Kết quả Grenoble vs Bastia, 02h00 ngày 04/01
Kết quả Grenoble vs Bastia
Đối đầu Grenoble vs Bastia
Phong độ Grenoble gần đây
Phong độ Bastia gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 04/01/202502:00
-
Grenoble 33Bastia 32Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.82-0.25
1.08O 2
0.75U 2
0.931
2.87X
3.002
2.30Hiệp 1+0
1.07-0
0.77O 0.75
0.76U 0.75
1.06 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Grenoble vs Bastia
-
Sân vận động: Stade des Alpes
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 1℃~2℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Hạng 2 Pháp 2024-2025 » vòng 17
-
Grenoble vs Bastia: Diễn biến chính
-
8'Alan Kerouedan (Assist:Pape Meissa Ba) nbsp;1-0
-
16'1-0Christophe Vincent
-
26'1-0Gustave Akueson
-
36'1-1nbsp;Amine Boutrah (Assist:Jocelyn Janneh)
-
45'Mamadou Diarra1-1
-
54'Jessy Benet1-1
-
61'1-1nbsp;LoIc Etoga
nbsp;Jocelyn Janneh -
65'Eddy Sylvestre nbsp;
Mamady Alex Bangre nbsp;1-1 -
65'Ayoub Jabbari nbsp;
Alan Kerouedan nbsp;1-1 -
72'1-2Mamadou Diarra(OW)
-
74'Arial Mendy nbsp;
Mattheo Xantippe nbsp;1-2 -
74'Shaquil Delos nbsp;
Gaetan Paquiez nbsp;1-2 -
75'1-2Zakaria Ariss
-
81'1-2nbsp;Anthony Roncaglia
nbsp;Christophe Vincent -
82'Eddy Sylvestre (Assist:Shaquil Delos) nbsp;2-2
-
82'2-2nbsp;Felix Tomi
nbsp;Lisandru Tramoni -
85'Ayoub Jabbari2-2
-
86'2-2nbsp;Clement Rodrigues
nbsp;Lamine Cisse -
90'Jessy Benet nbsp;3-2
-
Grenoble vs Bastia: Đội hình chính và dự bị
-
Grenoble4-1-4-113Mamadou Diop27Mattheo Xantippe21Allan Tchaptchet24Loris Mouyokolo29Gaetan Paquiez4Mamadou Diarra9Alan Kerouedan25Theo Valls8Jessy Benet11Mamady Alex Bangre7Pape Meissa Ba11Lamine Cisse27Lisandru Tramoni7Christophe Vincent10Amine Boutrah13Tom Ducrocq66Jocelyn Janneh15Florian Bohnert28Gustave Akueson6Dominique Guidi17Zakaria Ariss30Johny Placide
- Đội hình dự bị
-
16Bobby Allain17Shaquil Delos38Ayoub Jabbari31Nolan Mbemba77Arial Mendy10Eddy Sylvestre87Nesta ZahuiLoIc Etoga 14Julien Fabri 23Julien Maggiotti 5Tom Meynadier 24Clement Rodrigues 25Anthony Roncaglia 4Felix Tomi 9
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Vincent HognonRegis Brouard
- BXH Hạng 2 Pháp
- BXH bóng đá Pháp mới nhất
-
Grenoble vs Bastia: Số liệu thống kê
-
GrenobleBastia
-
4Phạt góc4
-
nbsp;nbsp;
-
0Phạt góc (Hiệp 1)2
-
nbsp;nbsp;
-
3Thẻ vàng3
-
nbsp;nbsp;
-
9Tổng cú sút13
-
nbsp;nbsp;
-
5Sút trúng cầu môn6
-
nbsp;nbsp;
-
4Sút ra ngoài7
-
nbsp;nbsp;
-
14Sút Phạt17
-
nbsp;nbsp;
-
36%Kiểm soát bóng64%
-
nbsp;nbsp;
-
28%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)72%
-
nbsp;nbsp;
-
313Số đường chuyền551
-
nbsp;nbsp;
-
68%Chuyền chính xác85%
-
nbsp;nbsp;
-
17Phạm lỗi14
-
nbsp;nbsp;
-
4Cứu thua3
-
nbsp;nbsp;
-
28Rê bóng thành công9
-
nbsp;nbsp;
-
4Đánh chặn9
-
nbsp;nbsp;
-
18Ném biên26
-
nbsp;nbsp;
-
12Thử thách12
-
nbsp;nbsp;
-
22Long pass37
-
nbsp;nbsp;
-
72Pha tấn công136
-
nbsp;nbsp;
-
31Tấn công nguy hiểm55
-
nbsp;nbsp;
BXH Hạng 2 Pháp 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lorient | 19 | 11 | 4 | 4 | 31 | 17 | 14 | 37 | H T T B H T |
2 | Metz | 19 | 9 | 7 | 3 | 27 | 14 | 13 | 34 | H T H H H T |
3 | Paris FC | 19 | 10 | 4 | 5 | 27 | 18 | 9 | 34 | H T B B T B |
4 | USL Dunkerque | 19 | 10 | 3 | 6 | 28 | 24 | 4 | 33 | T B T H H B |
5 | FC Annecy | 19 | 9 | 6 | 4 | 27 | 23 | 4 | 33 | H T H T B T |
6 | Guingamp | 19 | 10 | 2 | 7 | 34 | 24 | 10 | 32 | T T B H T T |
7 | Stade Lavallois MFC | 19 | 8 | 6 | 5 | 29 | 19 | 10 | 30 | T T T T H H |
8 | Grenoble | 19 | 8 | 3 | 8 | 23 | 22 | 1 | 27 | H B B T T T |
9 | Pau FC | 19 | 7 | 6 | 6 | 22 | 21 | 1 | 27 | T B T H H T |
10 | Amiens | 19 | 8 | 2 | 9 | 21 | 25 | -4 | 26 | B T B B B T |
11 | Bastia | 19 | 5 | 10 | 4 | 22 | 18 | 4 | 25 | H H T B T B |
12 | Clermont | 19 | 6 | 6 | 7 | 17 | 20 | -3 | 24 | H B H T T H |
13 | Rodez Aveyron | 19 | 6 | 5 | 8 | 31 | 32 | -1 | 23 | H T H B T B |
14 | Red Star FC 93 | 19 | 6 | 4 | 9 | 20 | 32 | -12 | 22 | B H T T H B |
15 | Troyes | 19 | 6 | 3 | 10 | 19 | 22 | -3 | 21 | H B T T B B |
16 | Ajaccio | 19 | 5 | 3 | 11 | 13 | 24 | -11 | 18 | H B B B B T |
17 | Caen | 19 | 4 | 3 | 12 | 19 | 28 | -9 | 15 | H B B B B B |
18 | Martigues | 19 | 3 | 3 | 13 | 10 | 37 | -27 | 12 | B B B T B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation