Kết quả Strasbourg vs Monaco, 23h00 ngày 09/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Ligue 1 2024-2025 » vòng 11

  • Strasbourg vs Monaco: Diễn biến chính

  • 22'
    0-0
    Caio Henrique Oliveira Silva
  • 25'
    Guela Doue
    0-0
  • 29'
    Guela Doue (Assist:Diego Moreira) goalnbsp;
    1-0
  • 35'
    1-0
    Lamine Camara
  • 46'
    1-0
    nbsp;Christian Mawissa Elebi
    nbsp;Caio Henrique Oliveira Silva
  • 46'
    1-0
    nbsp;George Ilenikhena
    nbsp;Breel Donald Embolo
  • 63'
    Djordje Petrovic
    1-0
  • 78'
    Diego Moreira
    1-0
  • 79'
    1-1
    goalnbsp;Eliesse Ben Seghir
  • 82'
    Habib Diarra
    1-1
  • 84'
    Caleb Wiley nbsp;
    Sebastian Nanasi nbsp;
    1-1
  • 86'
    Caleb Wiley
    1-1
  • 89'
    1-2
    goalnbsp;Eliesse Ben Seghir (Assist:Maghnes Akliouche)
  • 90'
    1-2
    nbsp;Jordan Teze
    nbsp;Soungoutou Magassa
  • 90'
    Milos Lukovic nbsp;
    Ismael Doukoure nbsp;
    1-2
  • 90'
    Pape Diong nbsp;
    Habib Diarra nbsp;
    1-2
  • 90'
    1-2
    nbsp;Krepin Diatta
    nbsp;Takumi Minamino
  • 90'
    1-3
    goalnbsp;George Ilenikhena
  • Strasbourg vs Monaco: Đội hình chính và dự bị

  • Strasbourg3-4-3
    1
    Djordje Petrovic
    5
    Abakar Sylla
    4
    Saidou Sow
    22
    Guela Doue
    7
    Diego Moreira
    8
    Andrey Santos
    29
    Ismael Doukoure
    26
    Dilane Bakwa
    14
    Sekou Mara
    15
    Sebastian Nanasi
    19
    Habib Diarra
    36
    Breel Donald Embolo
    11
    Maghnes Akliouche
    18
    Takumi Minamino
    7
    Eliesse Ben Seghir
    88
    Soungoutou Magassa
    15
    Lamine Camara
    2
    Vanderson de Oliveira Campos
    17
    Wilfried Stephane Singo
    5
    Thilo Kehrer
    12
    Caio Henrique Oliveira Silva
    1
    Radoslaw Majecki
    Monaco4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 17Pape Diong
    9Milos Lukovic
    12Caleb Wiley
    28Marvin Senaya
    6Felix Lemarechal
    42Guemissongui Ouattara
    18Junior Mwanga
    30Karl Johan Johnsson
    77Eduard Sobol
    Christian Mawissa Elebi 13
    George Ilenikhena 21
    Krepin Diatta 27
    Eliot Matazo 8
    Kassoum Ouattara 20
    Lucas Michal 41
    Mohammed Salisu Abdul Karim 22
    Jordan Teze 4
    Philipp Kohn 16
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Liam Rosenior
    Adolf Hutter
  • BXH Ligue 1
  • BXH bóng đá Pháp mới nhất
  • Strasbourg vs Monaco: Số liệu thống kê

  • Strasbourg
    Monaco
  • Giao bóng trước
  • 1
    Phạt góc
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Thẻ vàng
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Tổng cú sút
    20
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Sút ra ngoài
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 18
    Sút Phạt
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 40%
    Kiểm soát bóng
    60%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 42%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    58%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 357
    Số đường chuyền
    500
  • nbsp;
    nbsp;
  • 79%
    Chuyền chính xác
    84%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Phạm lỗi
    18
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Việt vị
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 31
    Đánh đầu
    19
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Đánh đầu thành công
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Cứu thua
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Rê bóng thành công
    20
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Thay người
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Đánh chặn
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 22
    Ném biên
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Cản phá thành công
    20
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Thử thách
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 22
    Long pass
    25
  • nbsp;
    nbsp;
  • 76
    Pha tấn công
    99
  • nbsp;
    nbsp;
  • 27
    Tấn công nguy hiểm
    41
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Ligue 1 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Paris Saint Germain (PSG) 20 15 5 0 54 19 35 50 T T T T H T
2 Marseille 19 11 4 4 40 23 17 37 T H T T H B
3 Monaco 20 11 4 5 36 24 12 37 H B H B T T
4 Lille 20 9 8 3 33 20 13 35 H H H T B T
5 Nice 20 9 7 4 39 26 13 34 H T T B T H
6 Lens 20 9 6 5 25 18 7 33 H B T B T T
7 Lyon 19 8 6 5 30 23 7 30 T B T B H H
8 Stade Brestois 20 9 1 10 31 36 -5 28 T B T T T B
9 Strasbourg 20 7 6 7 33 32 1 27 T T T H T B
10 Toulouse 20 7 5 8 21 22 -1 26 T T B H B H
11 AJ Auxerre 20 6 5 9 27 33 -6 23 H B H B H B
12 Angers 20 6 5 9 22 29 -7 23 B T T T B H
13 Reims 20 5 7 8 26 29 -3 22 H B B H H B
14 Nantes 20 4 9 7 24 30 -6 21 B H H H H T
15 Rennes 20 6 2 12 27 30 -3 20 T B B B B T
16 Saint Etienne 20 5 3 12 19 43 -24 18 B T B H H B
17 Montpellier 20 4 3 13 20 46 -26 15 H B B T T B
18 Le Havre 20 4 2 14 15 39 -24 14 B B B H B H

UEFA CL qualifying UEFA CL play-offs UEFA CL play-offs UEFA EL qualifying UEFA ECL play-offs Championship Playoff Relegation