Kết quả Rennes vs Saint Etienne, 23h00 ngày 30/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Ligue 1 2024-2025 » vòng 13

  • Rennes vs Saint Etienne: Diễn biến chính

  • 36'
    Jordan James Penalty awarded
    0-0
  • 37'
    0-0
    Mathieu Cafaro
  • 39'
    Arnaud Kalimuendo goalnbsp;
    1-0
  • 45'
    Ludovic Blas goalnbsp;
    2-0
  • 46'
    2-0
    nbsp;Ibrahima Wadji
    nbsp;Louis Mouton
  • 53'
    Amine Gouiri (Assist:Ludovic Blas) goalnbsp;
    3-0
  • 61'
    Arnaud Kalimuendo (Assist:Ludovic Blas) goalnbsp;
    4-0
  • 62'
    Adrien Truffert nbsp;
    Mahamadou Nagida nbsp;
    4-0
  • 62'
    Albert Gronbaek nbsp;
    Amine Gouiri nbsp;
    4-0
  • 66'
    4-0
    nbsp;Lucas Stassin
    nbsp;Ibrahim Sissoko
  • 66'
    4-0
    nbsp;Aimen Moueffek
    nbsp;Pierre Ekwah
  • 67'
    4-0
    nbsp;Mathis Amougou
    nbsp;Zurab Davitashvili
  • 67'
    Arnaud Kalimuendo goalnbsp;
    5-0
  • 70'
    Glen Kamara nbsp;
    Azor Matusiwa nbsp;
    5-0
  • 70'
    Carlos Andres Gomez nbsp;
    Lorenz Assignon nbsp;
    5-0
  • 75'
    Joao Pedro Neves Filipe nbsp;
    Ludovic Blas nbsp;
    5-0
  • 81'
    5-0
    nbsp;Pierre Cornud
    nbsp;Leo Petrot
  • 82'
    5-0
    Gautier Larsonneur
  • Rennes vs Saint Etienne: Đội hình chính và dự bị

  • Rennes3-4-2-1
    30
    Steve Mandanda
    15
    Mikayil Faye
    55
    Leo Skiri Ostigard
    33
    Hans Hateboer
    18
    Mahamadou Nagida
    6
    Azor Matusiwa
    17
    Jordan James
    22
    Lorenz Assignon
    10
    Amine Gouiri
    11
    Ludovic Blas
    9
    Arnaud Kalimuendo
    9
    Ibrahim Sissoko
    18
    Mathieu Cafaro
    6
    Benjamin Bouchouari
    14
    Louis Mouton
    22
    Zurab Davitashvili
    8
    Dennis Appiah
    21
    Dylan Batubinsika
    4
    Pierre Ekwah
    5
    Yunis Abdelhamid
    19
    Leo Petrot
    30
    Gautier Larsonneur
    Saint Etienne5-4-1
  • Đội hình dự bị
  • 20Carlos Andres Gomez
    7Albert Gronbaek
    28Glen Kamara
    3Adrien Truffert
    27Joao Pedro Neves Filipe
    4Christopher Wooh
    23Gauthier Gallon
    8Santamaria Baptiste
    19Henrik Meister
    Lucas Stassin 32
    Mathis Amougou 37
    Aimen Moueffek 29
    Pierre Cornud 17
    Ibrahima Wadji 25
    Brice Maubleu 1
    Florian Tardiau 10
    Lamine Fomba 26
    Ayman Aiki 39
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Habib Beye
    Eirik Horneland
  • BXH Ligue 1
  • BXH bóng đá Pháp mới nhất
  • Rennes vs Saint Etienne: Số liệu thống kê

  • Rennes
    Saint Etienne
  • Giao bóng trước
  • 6
    Phạt góc
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Thẻ vàng
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Thẻ đỏ
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 18
    Tổng cú sút
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Sút trúng cầu môn
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Sút ra ngoài
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Cản sút
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Sút Phạt
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 71%
    Kiểm soát bóng
    29%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 73%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    27%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 680
    Số đường chuyền
    270
  • nbsp;
    nbsp;
  • 90%
    Chuyền chính xác
    75%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Phạm lỗi
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Việt vị
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Đánh đầu
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Đánh đầu thành công
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Cứu thua
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Rê bóng thành công
    25
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Thay người
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Đánh chặn
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 19
    Ném biên
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Woodwork
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Cản phá thành công
    25
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Thử thách
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Kiến tạo thành bàn
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 21
    Long pass
    17
  • nbsp;
    nbsp;
  • 157
    Pha tấn công
    39
  • nbsp;
    nbsp;
  • 77
    Tấn công nguy hiểm
    16
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Ligue 1 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Paris Saint Germain (PSG) 20 15 5 0 54 19 35 50 T T T T H T
2 Marseille 19 11 4 4 40 23 17 37 T H T T H B
3 Monaco 20 11 4 5 36 24 12 37 H B H B T T
4 Lille 20 9 8 3 33 20 13 35 H H H T B T
5 Nice 19 9 6 4 38 25 13 33 T H T T B T
6 Lens 20 9 6 5 25 18 7 33 H B T B T T
7 Lyon 19 8 6 5 30 23 7 30 T B T B H H
8 Stade Brestois 20 9 1 10 31 36 -5 28 T B T T T B
9 Strasbourg 19 7 6 6 33 31 2 27 H T T T H T
10 Toulouse 19 7 4 8 20 21 -1 25 B T T B H B
11 AJ Auxerre 20 6 5 9 27 33 -6 23 H B H B H B
12 Reims 19 5 7 7 25 27 -2 22 H H B B H H
13 Angers 19 6 4 9 21 28 -7 22 B B T T T B
14 Nantes 19 3 9 7 22 29 -7 18 T B H H H H
15 Saint Etienne 20 5 3 12 19 43 -24 18 B T B H H B
16 Rennes 19 5 2 12 26 30 -4 17 B T B B B B
17 Montpellier 20 4 3 13 20 46 -26 15 H B B T T B
18 Le Havre 19 4 1 14 14 38 -24 13 B B B B H B

UEFA CL qualifying UEFA CL play-offs UEFA CL play-offs UEFA EL qualifying UEFA ECL play-offs Championship Playoff Relegation