Kết quả Saint Etienne vs Reims, 23h00 ngày 04/01

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Ligue 1 2024-2025 » vòng 16

  • Saint Etienne vs Reims: Diễn biến chính

  • 42'
    0-1
    goalnbsp;Keito Nakamura
  • 50'
    Augustine Boakye (Assist:Mickael Nade) goalnbsp;
    1-1
  • 57'
    Augustine Boakye (Assist:Lucas Stassin) goalnbsp;
    2-1
  • 61'
    2-1
    nbsp;Amine Salama
    nbsp;Oumar Diakite
  • 65'
    2-1
    nbsp;Teddy Teuma
    nbsp;Amadou Koné
  • 66'
    2-1
    Aurelio Buta
  • 73'
    Augustine Boakye
    2-1
  • 74'
    Igor Miladinovic nbsp;
    Augustine Boakye nbsp;
    2-1
  • 74'
    Aimen Moueffek nbsp;
    Mathieu Cafaro nbsp;
    2-1
  • 80'
    Lucas Stassin (Assist:Louis Mouton) goalnbsp;
    3-1
  • 81'
    3-1
    nbsp;Nhoa Sangui
    nbsp;Sergio Akieme
  • 81'
    3-1
    nbsp;Joseph Okumu
    nbsp;Thibault De Smet
  • 81'
    3-1
    nbsp;Mamadou Diakhon
    nbsp;Keito Nakamura
  • 90'
    Leo Petrot
    3-1
  • 90'
    Florian Tardiau nbsp;
    Louis Mouton nbsp;
    3-1
  • 90'
    Djyilian N'Guessan nbsp;
    Lucas Stassin nbsp;
    3-1
  • Saint Etienne vs Reims: Đội hình chính và dự bị

  • Saint Etienne4-3-3
    30
    Gautier Larsonneur
    19
    Leo Petrot
    3
    Mickael Nade
    21
    Dylan Batubinsika
    8
    Dennis Appiah
    14
    Louis Mouton
    4
    Pierre Ekwah
    6
    Benjamin Bouchouari
    18
    Mathieu Cafaro
    32
    Lucas Stassin
    20
    Augustine Boakye
    7
    Junya Ito
    22
    Oumar Diakite
    17
    Keito Nakamura
    6
    Valentin Atangana Edoa
    72
    Amadou Koné
    15
    Marshall Munetsi
    23
    Aurelio Buta
    21
    Cedric Kipre
    25
    Thibault De Smet
    18
    Sergio Akieme
    94
    Yehvann Diouf
    Reims4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 10Florian Tardiau
    29Aimen Moueffek
    28Igor Miladinovic
    63Djyilian N'Guessan
    45Kevin Pedro
    1Brice Maubleu
    23Anthony Briancon
    26Lamine Fomba
    17Pierre Cornud
    Mamadou Diakhon 67
    Amine Salama 11
    Nhoa Sangui 55
    Joseph Okumu 2
    Teddy Teuma 10
    Gabriel Moscardo 19
    Alexandre Olliero 20
    Mohamed Bamba 63
    Hafiz Ibrahim 85
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Eirik Horneland
    Luka Elsner
  • BXH Ligue 1
  • BXH bóng đá Pháp mới nhất
  • Saint Etienne vs Reims: Số liệu thống kê

  • Saint Etienne
    Reims
  • Giao bóng trước
  • 6
    Phạt góc
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Thẻ vàng
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Tổng cú sút
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Sút ra ngoài
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Cản sút
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Sút Phạt
    19
  • nbsp;
    nbsp;
  • 53%
    Kiểm soát bóng
    47%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 61%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    39%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 532
    Số đường chuyền
    444
  • nbsp;
    nbsp;
  • 83%
    Chuyền chính xác
    84%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 19
    Phạm lỗi
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Việt vị
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 25
    Đánh đầu
    29
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Đánh đầu thành công
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Cứu thua
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 20
    Rê bóng thành công
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Thay người
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Đánh chặn
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Ném biên
    23
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Woodwork
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 20
    Cản phá thành công
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Thử thách
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Kiến tạo thành bàn
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 21
    Long pass
    19
  • nbsp;
    nbsp;
  • 79
    Pha tấn công
    88
  • nbsp;
    nbsp;
  • 29
    Tấn công nguy hiểm
    77
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Ligue 1 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Paris Saint Germain (PSG) 20 15 5 0 54 19 35 50 T T T T H T
2 Marseille 19 11 4 4 40 23 17 37 T H T T H B
3 Monaco 20 11 4 5 36 24 12 37 H B H B T T
4 Lille 20 9 8 3 33 20 13 35 H H H T B T
5 Nice 19 9 6 4 38 25 13 33 T H T T B T
6 Lens 20 9 6 5 25 18 7 33 H B T B T T
7 Lyon 19 8 6 5 30 23 7 30 T B T B H H
8 Stade Brestois 20 9 1 10 31 36 -5 28 T B T T T B
9 Strasbourg 19 7 6 6 33 31 2 27 H T T T H T
10 Toulouse 19 7 4 8 20 21 -1 25 B T T B H B
11 AJ Auxerre 20 6 5 9 27 33 -6 23 H B H B H B
12 Reims 19 5 7 7 25 27 -2 22 H H B B H H
13 Angers 19 6 4 9 21 28 -7 22 B B T T T B
14 Nantes 19 3 9 7 22 29 -7 18 T B H H H H
15 Saint Etienne 20 5 3 12 19 43 -24 18 B T B H H B
16 Rennes 19 5 2 12 26 30 -4 17 B T B B B B
17 Montpellier 20 4 3 13 20 46 -26 15 H B B T T B
18 Le Havre 19 4 1 14 14 38 -24 13 B B B B H B

UEFA CL qualifying UEFA CL play-offs UEFA CL play-offs UEFA EL qualifying UEFA ECL play-offs Championship Playoff Relegation