Kết quả Red Star FC 93 vs Bastia, 02h00 ngày 07/12
Kết quả Red Star FC 93 vs Bastia
Đối đầu Red Star FC 93 vs Bastia
Phong độ Red Star FC 93 gần đây
Phong độ Bastia gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 07/12/202402:00
-
Red Star FC 93 50Bastia 30Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.75-0.25
1.17O 2.25
0.88U 2.25
1.001
2.80X
3.252
2.40Hiệp 1+0
1.04-0
0.82O 1
1.08U 1
0.78 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Red Star FC 93 vs Bastia
-
Sân vận động: Stade Pierre Brisson
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 8℃~9℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Pháp 2024-2025 » vòng 15
-
Red Star FC 93 vs Bastia: Diễn biến chính
-
32'Fred Jose Dembi0-0
-
35'Blondon Meyapya0-0
-
45'Hianga Mbock0-0
-
46'0-0nbsp;Clement Rodrigues
nbsp;Amine Boutrah -
56'0-0Clement Rodrigues
-
63'Merwan Ifnaoui nbsp;
Joachim Eickmayer nbsp;0-0 -
64'Merwan Ifnaoui0-0
-
71'Samuel Renel nbsp;
Aliou Badji nbsp;0-0 -
71'Hacene Benali nbsp;
Hianga Mbock nbsp;0-0 -
72'0-0LoIc Etoga
-
80'0-0nbsp;Maxim Ble
nbsp;Lisandru Tramoni -
80'0-0nbsp;Felix Tomi
nbsp;Lamine Cisse -
87'Ivann Botella nbsp;
Kemo Cisse nbsp;0-0 -
88'0-0nbsp;Christ Inao Oulai
nbsp;Julien Maggiotti -
90'Ryad Hachem0-0
-
90'0-0Felix Tomi
-
Red Star FC 93 vs Bastia: Đội hình chính và dự bị
-
Red Star FC 934-2-3-140Robin Risser98Ryad Hachem28Loic Kouagba2Blondon Meyapya20Dylan Durivaux8Joachim Eickmayer26Fred Jose Dembi7Damien Durand19Hianga Mbock11Kemo Cisse21Aliou Badji11Lamine Cisse27Lisandru Tramoni5Julien Maggiotti10Amine Boutrah13Tom Ducrocq14LoIc Etoga24Tom Meynadier28Gustave Akueson6Dominique Guidi15Florian Bohnert30Johny Placide
- Đội hình dự bị
-
29Hacene Benali30Pepe Bonet17Ivann Botella13Fode Doucoure5Josue Escartin10Merwan Ifnaoui97Samuel RenelMaxim Ble 33Julien Fabri 23Christ Inao Oulai 2Clement Rodrigues 25Felix Tomi 9Charles Traore 22Christophe Vincent 7
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Regis Brouard
- BXH Hạng 2 Pháp
- BXH bóng đá Pháp mới nhất
-
Red Star FC 93 vs Bastia: Số liệu thống kê
-
Red Star FC 93Bastia
-
2Phạt góc11
-
nbsp;nbsp;
-
1Phạt góc (Hiệp 1)7
-
nbsp;nbsp;
-
5Thẻ vàng3
-
nbsp;nbsp;
-
5Tổng cú sút20
-
nbsp;nbsp;
-
0Sút trúng cầu môn9
-
nbsp;nbsp;
-
5Sút ra ngoài11
-
nbsp;nbsp;
-
49%Kiểm soát bóng51%
-
nbsp;nbsp;
-
51%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)49%
-
nbsp;nbsp;
-
404Số đường chuyền346
-
nbsp;nbsp;
-
75%Chuyền chính xác76%
-
nbsp;nbsp;
-
19Phạm lỗi8
-
nbsp;nbsp;
-
11Cứu thua0
-
nbsp;nbsp;
-
20Rê bóng thành công15
-
nbsp;nbsp;
-
10Đánh chặn6
-
nbsp;nbsp;
-
23Ném biên21
-
nbsp;nbsp;
-
0Woodwork1
-
nbsp;nbsp;
-
10Thử thách7
-
nbsp;nbsp;
-
19Long pass27
-
nbsp;nbsp;
-
93Pha tấn công99
-
nbsp;nbsp;
-
37Tấn công nguy hiểm41
-
nbsp;nbsp;
BXH Hạng 2 Pháp 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lorient | 19 | 11 | 4 | 4 | 31 | 17 | 14 | 37 | H T T B H T |
2 | Metz | 19 | 9 | 7 | 3 | 27 | 14 | 13 | 34 | H T H H H T |
3 | Paris FC | 19 | 10 | 4 | 5 | 27 | 18 | 9 | 34 | H T B B T B |
4 | USL Dunkerque | 19 | 10 | 3 | 6 | 28 | 24 | 4 | 33 | T B T H H B |
5 | FC Annecy | 19 | 9 | 6 | 4 | 27 | 23 | 4 | 33 | H T H T B T |
6 | Guingamp | 19 | 10 | 2 | 7 | 34 | 24 | 10 | 32 | T T B H T T |
7 | Stade Lavallois MFC | 19 | 8 | 6 | 5 | 29 | 19 | 10 | 30 | T T T T H H |
8 | Grenoble | 19 | 8 | 3 | 8 | 23 | 22 | 1 | 27 | H B B T T T |
9 | Pau FC | 19 | 7 | 6 | 6 | 22 | 21 | 1 | 27 | T B T H H T |
10 | Amiens | 19 | 8 | 2 | 9 | 21 | 25 | -4 | 26 | B T B B B T |
11 | Bastia | 19 | 5 | 10 | 4 | 22 | 18 | 4 | 25 | H H T B T B |
12 | Clermont | 19 | 6 | 6 | 7 | 17 | 20 | -3 | 24 | H B H T T H |
13 | Rodez Aveyron | 19 | 6 | 5 | 8 | 31 | 32 | -1 | 23 | H T H B T B |
14 | Red Star FC 93 | 19 | 6 | 4 | 9 | 20 | 32 | -12 | 22 | B H T T H B |
15 | Troyes | 19 | 6 | 3 | 10 | 19 | 22 | -3 | 21 | H B T T B B |
16 | Ajaccio | 19 | 5 | 3 | 11 | 13 | 24 | -11 | 18 | H B B B B T |
17 | Caen | 19 | 4 | 3 | 12 | 19 | 28 | -9 | 15 | H B B B B B |
18 | Martigues | 19 | 3 | 3 | 13 | 10 | 37 | -27 | 12 | B B B T B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation