Phong độ Getafe gần đây, KQ Getafe mới nhất
Phong độ Getafe gần đây
-
05/02/2025Atletico MadridGetafe3 - 0L
-
16/01/2025PontevedraGetafe 20 - 1W
-
04/01/2025Granada CFGetafe0 - 0D
-
90phút [0-0], 120phút [0-1]
-
01/02/2025GetafeSevilla0 - 0D
-
26/01/2025SociedadGetafe0 - 0W
-
19/01/2025GetafeBarcelona1 - 1D
-
12/01/2025Las PalmasGetafe0 - 0W
-
21/12/2024GetafeMallorca0 - 0L
-
15/12/2024Atletico MadridGetafe0 - 0L
-
10/12/2024GetafeRCD Espanyol1 - 0W
Thống kê phong độ Getafe gần đây, KQ Getafe mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 3 | 3 |
Thống kê phong độ Getafe gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- La Liga | 7 | 3 | 2 | 2 |
- Cúp Nhà Vua Tây Ban Nha | 3 | 1 | 1 | 1 |
Phong độ Getafe gần đây: theo giải đấu
-
01/02/2025GetafeSevilla0 - 0D
-
26/01/2025SociedadGetafe0 - 0W
-
19/01/2025GetafeBarcelona1 - 1D
-
12/01/2025Las PalmasGetafe0 - 0W
-
21/12/2024GetafeMallorca0 - 0L
-
15/12/2024Atletico MadridGetafe0 - 0L
-
10/12/2024GetafeRCD Espanyol1 - 0W
-
05/02/2025Atletico MadridGetafe3 - 0L
-
16/01/2025PontevedraGetafe 20 - 1W
-
04/01/2025Granada CFGetafe0 - 0D
-
90phút [0-0], 120phút [0-1]
- Kết quả Getafe mới nhất ở giải La Liga
- Kết quả Getafe mới nhất ở giải Cúp Nhà Vua Tây Ban Nha
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Getafe gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Getafe (sân nhà) | 7 | 4 | 0 | 0 |
Getafe (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
BXH La Liga mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Real Madrid | 23 | 15 | 5 | 3 | 51 | 22 | 29 | 50 | T T T T B H |
2 | Atletico Madrid | 23 | 14 | 7 | 2 | 38 | 15 | 23 | 49 | T T B H T H |
3 | FC Barcelona | 22 | 14 | 3 | 5 | 60 | 24 | 36 | 45 | H B B H T T |
4 | Athletic Bilbao | 23 | 12 | 8 | 3 | 36 | 20 | 16 | 44 | H T T H H T |
5 | Villarreal | 23 | 11 | 7 | 5 | 46 | 34 | 12 | 40 | T B T H T T |
6 | Rayo Vallecano | 23 | 9 | 8 | 6 | 27 | 24 | 3 | 35 | H T H T T T |
7 | Girona | 23 | 9 | 4 | 10 | 31 | 33 | -2 | 31 | T T B B T B |
8 | Osasuna | 22 | 7 | 9 | 6 | 27 | 31 | -4 | 30 | H B B H H T |
9 | Mallorca | 22 | 9 | 3 | 10 | 19 | 28 | -9 | 30 | B T T B B B |
10 | Real Betis | 23 | 7 | 8 | 8 | 27 | 31 | -4 | 29 | H B B T H B |
11 | Real Sociedad | 22 | 8 | 4 | 10 | 18 | 19 | -1 | 28 | H B T B B B |
12 | Celta Vigo | 23 | 8 | 4 | 11 | 34 | 37 | -3 | 28 | T B B H B T |
13 | Sevilla | 22 | 7 | 7 | 8 | 24 | 30 | -6 | 28 | T B H T H H |
14 | Getafe | 22 | 5 | 9 | 8 | 17 | 17 | 0 | 24 | B B T H T H |
15 | Las Palmas | 23 | 6 | 5 | 12 | 28 | 38 | -10 | 23 | T B B H B B |
16 | Leganes | 22 | 5 | 8 | 9 | 19 | 30 | -11 | 23 | T B H T H B |
17 | RCD Espanyol | 22 | 6 | 5 | 11 | 21 | 33 | -12 | 23 | H B H T H T |
18 | Alaves | 22 | 5 | 6 | 11 | 25 | 34 | -9 | 21 | H H B T H B |
19 | Valencia | 22 | 4 | 7 | 11 | 22 | 37 | -15 | 19 | H B H T B T |
20 | Real Valladolid | 23 | 4 | 3 | 16 | 15 | 48 | -33 | 15 | B T B B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)