Phong độ Bastia gần đây, KQ Bastia mới nhất
Phong độ Bastia gần đây
-
18/01/2025AmiensBastia0 - 0L
-
11/01/2025BastiaAjaccio 13 - 0W
-
04/01/2025GrenobleBastia1 - 1L
-
14/12/2024BastiaGuingamp0 - 1W
-
07/12/2024Red Star FC 93Bastia0 - 0D
-
04/12/20241 AjaccioBastia0 - 0D
-
24/11/20242 BastiaLorient0 - 0D
-
15/01/2025BastiaNice0 - 0L
-
21/12/2024BastiaSaint Joseph4 - 0W
-
30/11/2024BastiaNancy 11 - 0W
Thống kê phong độ Bastia gần đây, KQ Bastia mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 3 | 3 |
Thống kê phong độ Bastia gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng 2 Pháp | 7 | 2 | 3 | 2 |
- Cúp Quốc Gia Pháp | 3 | 2 | 0 | 1 |
Phong độ Bastia gần đây: theo giải đấu
-
18/01/2025AmiensBastia0 - 0L
-
11/01/2025BastiaAjaccio 13 - 0W
-
04/01/2025GrenobleBastia1 - 1L
-
14/12/2024BastiaGuingamp0 - 1W
-
07/12/2024Red Star FC 93Bastia0 - 0D
-
04/12/20241 AjaccioBastia0 - 0D
-
24/11/20242 BastiaLorient0 - 0D
-
15/01/2025BastiaNice0 - 0L
-
21/12/2024BastiaSaint Joseph4 - 0W
-
30/11/2024BastiaNancy 11 - 0W
- Kết quả Bastia mới nhất ở giải Hạng 2 Pháp
- Kết quả Bastia mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Pháp
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Bastia gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Bastia (sân nhà) | 7 | 4 | 0 | 0 |
Bastia (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
BXH Hạng 2 Pháp mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lorient | 19 | 11 | 4 | 4 | 31 | 17 | 14 | 37 | H T T B H T |
2 | Metz | 19 | 9 | 7 | 3 | 27 | 14 | 13 | 34 | H T H H H T |
3 | Paris FC | 19 | 10 | 4 | 5 | 27 | 18 | 9 | 34 | H T B B T B |
4 | USL Dunkerque | 19 | 10 | 3 | 6 | 28 | 24 | 4 | 33 | T B T H H B |
5 | FC Annecy | 19 | 9 | 6 | 4 | 27 | 23 | 4 | 33 | H T H T B T |
6 | Guingamp | 19 | 10 | 2 | 7 | 34 | 24 | 10 | 32 | T T B H T T |
7 | Stade Lavallois MFC | 19 | 8 | 6 | 5 | 29 | 19 | 10 | 30 | T T T T H H |
8 | Grenoble | 19 | 8 | 3 | 8 | 23 | 22 | 1 | 27 | H B B T T T |
9 | Pau FC | 19 | 7 | 6 | 6 | 22 | 21 | 1 | 27 | T B T H H T |
10 | Amiens | 19 | 8 | 2 | 9 | 21 | 25 | -4 | 26 | B T B B B T |
11 | Bastia | 19 | 5 | 10 | 4 | 22 | 18 | 4 | 25 | H H T B T B |
12 | Clermont | 19 | 6 | 6 | 7 | 17 | 20 | -3 | 24 | H B H T T H |
13 | Rodez Aveyron | 19 | 6 | 5 | 8 | 31 | 32 | -1 | 23 | H T H B T B |
14 | Red Star FC 93 | 19 | 6 | 4 | 9 | 20 | 32 | -12 | 22 | B H T T H B |
15 | Troyes | 19 | 6 | 3 | 10 | 19 | 22 | -3 | 21 | H B T T B B |
16 | Ajaccio | 19 | 5 | 3 | 11 | 13 | 24 | -11 | 18 | H B B B B T |
17 | Caen | 19 | 4 | 3 | 12 | 19 | 28 | -9 | 15 | H B B B B B |
18 | Martigues | 19 | 3 | 3 | 13 | 10 | 37 | -27 | 12 | B B B T B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)