Kết quả AJ Auxerre vs PSG, 03h00 ngày 07/12
Kết quả AJ Auxerre vs PSG
Soi kèo phạt góc Auxerre vs Paris Saint-Germain, 3h ngày 07/12
Đối đầu AJ Auxerre vs PSG
Phong độ AJ Auxerre gần đây
Phong độ PSG gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 07/12/202403:00
-
AJ Auxerre 20PSG 10Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1.25
1.03-1.25
0.87O 3.5
0.99U 3.5
0.891
6.00X
4.802
1.44Hiệp 1+0.5
1.04-0.5
0.84O 0.5
0.17U 0.5
3.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu AJ Auxerre vs PSG
-
Sân vận động: Abbe-Deschamps
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 8℃~9℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Ligue 1 2024-2025 » vòng 14
-
AJ Auxerre vs PSG: Diễn biến chính
-
28'0-0Fabian Ruiz Pena Goal Disallowed
-
62'0-0nbsp;Randal Kolo Muani
nbsp;Goncalo Matias Ramos -
62'0-0nbsp;Ousmane Dembele
nbsp;Bradley Barcola -
67'0-0nbsp;Desire Doue
nbsp;Lee Kang In -
73'Hamed Junior Traore0-0
-
76'Lassine Sinayoko0-0
-
77'Ado Onaiu nbsp;
Gaetan Perrin nbsp;0-0 -
79'0-0nbsp;Marco Asensio Willemsen
nbsp;Fabian Ruiz Pena -
83'Thelonius Bair nbsp;
Lassine Sinayoko nbsp;0-0 -
84'Paul Joly nbsp;
Ki-Jana Hoever nbsp;0-0 -
85'0-0Willian Joel Pacho Tenorio
-
AJ Auxerre vs Paris Saint Germain (PSG): Đội hình chính và dự bị
-
AJ Auxerre3-4-2-116Donovan Leon92Clement Akpa4Jubal Rocha Mendes Junior3Gabriel Osho14Gideon Mensah27Kevin Danois42Elisha Owusu23Ki-Jana Hoever25Hamed Junior Traore10Gaetan Perrin17Lassine Sinayoko19Lee Kang In9Goncalo Matias Ramos29Bradley Barcola8Fabian Ruiz Pena17Vitor Ferreira Pio33Warren Zaire-Emery2Achraf Hakimi5Marcos Aoas Correa,Marquinhos51Willian Joel Pacho Tenorio25Nuno Mendes1Gianluigi Donnarumma
- Đội hình dự bị
-
26Paul Joly45Ado Onaiu9Thelonius Bair30Tom Negrel19Florian Aye97Rayan Raveloson11Eros Maddy18Assane Diousse20Sinaly DiomandeDesire Doue 14Ousmane Dembele 10Randal Kolo Muani 23Marco Asensio Willemsen 11Joao Neves 87Matvei Safonov 39Milan Skriniar 37Yoram Zague 42Lucas Beraldo 35
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Christophe PelissierLuis Enrique Martinez Garcia
- BXH Ligue 1
- BXH bóng đá Pháp mới nhất
-
AJ Auxerre vs PSG: Số liệu thống kê
-
AJ AuxerrePSG
-
Giao bóng trước
-
-
3Phạt góc15
-
nbsp;nbsp;
-
2Phạt góc (Hiệp 1)3
-
nbsp;nbsp;
-
2Thẻ vàng1
-
nbsp;nbsp;
-
6Tổng cú sút24
-
nbsp;nbsp;
-
2Sút trúng cầu môn11
-
nbsp;nbsp;
-
4Sút ra ngoài13
-
nbsp;nbsp;
-
7Sút Phạt8
-
nbsp;nbsp;
-
27%Kiểm soát bóng73%
-
nbsp;nbsp;
-
26%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)74%
-
nbsp;nbsp;
-
248Số đường chuyền674
-
nbsp;nbsp;
-
68%Chuyền chính xác89%
-
nbsp;nbsp;
-
8Phạm lỗi7
-
nbsp;nbsp;
-
3Việt vị4
-
nbsp;nbsp;
-
23Đánh đầu15
-
nbsp;nbsp;
-
10Đánh đầu thành công9
-
nbsp;nbsp;
-
11Cứu thua2
-
nbsp;nbsp;
-
27Rê bóng thành công28
-
nbsp;nbsp;
-
3Thay người4
-
nbsp;nbsp;
-
5Đánh chặn16
-
nbsp;nbsp;
-
17Ném biên24
-
nbsp;nbsp;
-
0Woodwork1
-
nbsp;nbsp;
-
27Cản phá thành công28
-
nbsp;nbsp;
-
9Thử thách12
-
nbsp;nbsp;
-
21Long pass17
-
nbsp;nbsp;
-
66Pha tấn công151
-
nbsp;nbsp;
-
30Tấn công nguy hiểm84
-
nbsp;nbsp;
BXH Ligue 1 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Paris Saint Germain (PSG) | 18 | 14 | 4 | 0 | 48 | 16 | 32 | 46 | H H T T T T |
2 | Marseille | 18 | 11 | 4 | 3 | 40 | 21 | 19 | 37 | T T H T T H |
3 | Lille | 18 | 8 | 8 | 2 | 28 | 17 | 11 | 32 | H T H H H T |
4 | Monaco | 18 | 9 | 4 | 5 | 29 | 20 | 9 | 31 | B T H B H B |
5 | Nice | 18 | 8 | 6 | 4 | 36 | 25 | 11 | 30 | B T H T T B |
6 | Lyon | 18 | 8 | 5 | 5 | 29 | 22 | 7 | 29 | T T B T B H |
7 | Lens | 18 | 7 | 6 | 5 | 22 | 18 | 4 | 27 | T T H B T B |
8 | Toulouse | 18 | 7 | 4 | 7 | 19 | 19 | 0 | 25 | T B T T B H |
9 | Stade Brestois | 18 | 8 | 1 | 9 | 28 | 31 | -3 | 25 | T B T B T T |
10 | Strasbourg | 18 | 6 | 6 | 6 | 31 | 30 | 1 | 24 | B H T T T H |
11 | AJ Auxerre | 18 | 6 | 4 | 8 | 24 | 28 | -4 | 22 | B H H B H B |
12 | Angers | 18 | 6 | 4 | 8 | 21 | 27 | -6 | 22 | T B B T T T |
13 | Reims | 18 | 5 | 6 | 7 | 24 | 26 | -2 | 21 | B H H B B H |
14 | Rennes | 18 | 5 | 2 | 11 | 24 | 27 | -3 | 17 | T B T B B B |
15 | Nantes | 18 | 3 | 8 | 7 | 21 | 28 | -7 | 17 | H T B H H H |
16 | Saint Etienne | 18 | 5 | 2 | 11 | 17 | 38 | -21 | 17 | B B B T B H |
17 | Le Havre | 18 | 4 | 1 | 13 | 14 | 37 | -23 | 13 | B B B B B H |
18 | Montpellier | 18 | 3 | 3 | 12 | 18 | 43 | -25 | 12 | H B H B B T |
UEFA CL qualifying
UEFA CL play-offs
UEFA CL play-offs
UEFA EL qualifying
UEFA ECL play-offs
Championship Playoff
Relegation