26/10
Kết quả Rennes vs Le Havre
Nhận định, soi kèo Rennes vs Le Havre, 1h45 ngày 26/10
Đối đầu Rennes vs Le Havre
Phong độ Rennes gần đây
Phong độ Le Havre gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 26/10/202401:45
-
Rennes 21Le Havre 4 10Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.82+0.75
1.08O 2.5
1.03U 2.5
0.851
1.60X
4.002
5.25Hiệp 1-0.25
0.80+0.25
1.08O 0.5
0.36U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Rennes vs Le Havre
-
Sân vận động: de la Route de Lorient Stade
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 15℃~16℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Ligue 1 2024-2025 » vòng 9
-
Rennes vs Le Havre: Diễn biến chính
-
32'Alidu Seidu0-0
-
35'0-0Yoann Salmier
-
54'Carlos Andres Gomez nbsp;1-0
-
66'Albert Gronbaek1-0
-
70'Amine Gouiri nbsp;
Joao Pedro Neves Filipe nbsp;1-0 -
70'Lorenz Assignon nbsp;
Carlos Andres Gomez nbsp;1-0 -
70'1-0nbsp;Loic Nego
nbsp;Ilyes Housni -
71'1-0nbsp;Emmanuel Sabbi
nbsp;Timothee Pembele -
74'Leo Skiri Ostigard nbsp;
Mikayil Faye nbsp;1-0 -
76'1-0nbsp;Issa Soumare
nbsp;Oussama Targhalline -
78'Hans Hateboer nbsp;
Alidu Seidu nbsp;1-0 -
79'Santamaria Baptiste nbsp;
Albert Gronbaek nbsp;1-0 -
89'1-0Etienne Youte Kinkoue
-
90'1-0Christopher Operi
-
90'1-0Christopher Operi
-
Rennes vs Le Havre: Đội hình chính và dự bị
-
Rennes4-2-3-130Steve Mandanda3Adrien Truffert15Mikayil Faye4Christopher Wooh36Alidu Seidu28Glen Kamara11Ludovic Blas27Joao Pedro Neves Filipe7Albert Gronbaek20Carlos Andres Gomez9Arnaud Kalimuendo46Ilyes Housni28Andre Ayew32Timothee Pembele8Yassine Kechta5Oussama Targhalline27Christopher Operi94Abdoulaye Toure22Yoann Salmier6Etienne Youte Kinkoue4Gautier Lloris30Arthur Desmas
- Đội hình dự bị
-
10Amine Gouiri8Santamaria Baptiste22Lorenz Assignon33Hans Hateboer55Leo Skiri Ostigard18Mahamadou Nagida23Gauthier Gallon6Azor Matusiwa17Jordan JamesLoic Nego 7Issa Soumare 45Emmanuel Sabbi 11Rassoul Ndiaye 19Matheo Bodmer 12Mathieu Gorgelin 1Alois Confais 25Samuel Grandsir 29Yanis Zouaoui 18
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Jorge SampaoliDidier Digard
- BXH Ligue 1
- BXH bóng đá Pháp mới nhất
-
Rennes vs Le Havre: Số liệu thống kê
-
RennesLe Havre
-
Giao bóng trước
-
-
14Phạt góc0
-
nbsp;nbsp;
-
10Phạt góc (Hiệp 1)0
-
nbsp;nbsp;
-
2Thẻ vàng4
-
nbsp;nbsp;
-
0Thẻ đỏ1
-
nbsp;nbsp;
-
20Tổng cú sút5
-
nbsp;nbsp;
-
4Sút trúng cầu môn1
-
nbsp;nbsp;
-
8Sút ra ngoài2
-
nbsp;nbsp;
-
8Cản sút2
-
nbsp;nbsp;
-
7Sút Phạt10
-
nbsp;nbsp;
-
60%Kiểm soát bóng40%
-
nbsp;nbsp;
-
68%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)32%
-
nbsp;nbsp;
-
538Số đường chuyền361
-
nbsp;nbsp;
-
86%Chuyền chính xác79%
-
nbsp;nbsp;
-
10Phạm lỗi7
-
nbsp;nbsp;
-
0Việt vị2
-
nbsp;nbsp;
-
21Đánh đầu25
-
nbsp;nbsp;
-
9Đánh đầu thành công14
-
nbsp;nbsp;
-
1Cứu thua3
-
nbsp;nbsp;
-
14Rê bóng thành công19
-
nbsp;nbsp;
-
5Thay người3
-
nbsp;nbsp;
-
7Đánh chặn6
-
nbsp;nbsp;
-
28Ném biên21
-
nbsp;nbsp;
-
14Cản phá thành công19
-
nbsp;nbsp;
-
12Thử thách13
-
nbsp;nbsp;
-
16Long pass22
-
nbsp;nbsp;
-
144Pha tấn công63
-
nbsp;nbsp;
-
71Tấn công nguy hiểm34
-
nbsp;nbsp;
BXH Ligue 1 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Paris Saint Germain (PSG) | 19 | 14 | 5 | 0 | 49 | 17 | 32 | 47 | H T T T T H |
2 | Marseille | 19 | 11 | 4 | 4 | 40 | 23 | 17 | 37 | T H T T H B |
3 | Monaco | 19 | 10 | 4 | 5 | 32 | 22 | 10 | 34 | T H B H B T |
4 | Nice | 19 | 9 | 6 | 4 | 38 | 25 | 13 | 33 | T H T T B T |
5 | Lille | 19 | 8 | 8 | 3 | 29 | 19 | 10 | 32 | T H H H T B |
6 | Lyon | 19 | 8 | 6 | 5 | 30 | 23 | 7 | 30 | T B T B H H |
7 | Lens | 19 | 8 | 6 | 5 | 23 | 18 | 5 | 30 | T H B T B T |
8 | Stade Brestois | 19 | 9 | 1 | 9 | 29 | 31 | -2 | 28 | B T B T T T |
9 | Strasbourg | 19 | 7 | 6 | 6 | 33 | 31 | 2 | 27 | H T T T H T |
10 | Toulouse | 19 | 7 | 4 | 8 | 20 | 21 | -1 | 25 | B T T B H B |
11 | AJ Auxerre | 19 | 6 | 5 | 8 | 25 | 29 | -4 | 23 | H H B H B H |
12 | Reims | 19 | 5 | 7 | 7 | 25 | 27 | -2 | 22 | H H B B H H |
13 | Angers | 19 | 6 | 4 | 9 | 21 | 28 | -7 | 22 | B B T T T B |
14 | Nantes | 19 | 3 | 9 | 7 | 22 | 29 | -7 | 18 | T B H H H H |
15 | Saint Etienne | 19 | 5 | 3 | 11 | 18 | 39 | -21 | 18 | B B T B H H |
16 | Rennes | 19 | 5 | 2 | 12 | 26 | 30 | -4 | 17 | B T B B B B |
17 | Montpellier | 19 | 4 | 3 | 12 | 20 | 44 | -24 | 15 | B H B B T T |
18 | Le Havre | 19 | 4 | 1 | 14 | 14 | 38 | -24 | 13 | B B B B H B |
UEFA CL qualifying
UEFA CL play-offs
UEFA CL play-offs
UEFA EL qualifying
UEFA ECL play-offs
Championship Playoff
Relegation